- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu rải đường
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
paving material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu rời
bulk, bulk material, discrete material, divided material, loose material, loose materials, non-coherent material -
Vật liệu sét
clay, giải thích vn : các vật liệu dẻo chứa các hạt có đường kính nhỏ hơn 0.074 [[milimét.]]giải thích en : any plastic material... -
Chu trình hoạt động
duty cycle, operating cycle, operation cycle -
Nhân tử
word mark, facient, factor, multiplicator, multiplier, multiplier, nhân tử bất biến, invariant factor, nhân tử chuẩn hóa, normalization factor,... -
Nhân tử bất biến
invariant factor -
Nhân tử của một đa thức
factor of a polynomial -
Nhãn tự dính
self-adhesive label, nhãn tự dính dễ bóc, easy-peel-off self-adhesive label -
Nhãn tự dính dễ bóc
easy-peel-off self-adhesive label -
Nhân tử đơn thức của một biểu thức
monomial factor of an expression -
Vật liệu thải
scrap material -
Vật liệu thấm lọc
infiltration -
Vật liệu thay thế
alternate material, replacement material, substitute material, substitute materials, substitute materials -
Vật liệu thứ cấp
secondary material -
Nhân tử lấy tích phân
integrating factor -
Nhân tử tấn số
frequency factor, frequency factor -
Nhân tử tuần hoàn
periodicity factor -
Quan hệ tuyến tính
linear relation, linear relationship, linear relationship -
Vật liệu tráng
coating -
Vật liệu từ
magnetic material, magnetic medium -
Vật liệu từ cứng
hard magnetic material, magnetically hard material
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.