- Từ điển Việt - Anh
Nhất nguyên
Mục lục |
Thông dụng
Monogenetic.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monist
monophyletic
Xem thêm các từ khác
-
Nhất quán
tính từ., cohere, coherent, consistent, self-consistent, consistent., bộ phát hiện nhất quán, coherent detector, bộ tách sóng nhất quán,... -
Nhật quyển
helio-sphere -
Nhặt ra
pick up -
Nhật tâm
heliocentric, hệ nhật tâm, heliocentric system, thuyết nhật tâm, heliocentric theory, tọa độ nhật tâm, heliocentric coordinates -
Nhất thể
wholeness -
Nhất thiết
absolutely necessary, imperative., unconditional, nhất thiết phải làm như vậy, it is imperative to do so. -
Nhất thời
temporarily, transiently., transient, pro tem, bộ triệt nhất thời, transient suppressor, chuyển động nhất thời, transient motion, dao... -
Quang kế bằng quang điện
photoelectric photometer, giải thích vn : một thiết bị sử dụng tế bào quang điện , máy truyền ảnh để đo tỷ trọng phát... -
Quang kế nêm
wedge photometer, giải thích vn : một quang kế trong đó một nêm bằng vật liệu hấp thụ được đẩy vào tia sáng hơn trong hai... -
Quang kế ngọn lửa
flame photometer -
Quặng kẽm
rosin jack, jack -
Về phía sau
abaft, backward, backwards, tín hiệu về phía sau, backward signal -
Về phía trước
ahead, antergia, forth, forward, straight-ahead, chuyển động về phía trước, forward motion, góc nghiêng về phía trước, forward filt,... -
Vẽ phóng to
draw to a larger scale, to scale up -
Chưa trui
unhardened -
Chưa trưởng thành
illuvium -
Chứa vôi
calcariferous, calcic, calciferous -
Chưa xong
unfinished -
Chưa xử lý
crude, new, raw, untreated, undressed, nước thải chưa xử lý, crude sewage, rác chưa xử lý, crude refuse, không khí chưa xử lý, untreated... -
Chuẩn
danh từ, Tính từ: up-to-standard, up-to-the-mark standard, right, correct, average, base, basic, basis, canon,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.