- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt
|
Thông dụng
Heat.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adiabatic flow
caloric
- bức xạ nhiệt
- caloric radiation
- công suất nhiệt
- caloric power
- giá trị nhiệt
- caloric value
- hàm lượng nhiệt
- caloric content
- hiệu suất nhiệt
- caloric power
- nhiệt hàm
- caloric content
- rung giãn nhãn cầu do nhiệt
- caloric nystagmus
- tính dẫn nhiệt
- caloric conductibility
- độ dẫn nhiệt
- caloric conductibility
- độ khuếch tán nhiệt
- caloric conductibility
- đơn vị nhiệt
- caloric unit
- đơn vị nhiệt
- caloric value
caloric unit
calorific
- bức xạ nhiệt
- calorific radiation
- cân bằng nhiệt
- calorific balance
- cường độ nhiệt
- calorific intensity
- hiệu quả nhiệt
- calorific effect [value]
- hiệu quả nhiệt
- calorific value
- hiệu suất nhiệt
- calorific efficiency
- hiệu ứng nhiệt
- calorific effect
- lượng tỏa nhiệt
- calorific power
- năng suất tỏa nhiệt
- calorific capacity
- năng suất tỏa nhiệt
- calorific power
- năng suất tỏa nhiệt
- calorific value
- năng suất tỏa nhiệt cao
- high calorific value
- năng suất tỏa nhiệt cao
- UCV (uppercalorific value)
- năng suất tỏa nhiệt cao
- upper calorific value (UCV)
- năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu
- calorific value of a fuel
- năng suất tỏa nhiệt lực
- net calorific value
- năng suất tỏa nhiệt thấp
- low calorific value
- năng suất tỏa nhiệt thấp
- lower calorific value (LCV)
- năng suất tỏa nhiệt thô
- gross calorific value
- năng suất tỏa nhiệt toàn phần
- gross calorific value
- nhiệt dung
- calorific capacity
- nhiệt hữu ích
- gross calorific value
- nhiệt trị
- calorific power
- nhiệt trị
- calorific value
- nhiệt trị cao
- high calorific value
- nhiệt trị thấp
- low calorific value
- nhiệt độ cháy
- calorific effect
- nhiệt đốt cháy
- calorific effect
- sinh nhiệt
- calorific effect
- sự bức xạ nhiệt
- calorific radiation
- sự tỏa nhiệt
- calorific output
- suất tỏa nhiệt
- calorific density
- thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
- calorific potential (perunit mass)
- tỏa nhiệt
- calorific effect
- tổng năng suất tỏa nhiệt
- gross calorific value
- tổng năng suất tỏa nhiệt
- total calorific value
- động cơ nhiệt
- calorific engine
calorific effect
conductivity
Giải thích VN: Khả năng dẫn điện hoặc nhiệt của một vật. Nghịch đảo của điện trở [[suất.]]
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity measuring instrument
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient (ofthermal conductivity)
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of heat conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- conductivity factor
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity [conductance] coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity factor
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity [conductance]
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- unit thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt chung
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt tổng
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt trung bình
- mean thermal conductivity
- hệ số dẫn truyền nhiệt độ
- temperate coefficient of conductivity
- khả năng truyền nhiệt
- thermal conductivity
- máy dò độ dẫn nhiệt
- thermal-conductivity detector
- máy đo độ dẫn nhiệt
- heat conductivity meter
- máy đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity gauge
- sự truyền nhiệt dẫn truyền
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
- heat transmission by conductivity
- suất dẫn nhiệt
- unit thermal conductivity
- tính dẫn nhiệt
- temperature conductivity
- tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- tính dẫn nhiệt ẩm
- thermal and moisture conductivity
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal conductivity material
- đặc tính dẫn nhiệt
- heat conductivity characteristic
- đặc tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity characteristic
- độ dẫn nhiệt
- heat conductivity
- độ dẫn nhiệt
- temperature conductivity
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- độ dẫn nhiệt
- thermometric conductivity
- độ dẫn nhiệt xoáy
- eddy conductivity
- độ dẫn nhiệt điện tử
- electronic heat conductivity
- độ khuếch tán nhiệt
- heat conductivity
- độ khuếch tán nhiệt
- thermometric conductivity
- độ nhiệt
- thermal conductivity
heat
- ẩm nhiệt
- heat of disgregation
- ăn mòn nhiệt
- heat erosion
- ẩn nhiệt
- latent heat
- ẩn nhiệt bay
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt bay hơi
- latent heat of evaporation
- ẩn nhiệt bay hơi
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
- latent heat of transformation
- ẩn nhiệt giãn nở
- latent heat of expansion
- ẩn nhiệt hóa hơi
- heat of evaporation
- ẩn nhiệt hóa hơi
- heat of vaporization
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of evaporation
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of sublimation
- ẩn nhiệt hóa hơi
- latent heat of vaporization
- ẩn nhiệt hóa rắn
- latent heat of solidification
- ẩn nhiệt kết tinh
- latent heat of crystallization
- ẩn nhiệt nén
- latent heat of compression
- ẩn nhiệt nóng chảy
- heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt riêng
- specific latent heat
- ẩn nhiệt thăng hoa
- latent heat of fusion
- ẩn nhiệt, tiềm nhiệt
- latent heat
- ảnh nhiệt
- heat image
- áo tỏa nhiệt
- heat jacket
- bản đồ (cấp) nhiệt
- heat-supply table
- băng bịt kín bằng nhiệt
- heat-sealing tape
