- Từ điển Việt - Anh
Vô hiệu
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- ineffective, ineffectual
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contra-valid
ineffective
inefficient
invalid
null
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
idle time
ineffective
null and void
void
Xem thêm các từ khác
-
Vô hiệu hóa
to disable, to override, destroy, nullify, diriment, nullify, giải thích vn : tạm đình chỉ một thiết bị phần cứng hoặc một tính... -
Vỏ hình cầu
spherical shell, vỏ hình cầu cong 2 chiều, spherical shell curved in two directions -
Vỏ hình ốc toàn bộ
full scroll -
Chuyển tín dụng
credit transfer -
Chuyển tự
to transliterate, transliteration, transliterate, ghi một tên tiếng nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự, to transliterate a russian... -
Làm mất cân bằng
unbalance, overbalance -
Làm mát cưỡng bức
forced cooling -
Làm mất giá trị
void, void coefficient -
Làm mất hiệu lực
override, void, void coefficient -
Làm mất màu
bleach, decolorize, decolourize, fade -
Sà lan xấy bùn
hopper dryer, giải thích vn : là một thiết bị vừa để chứa nguyên liệu , vừa có tính năng sấy khô cho nó sử dụng dòng... -
Vỏ hình trụ
cylindrical shell -
Vỏ hộp
cage, housing, wrapper, box, canned, tinned -
Vỏ hộp đồ uống
beverage container -
Vỏ hộp sắt tây
can body, tin body -
Vỏ hộp số
transmission case, gear housing -
Chuyển vị
to transpose, transposition (vs) (e.g. a matrix), translocation, displace, displacement, relocate, shift, transposed, biểu đồ chuyển vị, displacement... -
Làm mát trực tiếp
direct cooling -
Làm mát tự nhiên
natural cooling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.