- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu thay thế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternate material
replacement material
substitute material
substitute materials
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
substitute materials
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu thứ cấp
secondary material -
Nhân tử lấy tích phân
integrating factor -
Nhân tử tấn số
frequency factor, frequency factor -
Nhân tử tuần hoàn
periodicity factor -
Quan hệ tuyến tính
linear relation, linear relationship, linear relationship -
Vật liệu tráng
coating -
Vật liệu từ
magnetic material, magnetic medium -
Vật liệu từ cứng
hard magnetic material, magnetically hard material -
Vật liệu từ giảo
magnetostrictive material -
Vật nặng
load, loading, load -
Chu trình làm việc
cycle, duty cycle, duty, duty cycle, operating cycle, run cycle -
Chu trình lạnh
chilling cycle, cooling cycle, refrigeration cycle, chu trình lạnh trung gian, intermedia cooling cycle, chu trình lạnh trung gian, intermediate... -
Nhận vào
admit -
Nhân vật đồng cảm
anthropopathy -
Nhân vật lãnh đạo
leader character -
Nhân viên
danh từ., agent, employee, officer, personnel, staff, staff member, agent, employee, in-service staff, man, office, office clerk, official, personnel,... -
Nhân viên an ninh
security officer -
Nhân viên an toàn
safety officer, security officer -
Nhân viên bàn giấy
clerical staff -
Nhân viên bảo hiểm
insurance agent, insurance agent, underwriting agent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.