- băng cố định bằng nhiệt
- heat-fix tape
- băng dán bằng nhiệt
- heat-sealing tape
- bảng tổng kết nhiệt năng
- heat balance
- bẫy nhiệt
- heat trap
- bề mặt hấp thụ nhiệt
- heat-absorbent surface
- bề mặt hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing face
- bề mặt hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing surface
- bề mặt hấp thụ nhiệt thải
- heat sink surface
- bề mặt hố nhiệt
- heat sink surface
- bề mặt trao đổi nhiệt
- heat exchange surface
- bề mặt trao đổi nhiệt
- heat transfer surface [area]
- bề mặt trao đổi nhiệt
- heat-exchanger surface
- bề mặt trao đổi nhiệt
- heat-transfer area
- bề mặt trao đổi nhiệt
- heat-transfer surface
- bề mặt truyền nhiệt
- heat transfer surface
- bề mặt truyền nhiệt
- heat-transfer area
- bề mặt truyền nhiệt
- heat-transfer surface
- bê tông cách nhiệt
- heat-insulating concrete
- bê tông chịu nhiệt
- heat-resistant concrete
- bê tông kết cấu cách nhiệt
- structural heat-insulating concrete
- bền nhiệt
- heat stability
- bền nhiệt
- heat-proof-heat resisting
- bền nhiệt
- heat-resistant
- bền nhiệt
- heat-resisting
- bền nhiệt
- heat-stable
- bìa ép cách nhiệt
- heat-insulating card board
- biến thiên tải nhiệt
- heat load variation
- biên độ dao động của dòng nhiệt
- amplitude of heat flux oscillation
- biến đổi nhiệt
- heat transformation
- bình cách nhiệt
- heat-insulated vessel
- bình chứa cách nhiệt
- heat-insulated container
- bình chứa nhiệt
- heat reservoir
- bộ cảm biến nhiệt
- heat detector
- bộ cảm biến nhiệt
- heat sensor
- bộ chỉ thị nhiệt
- heat indicator
- bộ dẫn nhiệt
- heat conductor
- bộ dò nhiệt
- heat detector
- bộ dò nhiệt
- heat sensor
- bộ hấp thụ nhiệt
- heat absorption unit
- bộ hấp thụ nhiệt
- heat sink
- bộ hoán nhiệt
- heat exchanger
- bộ hồi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ lạnh thải nhiệt hiện
- sensible heat cooler
- bộ lọc hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing filter
- bộ phận tản nhiệt
- heat dissipater
- bộ phận tiêu nhiệt
- heat dissipater
- bộ phận tiêu nhiệt
- heat sink
- bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerating heat exchanger section
- bộ phận [[[vật]]] tản nhiệt
- heat dissipater
- bộ pin nhiệt
- heat-activated battery
- bộ tản nhiệt
- heat sink
- bộ tản nhiệt
- heat sink or heatsink
- bộ thu nhiệt
- heat absorber
- bộ thu nhiệt thải nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump system
- bộ tích nhiệt
- heat accumulator
- bộ tích nhiệt
- heat storage
- bộ tích nhiệt điện
- electric heat accumulating unit
- bộ tiết kiệm nhiệt
- heat economizer
- bộ tiết kiệm nhiệt
- heat exchanger
- bộ tiêu nhiệt
- heat sink
- bộ trao dổi nhiệt dạng tấm
- plate heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt
- heat economizer
- bộ trao đổi nhiệt
- heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
- shaft heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) màn chắn
- screening heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong
- sectional heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
- outdoor heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
- outside heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt bức xạ
- radiant heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt chính
- primary heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt có ống hình chữ U
- U-tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
- plate heat exchanger (interchanger)
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
- counterflow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt Joule-Thomson
- Joule-Thomson heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kết hợp
- joint heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
- tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
- tubular heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
- shell and tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
- spiral-tube heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kiểu tầng sôi
- fluidized bed heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- liquid metal heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt kín
- closed heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- fluid-to-fluid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- flui-to-fuid heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
- counterflow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt nước-nước
- water-to-water heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt qua vách
- out-of contact heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt thành kép
- double wall heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt trong
- closed heat exchanger [interchanger]
- bộ trữ nhiệt
- heat storage
- bộ truyền nhiệt
- heat-transfer unit
- bộ điều nhiệt
- heat controller
- bộ đun nhiệt
- boiler-heat exchanger
- bơm kiểu nhiệt
- air-water heat pump
- bơm kiểu nhiệt
- heat pump
- bơm nhiệt
- heat pump
- bơm nhiệt
- heat pump device
- bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời
- solar heat pump
- bơm nhiệt dân dụng
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia dụng
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia đình
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gió-gió
- air-to-air heat pump
- bơm nhiệt gió-nước
- air-to-water heat pump
- bơm nhiệt hai chức năng
- dual-purpose heat pump
- bơm nhiệt không khí-không khí
- air-to-air heat pump
- bơm nhiệt kiểu không khí
- air source compound heat pump
