- Từ điển Việt - Anh
Vòng tròn sinh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circle of contact
pitch circle
pitch line
rolling circle
Xem thêm các từ khác
-
Vòng tròn tới hạn
critical circle -
Vòng tròn ứng suất
circle (of stress), circle of stress, stress circle, vòng tròn ứng suất mo, stress circle of mohr -
Có mùi
odoriferous, odorous, rancid -
Lắp kíp nổ
fusing -
Lập lách
angle bar, bar, angle, bar, joint, bar, splice, joint bar, joint plate, lap, splice bar -
Lập lách mối nối ghi
switch fish plate -
Lắp lại
reassemble, reset, recurrence, regression, revolution, duplicated, iterate, iteration, iterative, recurrent, recursion, reiterate, repeat, repetition,... -
Lặp lại cuộc hẹn
recurring appointments, repeating appointments -
Lặp lại cuộc họp
recurring meetings -
Lặp lại được
repeatable, reproducible, phép đo lặp lại được, repeatable measurement -
Lập lại hóa đơn
charge back -
Lặp lại lớp
duplication of bed -
Lập lại quy cách
reformat -
Sợi thô
basic fiber, basic fibre, coarse yarn, feeder yarn, rove -
Sợi thứ cấp
secondary fiber, secondary fibre -
Sợi thực vật
vegetable silk, vegetal fiber, wood wool -
Sợi thủy tinh
fiber glass, fibre glass, fibreglass (fiberglass), fibrous glass, fire-glass, glass fiber, glass fibre, glass filament, milled glass fibre, optical fiber,... -
Sợi thủy tinh bện
braid -
Sợi thủy tinh mới
pristine fiber, pristine fibre -
Sợi thủy tinh nóng
hot glass wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.