- Từ điển Việt - Anh
Vận tải
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to transport
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carriage
carry
conveying
dump valve
Giải thích VN: Một van an toàn tự động lớn được dùng trong thùng chứa để giải phóng áp suất hoặc nhiên liệu trong trường hợp khẩn [[cấp.]]
Giải thích EN: A large automatic safety valve used in a tank or container to release pressure or fuel quickly in an emergency situation.
transport
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
carriage
conveyance
line shipping
portage
traffic
transit
transport
Xem thêm các từ khác
-
Nhẹ dạ
tính từ., credulous, credulous; gullible, easily deceived. -
Nhẹ nhàng
light., mild; gentle., light, bước đi nhẹ nhàng, light steps., công việc nhẹ nhàng, a light piece of work., câu trả lời nhẹ nhàng,... -
Nhét
stuff, cram., pack, slip., cram, fill, stuff, nhét áo quần vào bị, to stuff clothing into a bag., no quá không nhét được nữa, to be unable... -
Nhị diện
(toán) dihedral., dihedron, dihedral, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral angle, góc nhị diện, dihedral angle, nhóm nhị diện,... -
Nhị hoa
stamen -
Nhị nguyên
dualistic., binary, dualistic, dyadic, bất biến nhị nguyên, binary invariance, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng toàn phương... -
Nhị nguyên luận
dualism., dualism -
Nhị nguyên luật sóng-hạt
wave particle duality -
Nhị phân
(toán) binary., binary fission, binary, binary, ảnh nhị phân, binary image, bảng ảnh nhị phân, binary image table, bất biến nhị phân,... -
Pin bạc-kẽm
silver-zinc cell, silver-zinc primary battery, silver-zinc primary cell -
Vận tải biển
ocean navigation, sea transport, sea transportation, marine, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển, cargo marine insurance, bảo hiểm hàng hóa... -
Vận tải công cộng
public hauling, public transit, public transport, public transport, hệ thống vận tải công cộng, public transport system -
Vận tải đường biển
marine transport, maritime transport, sea carriage, sea transport, marine transport, sea carriage, shipping, transport by sea, hãng vận tải đường... -
Vận tải đường bộ
long-distance goods traffic, road haulage, road transport, haul, haulage, land carriage, road haulage, transport by road, công ty vận tải đường... -
Van thủy lực
hydraulic valve, cam nâng van thủy lực, hydraulic valve lifter -
Van tiết lưu
air choke, butterfly, butterfly cock, butterfly gate, butterfly throttle-valve, choke, choker, expansion cock, governor valve, reducer redistribution,... -
Chỗ đổ rác
disposal site, waste area, waste tip -
Chỗ đổ vật thải
waste tip -
Chỗ đọc sách
readers place, readers seat -
Chờ đợi
to wait, expect, require, wait, anticipate, bán hàng nhanh không để người mua phải chờ đợi, to sell wares with expeditiousness not to keep...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.