- bơm nhiệt kiểu không khí
- air source heat pump
- bơm nhiệt kiểu không khí
- air-type heat pump
- bơm nhiệt kiểu không khí
- air source (compound) heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source (compound) heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source compound heat pump
- bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời)
- solar heat pump
- bơm nhiệt nguyên cụm
- packaged heat pump
- bơm nhiệt nhà ở
- residential heat pump
- bơm nhiệt nhiệt đảo chiều
- reversible thermoelectric heat pump
- bơm nhiệt nhiệt điện đảo chiều
- reversible thermoelectric heat pump
- bơm nhiệt nước vào nước
- water-to-water heat pump
- bơm nhiệt thực tế
- practical heat pump
- bơm nhiệt trọn bộ
- self-contained heat pump (unit)
- bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
- water source heat pump
- bơm nhiệt đảo chiều
- reverse cycle heat pump
- bơm nhiệt đảo chiều
- reversible heat pump
- bơm nhiệt độc lập
- self-contained heat pump (unit)
- bơm nhiệt độc lập (trọn bộ)
- self-contained heat pump (unit)
- bơm nhiệt động học
- heat pump
- bột trao đổi nhiệt bên ngoài
- outside heat exchanger
- bức xạ nhiệt
- heat emission
- bức xạ nhiệt
- heat radiation
- cách nhiệt
- heat insulation
- cách nhiệt
- heat-insulating
- cách nhiệt
- insulated against heat
- cái thu nhiệt
- heat absorber
- cái tỏa nhiệt
- heat sink
- cân bằng nhiệt
- heat equilibrium
- cân bằng nhiệt chung
- overall heat balance
- cân bằng nhiệt tổng
- total heat balance
- cao su chịu nhiệt
- heat-resistant rubber
- cấp nhiệt
- heat application
- cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- cấp nhiệt đẳng nhiệt
- isothermal addition of heat
- cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- cầu truyền nhiệt
- heat bridge
- chất cách nhiệt
- heat insulating material
- chất cách nhiệt
- heat insulating substance
- chất cách nhiệt
- heat-insulating material
- chất dẫn nhiệt
- heat conductor
- chất lỏng mang nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt
- hydrocarbon heat exchange liquid
- chất lỏng trao đổi nhiệt hydrocarbon
- hydrocarbon heat exchange
- chất lỏng truyền nhiệt
- heat transfer fluid
- chất lưu dẫn nhiệt
- heat conductive fluid
- chất lưu tải nhiệt
- heat-transfer fluid
- chất lưu trao đổi nhiệt
- heat exchange fluid
- chất lưu truyền nhiệt
- heat-transfer fluid
- chất mang nhiệt
- heat-carrying agent
- chất mang nhiệt
- heat-transfer medium
- chất tải nhiệt
- heat bearing agent
- chất tải nhiệt
- heat-carrying medium
- chất tải nhiệt
- heat-conducting medium
- chất tải nhiệt
- heat-conveying medium
- chất tải nhiệt
- heat-transfer material
- chất tải nhiệt
- heat-transfer medium
- chất tải nhiệt dạng hơi
- vapour heat carrier
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat conductive fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat exchange fluid
- chất tải nhiệt dạng lỏng
- heat transfer (conductive) fluid
- chất tải nhiệt hydrocarbon
- hydrocarbon heat exchange
- chất tải nhiệt được làm lạnh
- cooled heat exchange liquid
- chất thải nhiệt hyđrocarbon
- hydrocarbon heat exchange liquid
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat bearing agent
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat carrier
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-carrying medium
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-conducting medium
- chất [[[môi]] trường] tải nhiệt
- heat-conveying medium
- chất [[[vật]]] dẫn nhiệt
- heat conductor
- chạy thử nhiệt
- heat run
- chế độ tan mòn nhiệt
- heat ablation mode
- chỉ số nhiệt
- heat index
- chỉ số nhiệt của bougie
- heat range
- chỉ số tỷ nhiệt
- specific heat ratio
- chịu nhiệt
- heat proof
- chịu nhiệt
- heat resistant
- chịu nhiệt
- heat-proof-heat resisting
- chịu nhiệt
- heat-stabilized
- chỗ gom nhiệt thải
- heat sink
- chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
- ultimate heat sink
- chu trình bơm nhiệt
- heat pump cycle
- chu trình khử nhiệt
- heat-removal loop
- chu trình thu hồi nhiệt thải
- heat reclaim cycle
- chu trình trao đổi nhiệt
- heat exchange cycle
- chuyển đổi nhiệt
- heat transformation
- co vì nhiệt
- heat-shrink
- co vì nhiệt
- heat-shrinkable
- công suất hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing power
- công suất nguồn nhiệt bên trong
- internal heat source output
- công suất nhiệt
- heat capacity
- công suất nhiệt
- heat output
- công suất nhiệt
- heat power
- công suất nhiệt
- heat rate curve
- công suất nhiệt
- heat storage capacity
- công suất nhiệt ra
- heat output
- công tơ nhiệt
- heat flow meter
- cốt liệu chịu nhiệt
- heat resisting aggregate
- cốt tăng bền (bằng) nhiệt
- heat hardened reinforcement
- cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt
- heat-actuated fire door (orshutter)
- cụm bơm nhiệt
- heat pump assembly
- cứng vì nhiệt
- heat-setting
- cuộn dây nhiệt
- heat coil
- cuộn dây sinh nhiệt
- heat coil
- cường độ thẩm thấu nhiệt
- heat leakage rate
- dẫn nhiệt
- heat conduction
- dẫn nhiệt
- heat-conducting
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- dàn ống trao đổi nhiệt
- tubular heat exchanger
- dàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- dàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- dàn trao đổi nhiệt ống xoắn
- coil heat exchanger
- dầu truyền nhiệt
- heat transfer oil
- dầu truyền nhiệt
- heat transmission oil
- dầu xử lý nhiệt
- heat treating oil
- dầu xử lý nhiệt
- heat treatment oil
- diện tích trao đổi nhiệt
- heat exchange surface
