Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệch

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

askew
deflect
deflecting
bản làm lệch ngang
horizontal-deflecting plates
cam đặt lệch
deflecting cam
lực làm lệch
deflecting force
nam châm làm lệch
deflecting magnet
phương pháp làm lệch
deflecting method
sự làm lệch chùm tia
beam deflecting
tường lệch từ
deflecting magnetic field
van làm lệch
deflecting valve
điện cực làm lệch
deflecting electrode
điện cực làm lệch hướng tâm
radial deflecting electrode
deflective
deviance
deviant
deviate
deviating
lực làm lệch
deviating force
deviation
báo động sai lệch
deviation alarm
bộ độ lệch
deviation detector
chỉ số sai lệch tần số
frequency deviation index
góc lệch
deviation angle
góc lệch (của kim)
visual of deviation
góc lệch (kim)
visual of deviation
góc lệch dòng
angle of deviation
hệ số lệch
deviation ratio
lăng kính gây lệch
deviation prism
lệch giếng khoan
hole deviation
lệch điện áp
voltage deviation
lệch đối xứng (mắt)
skew deviation
máy tính độ lệch
deviation computer
máy đo độ lệch hướng MF
FM deviation meter
máy đo độ lệch tần số
frequency deviation meter
mômen lệch
moment of deviation
mức giảm độ lệch góc tương đối
relative angular deviation loss
mức tăng độ lệch góc tương đối
relative angular deviation gain
phương góc lệch từ
direction of the angle of deviation
sai lệch thủy bình
cross level deviation
sự làm lệch tần
frequency deviation
sự lệch áp
voltage deviation
sự lệch bên
lateral deviation
sự lệch chuẩn
standard deviation
sự lệch giếng khoan
hole deviation
sự lệch hình
figural deviation
sự lệch hướng còn (của sóng mang)
residual deviation (ofa carrier)
sự lệch hướng của đỉnh pha
peak phase deviation
sự lệch hướng danh định
nominal deviation
sự lệch hướng sóng mang
carrier deviation
sự lệch hướng tần số của hệ FM
frequency deviation of the FM system
sự lệch hướng tần số MF
frequency deviation (FM)
sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
multi-channel peak deviation
sự lệch pha
phase deviation
sự lệch tần số
frequency deviation
sự lệch từ
magnetic deviation
sự lệch tuyệt đối
absolute deviation
sự sai lệch anten
antenna deviation
sự sai lệch cao dộ
surface deviation
sự sai lệch cao độ
surface deviation
sự sai lệch góc
angular deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
standard deviation of the power spectrum
sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
standard deviation of the frequency error
sự đo độ lệch
deviation measurement
tín hiệu độ lệch
deviation signal
tổn hao do lệch
deviation loss
tỷ lệ lệch tần
deviation ratio
tỷ số độ lệch
deviation ratio
đa thức độ lệch tối thiểu
polynomial of least deviation
điều chỉnh độ lệch
close deviation control
độ độ lệch
deviation compensator
độ lệch (căn) quân phương
root-mean square deviation
độ lệch bình phương trung bình
mean square deviation
độ lệch căn quân phương
root mean square deviation
độ lệch cho phép
permissible deviation
độ lệch cho phép
tolerance deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn (trong thống học)
standard deviation
độ lệch của hệ thống
system deviation
độ lệch cực đại
maximum deviation
độ lệch dải
band deviation
độ lệch giới hạn
limit deviation
độ lệch giới hạn
limiting deviation
độ lệch giới hạn dưới
lower limiting deviation
độ lệch giới hạn trên
upper limiting deviation
độ lệch góc
angular deviation
độ lệch góc
heeling deviation
độ lệch ngang
lateral deviation
độ lệch nhất thời
transient deviation
độ lệch nhỏ nhất
minimum deviation
độ lệch pha
phase deviation
độ lệch phương vị
azimuth deviation
độ lệch quân phương
standard deviation
độ lệch rms
root-mean-square deviation
độ lệch so với điểm đặt mong muốn
deviation from the desired set point
độ lệch tần
frequency deviation
độ lệch tần phân số
fractional frequency deviation
độ lệch tần rms ( tuyến trụ)
rms frequency deviation
độ lệch tần số
frequency deviation
độ lệch tần số cực đại
peak frequency deviation
độ lệch tần số đỉnh
peak frequency deviation
độ lệch thiên đỉnh
azimuthal deviation
độ lệch thời gian
Time DEViation (TDEV)
độ lệch thực tế
actual deviation
độ lệch thực tế
real deviation
độ lệch thực tế
true deviation
độ lệch tích lũy
accumulated deviation
độ lệch tiêu chuẩn
overall standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
root-mean-square deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation
độ lệch tĩnh
steady-state deviation
độ lệch trên phương ngang
lateral deviation
độ lệch trung bình
average deviation
độ lệch trung bình
mean deviation
độ lệch trung bình cho phép
mean allowable deviation
độ lệch từ
magnetic deviation
độ lệch tuyệt đối
absolute deviation
độ lệch tuyệt đối
mean deviation
độ lệch vân (giao thoa)
band deviation
độ lệch được phép tối đa
maximum permissible deviation
diverge
incline
lean
oblique
sự lệch
oblique setting
tải trọng lệch tâm nghiêng
oblique eccentric loading
offset
ăng ten Gregory lệch tâm
offset Gregorian antenna
bộ phản xạ lệch
offset reflector
bộ phản xạ lệch cong
curved offset reflector
bộ phản xạ parabon lệch tâm
offset parabonic reflector
cam cần đẩy lệch tâm
offset cross-grooved
dây trời Gregory lệch tâm
offset Gregorian antenna
góc lệch
offset angle
khoang cáp lệch tâm
offset cab
lệch tần số
frequency offset
loa lệch
offset horn
ngăn xếp lệch
offset stacker
sai số độ lệch
offset error
sự chênh lệch nhiệt độ
offset temperature
sự lệch các trạm đài
offset of the stations
sự lệch sóng mang
frequency offset carrier offset
sự lệch tâm
offset configuration
tần số lệch
offset frequency
tiếp sóng lệch tầm
offset feeds
độ lệch bộ đệm
buffer offset
độ lệch tần
frequency offset
độ lệch tần số
frequency offset
độ lệch đường chuẩn
baseline offset
out of level
out-of-square
scalene
skew
biểu diễn lệch
skew representation
dàn lệch
skew lattice
khoảng lệch dòng
line skew
không gian với metric lệch
skew-metric space
lệch đối xứng (mắt)
skew deviation
lỗi lệch
skew error
mặt kẻ lệch
skew ruled surface
phân bố lệch
skew distribution
phép đối hợp lệch
skew involution
phép đối xứng lệch
skew symmetry
sự cố lệch
skew error
sự lệch của băng
tape skew
sự lệch tài liệu
document skew
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tension
tenxơ đối xứng lệch
skew-symmetric tensor
tính đối xứng lệch
skew symmetry
định thức đối xứng lệch
skew-symmetric determinant
độ lệch tự
character skew
đô lệch tín hiệu định thời
clock signal skew
độ lệch tín hiệu đồng hồ
clock signal skew
đối xứng lệch
skew-symmetric
đường lệch
skew curve
slant
khoan lệch
slant drilling
slanting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top