- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu hạt to
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
coarse material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách
removal of improper work, materials or plant -
Vật liệu hoàn thiện
fine stuff, giải thích vn : lớp hoàn thiện bao gồm vôi và thạch cao , áp dụng đối với xây tường khan . .[[]]giải thích en... -
Quần áo bảo hộ (lao động)
industrial protective clothing -
Vật liệu khoáng chất tự nhiên
natural mineral materials -
Vật liệu không đàn hồi
inelastic material -
Vật liệu không đóng bao
bulk material -
Vật liệu không đồng nhất
heterogeneous material -
Vật liệu không đúng hợp đồng
defective materials and work -
Vật liệu không nén được
incompressible material -
Nhẵn mịn
fine file -
Quán bia
beer bar, beer-hall, brasserie -
Quán cà phê ngoài trời
outdoor café (operating only in summer) -
Vật liệu không từ biến
non-creeping material -
Vật liệu khúc xạ
refracting material -
Vật liệu kính an toàn
safety glazing materials -
Vật liệu kính dẻo an toàn
safety plastic glazing materials, safety plastics glazing material -
Vật liệu làm mái
roofing materials -
Vật liệu làm sàn Magnesite
magnesite flooring, giải thích vn : một lớp vật liệu láng nền cứng được phủ lên trên bề mặt sàn , chúng gồm xi măng ,... -
Vật liệu làm tường
walling materials -
Vật liệu lấp
backfill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.