- Từ điển Việt - Anh
Vật bảo đảm
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
guaranty
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
collateral
collateral security
guarantees
security
Xem thêm các từ khác
-
Chống ống (khoan)
casing -
Chống ống đến đáy giếng
extreme line casing -
Chống oxi hóa
antioxidant, phụ gia chống ôxi hóa, antioxidant additive, selenit chống ôxi hóa, selenide antioxidant -
Chống phân cực
depolarize -
Chống quấn
root drum -
Chống rung động
antishock -
Quá trình chiết
extraction process -
Quá trình chuyển hóa
conversion process -
Quá trình clo hóa
chlorination process -
Quá trình clorec
chlorex process -
Chống thấm nước
waterproofing, waterproof, giải thích vn : chất chống thấm [[nước.]]giải thích en : a waterproofing agent. . -
Quá trình cốc hóa
coking process -
Quá trình cracking
breaking down process, cracking process, quá trình cracking chọn lọc, selective cracking process, quá trình cracking gyro, gyro cracking process,... -
Quá trình cracking Burton
burton process -
Quá trình cracking chọn lọc
selective cracking process -
Quá trình cracking gyro
gyro cracking process -
Quá trình cracking jenkins
jenkins cracking process -
Quá trình cracking Kellogg
kellogg cracking process -
Quá trình cracking pha hơi
knox process, true vapour process -
Quá trình cracking tới hết
nonresidium cracking process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.