- Từ điển Việt - Anh
Vết
Thông dụng
Danh từ
- trace, mark, stain, spot
- defect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blot
boil
cast
dab
dash
defect
impression
speck
speckle
spot
spur
tick
trace
track
trail
freak
line
path
smear
speck
spot
streak
stria
stripe
trace
track
trail
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
scrape
fleck
spot
spotting
stain
streak
Xem thêm các từ khác
-
Nhiên liệu tên lửa rắn
solid propellant -
Quầy bán hàng lạnh
chill case, chill counter, refrigerated case, refrigeration case, refrigeration counter -
Quay được
slewable, rotarytable, ăng ten quay được, rotarytable antenna -
Vệt âm thanh
sour, squeeze track -
Vệt âm thanh đa âm
multiple soundtrack -
Vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track -
Vết ấn
indentation -
Vết ấn của bi
ball impression -
Vết ấn lõm
buckle -
Vết ăn mòn
galling mark, wear mark -
Vết ban
blemish, macule, smear, smudge, splash, stain, stain spot, stratus, soil, spot -
Vết bàn chải
brush marks -
Vết bẩn đen
black speck -
Vết bánh răng
wheel mark -
Chùm sáng mảnh
beampencil of light, pencil of light, pencil of rays -
Chùm sao
cluster, star clusters, stellar -
Nhiệt
heat., adiabatic flow, caloric, caloric unit, calorific, calorific effect, conductivity, heat, thermal, thermic, warmth, heat, chất dẫn nhiệt, heat-conducting... -
Nhiệt (lượng)
heat, bộ trao đổi nhiệt luồng ngược, counterflow heat exchanger, dụng cụ đo nhiệt lượng, heat meter, mật độ nhiệt lượng,... -
Nhiệt ấm
tepor, latent heat, moist heat -
Nhiệt ẩm hóa
heat of humidification, heat of wetting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.