- dòng nhiệt
- heat flow
- dòng nhiệt
- heat flux
- dòng nhiệt
- heat transmission
- dòng nhiệt ba chiều
- three-dimensional heat flow
- dòng nhiệt cấp
- heat influx
- dòng nhiệt cấp
- heat influx [ingress]
- dòng nhiệt cấp
- heat ingress
- dòng nhiệt cấp
- heat input
- dòng nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat flow
- dòng nhiệt không ổn định
- transient heat flow
- dòng nhiệt một chiều
- one-dimensional heat flow
- dòng nhiệt tính toán
- design heat flow
- dòng nhiệt tỏa tia
- radial heat flow
- dòng nhiệt tới hạn
- critical heat flow
- dòng nhiệt vào
- heat influx
- dòng nhiệt vào
- heat ingress
- dòng nhiệt vào
- heat input
- dòng nhiệt xâm nhập
- heat influx [ingress]
- dòng nhiệt xâm nhập
- heat input
- dòng truyền nhiệt
- heat flow
- dòng truyền nhiệt
- heat transmission
- dụng cụ hàn bằng nhiệt
- heat-sealing device
- dụng cụ thu nhiệt
- heat receiver
- dụng cụ đo nhiệt lượng
- heat meter
- dụng cụ đo nhiệt thông
- heat flow meter
- dung nhiệt
- heat capacity
- găng chịu nhiệt
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- heat-resistant glove
- gia nhiệt qua tường
- wall heat gain
- giá trị ẩn nhiệt
- latent heat value
- giá trị nhiệt
- heat value
- giá trị nhiệt ẩn
- latent heat value
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific heat value
- giảm nhiệt
- heat loss
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- giàn hấp thụ nhiệt
- heat absorption unit
- giàn ống trao đổi nhiệt
- tubular heat exchanger
- giàn ống xoắn tản nhiệt
- heat dissipating coil
- giàn ống xoắn trao đổi nhiệt
- heat exchange coil
- gian trao đổi nhiệt
- heat exchanger section
- giàn trao đổi nhiệt ống xoắn
- coiled heat exchanger
- gian [[[khu]] vực] trao đổi nhiệt
- heat exchanger section
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance diagram
- giản đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- giấy chạy nhiệt
- heat sensitive paper
- giấy thử nhiệt
- heat-reactive paper
- giới hạn bền nhiệt
- heat distortion point
- giữ nhiệt
- heat-insulating
- giữ nhiệt
- heat-retaining
- građiên nhiệt
- heat gradient
- gương nhiệt
- heat mirror
- hàm lượng nhiệt
- heat content
- hàn nhiệt
- heat welding
- hằng số nhiệt
- heat constant
- hao hụt nhiệt
- heat loss
- hấp thụ nhiệt
- absorption of heat
- hấp thụ nhiệt
- heat absorption
- hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing
- hệ (thống) bơm nhiệt công nghiệp
- industrial heat pump installation
- hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat removal system
- hệ (thống) thu hồi nhiệt thải
- heat reclamation system
- hệ (thống) xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ số bơm nhiệt
- coefficient of heat pump performance
- hệ số cách nhiệt
- heat insulation factor
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of heat conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of heat passage
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity [conductance] coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- heat conductivity factor
- hệ số giãn (nở) nhiệt
- coefficient of expansion due to heat
- hệ số hấp thụ nhiệt
- coefficient of heat absorption
- hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt
- heat exchange efficiency factor
- hệ số màng tỏa nhiệt
- film coefficient of heat transfer
- hệ số nhiệt cảm nhận được
- sensible-heat factor (SHF)
- hệ số nhiệt cảm thấy được
- sensible heat ratio
- hệ số nhiệt hiện
- sensible heat factor
- hệ số nhiệt hiện
- sensible-heat factor (SHF)
- hệ số rò nhiệt
- heat leakage factor
- hệ số tăng ích nhiệt
- heat gain factor
- hệ số thẩm thấu nhiệt
- heat leakage factor
- hệ số thu nhiệt
- heat-absorption factor
- Hệ số thu nhiệt Mặt Trời
- Solar heat gain-factor
- hệ số tiêu hao nhiệt không đều tính theo giờ
- coefficient of hourly variation of heat consumption
- hệ số tỏa nhiệt
- heat emission coefficient
- hệ số tỏa nhiệt
- heat emission factor
- hệ số tỏa nhiệt (bề mặt)
- film coefficient of heat transfer
- hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
- coefficient of heat radiation
- hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
- radiation heat emission coefficient
- hệ số tỏa nhiệt (do) đối lưu
- coefficient of heat convection
- hệ số tỏa nhiệt (ở) bề mặt trong
- inside surface heat transfer coefficient
- hệ số tỏa nhiệt (ở) bên trong
- inside surface heat transfer coefficient
- hệ số tỏa nhiệt bề mặt
- surface coefficient of heat transfer
- hệ số tổn thất nhiệt
- heat loss factor
- hệ số trao đổi nhiệt
- heat transfer coefficient
- hệ số trao đổi nhiệt tổng
- heat exchange overall coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient (ofheat transfer)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient (ofheat) transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of heat passage
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of heat transfer
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of heat transmission
- hệ số truyền nhiệt
- heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- heat transfer factor
- hệ số truyền nhiệt
- heat transition coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- heat transmission coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- heat-transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt (tổng)
- heat gain factor
- hệ số truyền nhiệt (tổng)
- heat-transfer performance
- hệ số truyền nhiệt (tổng)
- overall coefficient of heat transfer
- hệ số truyền nhiệt bề mặt
