- Từ điển Việt - Anh
Vẽ phác
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
design
sketch
sketchy
Xem thêm các từ khác
-
Chứa thạch anh
quartziferous, quartzitic, quartzose, quartzy -
Chưa tôi
unhardened -
Chưa trộn
raw -
Nhật ký tàu
ship`s log -
Nhật ký thư
mail log -
Nhật ký thu quỹ
cash receipts journal, journal, cash receipts, cash receipts -
Nhật ký thực địa
field book -
Nhật ký trắc địa
field book -
Nhật ký trên tàu
ship's books -
Nhật ký vấn đề
problem log -
Nhật ký về tình trạng sự cố
condition incident log (cil) -
Nhất là
first and foremost, in the first place, especially., especially, particularly, biết nhiều thứ tiếng nhất là tiếng anh, to know many languages,... -
Nhất nguyên
monogenetic., monist, monophyletic -
Nhất quán
tính từ., cohere, coherent, consistent, self-consistent, consistent., bộ phát hiện nhất quán, coherent detector, bộ tách sóng nhất quán,... -
Nhật quyển
helio-sphere -
Nhặt ra
pick up -
Nhật tâm
heliocentric, hệ nhật tâm, heliocentric system, thuyết nhật tâm, heliocentric theory, tọa độ nhật tâm, heliocentric coordinates -
Nhất thể
wholeness -
Nhất thiết
absolutely necessary, imperative., unconditional, nhất thiết phải làm như vậy, it is imperative to do so. -
Nhất thời
temporarily, transiently., transient, pro tem, bộ triệt nhất thời, transient suppressor, chuyển động nhất thời, transient motion, dao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.