- Từ điển Việt - Anh
Vật nền
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
substrate
Xem thêm các từ khác
-
Vát nhọn
pinch, taper, thin out, bẫy chứa dạng vát nhọn, pinch-out trap reservoir, sự vát nhọn ( mạch ), pinch-out, ổ vát nhọn, taper bearing -
Vạt nước theo tàu
wake, vùng vạt nước theo tàu, wake area -
Vật phẩm
stuff, item, article, item, product, tổ chức mã số vật phẩm châu Âu, european article numbering, vật phẩm đánh thuế, taxation article -
Vật phẩm bằng bột gỗ ép
molded pulp article -
Nhân viên đăng kiểm tàu
ship`s register -
Nhân viên điều khiển
human operator -
Nhân viên được đào tạo
trained personnel -
Nhân viên được huấn luyện
trained personnel -
Nhân viên hành chính
clerical staff, administrative staff, executive head, executive staff -
Nhân viên hỗ trợ
support staff -
Nhân viên kế toán
accountant, accountant, accounting personnel, accounts clerk, book-keeper (bookkeeper), nhân viên kế toán chuyên nghiệp, professional accountant,... -
Quản lý
to manage., administration, govern, manage, management, manager, administration, control, financial control, handle, manage, management, managing, regulate,... -
Quản lý bộ nhớ
memory management, bộ quản lý bộ nhớ phân trang, paged memory management unit (pmmu), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, advanced... -
Quản lý chi phí
cost control, giải thích vn : một trong số các hệ thống hay thủ tục để quản lý và giảm chi phí sản [[xuất.]]giải thích... -
Vật phẩm đúc bằng bột giấy
molded pulp article, moulded pulp article -
Vật phẩm làm bằng bột giấy
molded pulp article, moulded pulp article -
Vật phản xạ
reflector, vật phản xạ ( trong ) lò ( phản ứng ), reactor reflector, giải thích vn : một vật phản chiếu được ; cách dùng riêng:... -
Vật phế thả nổi
floating refuse -
Vật phế thải
refuse, rejects, waste product
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.