- surface coefficient of heat transfer
- hệ số truyền nhiệt bức xạ
- radiation heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt chung
- overall heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt cục bộ
- local coefficient of heat transfer
- hệ số truyền nhiệt khô
- dry heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt riêng
- individual coefficient of heat
- hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài
- outside surface heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt tổng
- heat exchange overall coefficient
- hệ số truyền nhiệt tổng
- overall heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt tổng thể
- coefficient (ofoverall heat transmission)
- hệ số truyền nhiệt tổng thể
- overall coefficient of heat transfer
- hệ thống bơm nhiệt công nghiệp
- industrial heat pump installation
- hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ thống cấp nhiệt
- heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống
- double pipe heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu hở
- open heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu kín
- closed heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt một ống
- single pipe heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt độc lập
- independent system of heat supply
- hệ thống thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ thống thải nhiệt
- heat removal system
- hệ thống xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ thống điều hòa nhiệt
- heat-regulating system
- hiệu suất cách nhiệt
- heat insulation effectiveness
- hiệu suất cách nhiệt
- heat insulation power
- hiệu suất nhiệt
- heat capacity
- hiệu suất nhiệt
- heat efficiency
- hiệu suất nhiệt
- heat output
- hiệu suất tỏa nhiệt
- heat output
- hiệu suất truyền nhiệt
- heat transfer efficiency
- hiệu ứng nhiệt
- heat effect
- hố nhiệt
- heat sink
- hộ tiêu thụ nhiệt
- heat consumer
- hóa đen bởi nhiệt
- get blackened with heat
- hoạt động bơm nhiệt
- heat pump operation
- hoạt động của bơm nhiệt
- heat pump operation
- hồi nhiệt
- counterflow heat exchanger [interchanger]
- hồi nhiệt
- low-side heat exchanger [interchanger]
- hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- hợp kim chịu nhiệt
- heat resisting alloy
- kế hoạch tải nhiệt
- heat load plan
- keo hàn nhiệt
- heat-sealing adhesive
- kết cấu giữ nhiệt
- heat-insulated structures
- kết cấu ngăn cách nhiệt
- heat-insulating enclosure
- khả năng chịu nhiệt
- heat endurance
- khả năng dẫn nhiệt
- capacity of heat conduction
- khả năng dẫn nhiệt
- heat conductibility
- khả năng hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing capacity
- khả năng trao đổi nhiệt
- heat exchange capacity
- khả năng truyền nhiệt
- capacity of heat transmission
- khả năng truyền nhiệt
- heat transfer capacity
- khoảng thời gian có tải nhiệt cực đại
- length of maximum heat load
- khối thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchanger block
- khống chế nhiệt
- heat control
- khu vực trao đổi nhiệt
- heat exchanger section
- khuếch tán nhiệt
- heat diffusion
- khuếch tán nhiệt phân tử
- molecular heat diffusion
- kiểm sóat sự cấp nhiệt
- heat control
- kiệt sức do nhiệt
- heat exhaustion
- kính cách nhiệt
- heat intercepting glass
- kính cách nhiệt
- heat-insulating glass
- kính chịu nhiệt
- heat-resisting glass
- kính hấp nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính hút nhiệt
- heat absorbing glass
- kính phản xạ nhiệt
- heat reflective glass
- kính tăng bền bằng nhiệt
- heat strengthened glass
- kính thu nhiệt
- heat-absorbing glass
- kính xuyên nhiệt
- heat transmitting glass
- kỹ sư nhiệt (kỹ thuật)
- heat engineer
- kỹ sư truyền nhiệt
- heat transfer engineer
- kỹ thuật nhiệt
- heat engineering
- làm khô bằng nhiệt
- dry by heat
- làm lạnh nhiệt cảm nhận được
- sensible heat cooling
- làm lạnh thải nhiệt hiện
- sensible heat cooling
- làn sương mù nhiệt
- heat haze
- lão hóa nhiệt
- heat ageing
- lò cấp nhiệt
- heat only boiler
- lò hơi hồi nhiệt
- heat recovery steam generator
- lò hơi kiểu hồi nhiệt
- heat recovery boiler
- lò nhiệt luyện
- heat-treating furnace
- lò nhiệt thải
- waste heat oven
- lỗ thoát khói và nhiệt tự động
- automatic smoke and heat (release) vent
- lò thu hồi nhiệt thải
- waste heat recovery boiler
- lối thẩm thấu nhiệt
- heat leakage path
- lõi trao đổi nhiệt
- heat exchange core
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp giữ nhiệt của sàn
- heat insulation of floors
- lớp ốp chịu nhiệt
- heat-resistant lining
- lớp phủ hàn nhiệt
- heat seal coating
- lớp trát cách nhiệt
- heat-insulating plaster
- lớp trát cách nhiệt
- plaster (heat) insulation
- lớp vỏ cách nhiệt
- heat-insulating shell
- lưới che chở nhiệt
- heat shield
- lượng chứa nhiệt
- sensible heat
- lượng gia nhiệt mặt trời
- solar heat gain
- luồng nhiệt
- heat flow
- luồng nhiệt
- heat flux
- luồng nhiệt
- heat input
- lượng nhiệt bù do tổn thất
- makeup for heat leakages
- lượng nhiệt bù do tổn thất
- makeup for heat losses
- lượng nhiệt sót lại
- residual heat
- lượng nhiệt thừa
- excess heat
- lượng nhiệt tiêu thụ
- heat consumption
- lượng nhiệt tổn thất
- lost heat
- lượng nhiệt vào
- heat input
- lượng nhiệt vào
- input heat
- lượng nhiệt động
- kinetic heat
- lượng thu nhiệt
- heat reception
- lượng tiêu thụ nhiệt
- heat consumption
- lượng tỏa nhiệt
- heat emission
- lưu hóa nhiệt
- heat cure
- lưu lượng kế nhiệt
- heat flow meter
- lưu nhiệt
- heat storage
- lý thuyết chết nhiệt của vũ trụ
- theory of heat death of universe
- mái ấm (giữ nhiệt)
- heat-insulated roof
- màn chắn nhiệt
- heat shield
- màn nhiệt
- heat shield
- màng co vì nhiệt
- heat-shrinkable film
- mạng lưới cấp nhiệt độc lập
- independent system of heat supply
- mặt hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing face
- mặt hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing surface
- mất mát nhiệt
- heat loss
- mất mát nhiệt
- heat waste
- mất mát nhiệt do thông gió
- ventilation heat loss
- mất mát nhiệt ống khói
- stack heat loss
- mất nhiệt
- heat loss
- mặt tản nhiệt
- heat delivery surface
- mặt trao đổi nhiệt
- heat exchange surface
- mặt truyền nhiệt
- heat transfer surface
- mặt [[[bề]] mặt] hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing face [surface]
- mật độ công suất nhiệt
- heat output density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flow density
- mật độ dòng nhiệt
- heat flow per unit area
- mật độ dòng nhiệt
- heat flux density
- mật độ dòng nhiệt
- specific heat flow
- mật độ nhiệt
- heat density
- mật độ nhiệt lượng
- heat density
- màu nhiệt luyện
- heat tint
- máy bơm nhiệt
- heat pump
- máy bơm nhiệt để sưởi ấm
- heating heat pump
- máy chuyển nhiệt
- heat exchanger
- máy hàn kín bằng nhiệt
- heat-sealing machine
- máy hàn kín dùng xung nhiệt
- impulse heat sealer
- máy hàn nhiệt
- heat-sealing machine
- máy khoan kiểu nhiệt
- heat drill
- máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang
- preheater with transverse current heat carrier
- máy móc trao đổi nhiệt
- heat exchange machinery
- máy móc trao đổi nhiệt
- heat-transfer machinery
- máy phân tích khí dẫn nhiệt
- heat-of-heat gas analyser
- máy phân tích khí dẫn nhiệt
- heat-of-heat gas analyzer
- máy tích nhiệt
- heat accumulator
- máy trao đổi nhiệt
- heat exchanger
- máy điều nhiệt
- heat regulator
- máy đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- máy đo nhiệt
- heat meter
- máy đo độ dẫn nhiệt
- heat conductivity meter
- men chịu nhiệt
- heat-resistant enamel
- miền chịu ảnh hưởng nhiệt
- heat-affected zone
- mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
- building heat engineering
- môi trường tải nhiệt
- heat bearing agent
- môi trường tải nhiệt
- heat carrier
- môi trường tải nhiệt
- heat-carrying medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conducting medium
- môi trường tải nhiệt
- heat-conveying medium
- môi trường thải nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat exchange medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-exchanging medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-rejecting medium
- môi trường trao đổi nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat transmission medium
- môi trường truyền nhiệt
- heat-transfer medium
- môi trường truyền nhiệt
- medium of heat transmission
- mũ nhiệt đầu
- heat cap
- mức tăng nhiệt
- heat gain
- mức tăng nhiệt nhà ở
- residential heat gain
- muối để nhiệt luyện (kim loại)
- heat treatment salts
- năng lượng nhiệt
- heat energy
- năng suất bơm nhiệt
- heat pump capacity
- năng suất cách nhiệt
- heat insulation effectiveness
- năng suất cách nhiệt
- heat insulation power
- năng suất hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing capacity
- năng suất nhiệt
- heat output
- năng suất nhiệt
- heat storage capacity
- năng suất nhiệt
- heat throughput
- năng suất nhiệt cảm nhận được
- sensible heat capacity
- năng suất nhiệt của (nước) đá
- ice heat capacity
- năng suất nhiệt của nước đá
- ice heat capacity
- năng suất nhiệt hiện
- sensible heat capacity
- năng suất thải nhiệt
- heat rejection capacity
- năng suất thải nhiệt
- heat removal duty
- năng suất thải nhiệt
- heat-extraction duty
- năng suất thải nhiệt
- heat-removal capacity
- năng suất tỏa nhiệt
- heat capacity
- năng suất tỏa nhiệt
- heat output
- năng suất tỏa nhiệt ròng
- low heat value
- năng suất tỏa nhiệt thấp
- low heat value
- năng suất tỏa nhiệt thô
- useful heat
- năng suất trao đổi nhiệt
- heat exchange capacity
- năng suất truyền nhiệt
- heat-transfer capacity
- nấu chảy được bằng nhiệt
- heat fusible
- Ngân quỹ nhiệt bề mặt của Bắc Băng Dương
- Surface Heat Budget of the Artic Ocean (SHEBA)
- người tiêu thụ nhiệt
- heat consumer
- nguồn cấp nhiệt
- heat supply source
- nguồn cấp nhiệt
- source of heat-supply
- nguồn cấp nhiệt năng
- heat supply
- nguồn nhiệt
- heat source
- nguồn nhiệt bức xạ
- radiant heat source
- nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguyên lí bơm nhiệt
- heat pump principle
- nguyên lí truyền nhiệt ngược dòng
- heat transmission counterflow principle
- nguyên lý bơm nhiệt
- heat pump principle
- nguyên lý truyền nhiệt
- heat transfer principles
- nguyên lý truyền nhiệt ngược dòng
- heat transmission counterflow principle
- nhà máy cấp nhiệt
- heat power plant
- nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
- CHPS (combinedheat and power station)
- nhà máy cấp điện và nhiệt kết hợp
- combined heat and power station (CHPS)
- nhà máy nhiệt điện
- heat power plant
- nhà máy nhiệt điện
- heat power station
- nhà máy nhiệt-điện tổ hợp
- combined heat and power station (CHPS)
- nhà máy điện cấp nhiệt
- heat and electric generating plant
- nhãn dán bằng nhiệt
- heat seal label
- nhãn dán bằng nhiệt
- heat-activated label
- nhãn kích hoạt bằng nhiệt
- heat seal label
- nhãn kích hoạt bằng nhiệt
- heat-activated label
- nhãn truyền nhiệt
- heat transfer label
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive
- nhiệt (do) ma sát
- frictional heat
- nhiệt (lượng) phân hạch
- fission heat
- nhiệt ẩm
- latent heat
- nhiệt ẩm hóa
- heat of humidification
- nhiệt ẩm hóa
- heat of wetting
- nhiệt ẩn
- heat of disgregation
- nhiệt ẩn
- latent heat
- nhiệt ẩn của không khí bên ngoài
- outside air latent heat
- nhiệt ẩn tàng
- latent heat
- nhiệt axit
- acid heat
- nhiệt bay hơi
- evaporation heat
- nhiệt bay hơi
- heat of boiling
- nhiệt bay hơi
- heat of evaporation
- nhiệt bay hơi
- heat of evaporation [boiling]
- nhiệt bay hơi
- heat of vaporization
- nhiệt bay hơi
- latent heat of vaporization
- nhiệt bên trong
- internal heat
- nhiệt biến đổi
- heat of transformation
- nhiệt bỏ đi
- off-heat
- nhiệt bỏ đi
- removed heat
- nhiệt bỏ đi
- waste heat
- nhiệt bốc cháy
- heat of combustion
- nhiệt bốc cháy
- ignition heat
- nhiệt bốc hơi
- boiling heat
- nhiệt bốc hơi
- evaporation heat
- nhiệt bốc hơi
- heat of evaporation
- nhiệt bốc hơi
- heat of vaporization
- nhiệt bốc hơi
- vaporization heat
- nhiệt bức xạ
- heat of radiation
- nhiệt bức xạ
- irradiated heat
- nhiệt bức xạ
- radiant heat
- nhiệt bức xạ
- radiation heat
- nhiệt bức xạ mặt trời
- solar heat
- nhiệt cảm
- sensible heat
- nhiệt cảm biến
- sensible heat
- nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)
- sensible heat
- nhiệt cảm biến được
- sensible heat
- nhiệt cảm nhận được
- sensible heat
- nhiệt cảm thấy được
- sensible heat
- nhiệt cấp
- input heat
- nhiệt cấp vào
- heat input
- nhiệt cháy
- heat of combustion
- nhiệt chảy pha
- heat of transformation
- nhiệt chuyển pha
- heat of transformation
- nhiệt chuyển pha
- heat of transition
- nhiệt chuyển tiếp
- transition heat
- nhiệt chuyển tướng
- heat of cooling
- nhiệt của dung dịch
- heat of solution
- nhiệt của khí thải
- waste gas heat
- nhiệt của quá trình nén
- heat of compression
- nhiệt dàn ngưng
- condenser heat
- nhiệt dẫn vào
- input heat
- nhiệt do ma sát
- frictional heat
- nhiệt do ma sát
- heat caused by friction
- nhiệt do quá trình nén ép
- heat of compression
- nhiệt do thủy hóa
- heat of hydration
- nhiệt dư
- heat excess
- nhiệt dư
- residual heat
- nhiệt dư
- shut-down heat
- nhiệt dự
- residual heat
- nhiệt dung
- capacity for heat
- nhiệt dung
- heat absorption capacity
- nhiệt dung
- heat capacitance
- nhiệt dung
- heat capacity
- nhiệt dung
- heat storage capacity
- nhiệt dung
- specific heat
- nhiệt dung của (nước) đá
- ice heat capacity
- nhiệt dung của cách nhiệt
- insulation heat capacity
- nhiệt dung của hơi
- vapour heat capacity
- nhiệt dung của đá
- ice heat capacity
- nhiệt dung dịch
- heat of dilution
- nhiệt dung dịch
- heat of solution
- nhiệt dung dịch vi sai
- differential heat of solution
- nhiệt dung freon
- freon heat capacity
- nhiệt dung hơi
- vapour heat capacity
- nhiệt dung mol
- molar heat capacity
- nhiệt dung mol
- molecular heat
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat
- nhiệt dung nguyên tử
- atomic heat capacity
- nhiệt dung phân tử dao động
- vibration molecular heat
- nhiệt dung phân tử gam
- molar heat capacity
- nhiệt dung phân tử tịnh tiến
- translational molecular heat
- nhiệt dung riêng
- heat capacity
- nhiệt dung riêng
- specific heat
- nhiệt dung riêng
- specific heat capacity
- nhiệt dung riêng amoniac
- ammonia heat capacity
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của chất lỏng
- liquid heat capacity
- nhiệt dung riêng của freon
- freon heat capacity
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng môi chất lạnh
- refrigerant heat capacity
- nhiệt dung riêng nước muối
- brine heat capacity
- nhiệt dung riêng phân tử
- molecular heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung thể tích
- volumetric heat
- nhiệt dung tích tụ
- heat capacity
- nhiệt dung đẳng áp
- heat capacity at constant pressure
- nhiệt dung đẳng tích
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung đẳng tích
- heat capacity at constant volume
- nhiệt dung điện tử
- electronic heat capacity
- nhiệt ép
- heat of compression
- nhiệt giải hấp
- desorption heat
- nhiệt giải phóng
- released heat
- nhiệt giải tỏa
- released heat
- nhiệt giàn ngưng
- condenser heat
- nhiệt giãn nở
- heat of expansion
- nhiệt hàm
- heat capacity
- nhiệt hàm
- heat content
- nhiệt hàm thể tích
- volumetric heat capacity
- nhiệt hàn
- weld heat
- nhiệt hàn
- welding heat
- nhiệt hàn của chất lỏng
- heat of liquid
- nhiệt hạng cao
- high-grade heat
- nhiệt hao phí
- heat loss
- nhiệt hao phí
- waste heat
- nhiệt hao tán
- dissipated heat
- nhiệt hấp phụ
- heat of adsorption
- nhiệt hấp thụ
- absorbed heat
- nhiệt hấp thụ
- adsorption heat
- nhiệt hấp thụ
- heat of absorption
- nhiệt hấp thụ
- heat of adsorption
- nhiệt hiện
- sensible heat
- nhiệt hiện của không khí bên ngoài
- outside air sensible heat
- nhiệt hô hấp
- heat of respiration
- nhiệt hô hấp
- respiration (vital) heat
- nhiệt hô hấp
- respiration heat
- nhiệt hô hấp
- vital heat
- nhiệt hóa hơi
- boiling heat
- nhiệt hóa hơi
- heat of boiling
- nhiệt hóa hơi
- heat of evaporation
- nhiệt hóa hơi
- heat of evaporation [boiling]
- nhiệt hóa hơi
- heat of vaporization
- nhiệt hóa hơi
- latent heat of vaporization
- nhiệt hóa hơi
- vaporization heat
- nhiệt hòa hơi
- heat of vaporization
- nhiệt hóa hợp
- heat of combination
- nhiệt hóa lỏng
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa lỏng (chất khí)
- heat of liquefaction
- nhiệt hóa rắn
- heat of solidification
- nhiệt hòa tan
- heat of dissolution
- nhiệt hòa tan
- heat of solution
- nhiệt hòa tan
- solution heat
- nhiệt hòa trộn
- solution heat
- nhiệt hoạt hóa
- heat of activation
- nhiệt hoạt tính
- heat of activation
- nhiệt hơi
- steam heat
- nhiệt hỗn hợp
- heat of mixing
- nhiệt hỗn hợp
- heat of mixture
- nhiệt hút thu
- heat of absorption
- nhiệt hữu ích
- useful heat
- nhiệt hyđrat hóa
- heat of hydration
- nhiệt ion hóa
- heat of ionization
- nhiệt kế
- heat indicator
- nhiệt kế tinh
- heat of crystallization
- nhiệt kết tinh
- crystallization heat
- nhiệt kết tinh
- heat of crystallization
- nhiệt kết tụ
- heat of aggregation
- nhiệt kết tủa
- heat of precipitation
- nhiệt kết tủa
- precipitation heat
- nhiệt kết đông
- heat of freezing
- nhiệt khí thải
- waste gas heat
- nhiệt khí xả
- waste gas heat
- nhiệt khô
- dry heat
- nhiệt khống chế
- regulated heat
- nhiệt khử
- heat of reduction
- nhiệt khử hấp thụ
- desorption heat
- nhiệt khử hấp thụ
- heat of desorption
- nhiệt khuếch tán
- diffusion heat
- nhiệt khuếch tán
- heat of diffusion
- nhiệt làm ẩm
- heat of wetting
- nhiệt làm bốc hơi xăng
- heat soak
- nhiệt làm cứng riêng
- specific hardening heat
- nhiệt làm lạnh
- heat of cooling
- nhiệt làm ướt
- heat of wetting
- nhiệt lãng phí
- waste heat
- nhiệt lèn
- heat of compression
- nhiệt liên kết
- heat capacity
- nhiệt liên kết
- heat of bond formation
- nhiệt liên kết
- heat of linkage
- nhiệt loại bỏ
- waste heat
- nhiệt lượng
- heat quantity
- nhiệt lượng
- quantity of heat
- nhiệt lượng bốc cháy
- ignition heat
- nhiệt lượng cháy
- combustion heat
- nhiệt lượng cháy
- heat of combustion
- nhiệt lượng còn lại
- residual heat
- nhiệt lượng hao
- waste heat
- nhiệt lượng hao đi
- waste heat
- nhiệt lượng hấp thụ
- absorbed heat
- nhiệt lượng hỗn hợp
- mixing heat
- nhịêt lượng hỗn hợp
- mixing heat
- nhiệt lượng Joule
- Joule heat
- nhiệt lượng kế
- heat flow meter
- nhiệt lượng kế
- heat meter
- nhiệt lượng kế
- heat-flow meter
- nhiệt lượng kế kiểu bốc hơi
- evaporative heat meter
- nhiệt lượng khô
- dry heat
- nhiệt lượng kích hoạt
- activation heat
- nhiệt lượng nổ
- heat of explosion
- nhiệt lượng phân hạch
- fission heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng thải
- waste heat
- nhiệt lượng tỏa ra
- developed heat
- nhiệt lượng tỏa ra
- evolved heat
- nhiệt lượng tỏa ra hãm
- braking heat
- nhiệt lượng toàn phần
- total heat
- nhiệt luyện
- heat treatment
- nhiệt luyện thép
- steel heat treatment
- nhiệt ma sát
- heat of friction
- nhiệt mặt trời
- solar heat
- nhiệt mặt trời
- sun heat
- nhiệt môi trường (xung quanh)
- ambient heat
- nhiệt năng
- heat energy
- nhiệt năng hạt nhân
- nuclear heat
- nhiệt năng sinh bởi joule
- joule heat
- nhiệt nén
- heat of compression
- nhiệt nén (không khí)
- heat of compression
- nhiệt ngưng tụ
- condensation heat
- nhiệt ngưng tụ
- heat of condensation
- nhiệt nhận rõ được
- sensible heat
- nhiệt nhạy cảm
- sensible heat
- nhiệt nổ
- heat of explosion
- nhiệt nóng chảy
- fusing heat
- nhiệt nóng chảy
- fusion heat
- nhiệt nóng chảy
- heat of fusion
- nhiệt nóng chảy
- heat of melting
- nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- nhiệt nóng chảy
- liquefaction heat
- nhiệt nóng chảy
- melting heat
- nhiệt nóng chảy (chất rắn)
- heat of melting
- nhiệt nóng đỏ
- red heat
- nhiệt nung
- calcining heat
- nhiệt nung nóng
- burning heat
- nhiệt ở thế nhiệt thấp
- low-temperature heat
- nhiệt ở thể nhiệt thấp
- low-temperature heat low-grade heat
- nhiệt Peltier
- Peltier heat
- nhiệt phá băng
- heat of defrosting
- nhiệt pha loãng
- dilution heat
- nhiệt pha loãng
- heat of dilution
- nhiệt pha loãng
- heat of solution
- nhiệt phân hạch
- heat of fission
- nhiệt phân hủy
- decomposition heat
- nhiệt phân hủy
- heat of decomposition
- nhiệt phân ly
- decomposition heat
- nhiệt phân ly
- heat of dissociation
- nhiệt phân rã
- decay heat
- nhiệt phân tử
- molecular heat
- nhiệt phản ứng
- heat of reaction
- nhiệt phản ứng
- reaction heat
- nhiệt phản xạ
- reflected heat
- nhiệt phát sáng
- glowing heat
- nhiệt phát xạ
- radiant heat
- nhiệt phía dưới
- bottom heat
- nhiệt phóng xạ
- radioactive heat
- nhiệt phục hồi
- recovery heat
- nhiệt quá lạnh
- heat of subcooling
- nhiệt quá nhiệt
- heat of superheat
- nhiệt quá trình
- heat of process
- nhiệt quá trình
- process heat
- nhiệt rung riêng
- specific heat
- nhiệt rung riêng đẳng cấp
- specific heat at constant pressure
- nhiệt rung riêng đẳng tích
- specific heat at constant volume
- nhiệt sản xuất
- industrial heat
- nhiệt sinh
- heat of formation
- nhiệt tải
- heat [thermal] load
- nhiệt tải chiếu sáng
- lighting (heat) load
- nhiệt tái sinh
- reclaimed heat
- nhiệt tái sử dụng
- reusable heat
- nhiệt tản mạn
- stray heat
- nhiệt tạo thành
- combination heat
- nhiệt tạo thành
- formation heat
- nhiệt tạo thành
- heat of formation
- nhiệt tạo thành chuẩn
- standard heat of formation
- nhiệt thải
- discarded heat
- nhiệt thải
- extracted heat
- nhiệt thải
- off-heat
- nhiệt thải
- rejected heat
- nhiệt thải
- removed heat
- nhiệt thải
- used heat
- nhiệt thải
- waste heat
- nhiệt thăng hoa
- heat of sublimation
- nhiệt thăng hoa
- sublimation heat
- nhiệt thất thoát
- heat loss
- nhiệt thất thoát
- lost heat
- nhiệt thế thấp
- low-temperature heat
- nhiệt thế thấp
- low-temperature heat low-grade heat
- nhiệt thiêu đốt
- burning heat
- nhiệt thiêu đốt
- combustion heat
- nhiệt thiêu đốt
- heat of combustion
- nhiệt thông
- heat flux
- nhiệt thông cực đại
- maximum flux heat
- nhiệt thông cực đại
- peak heat flux
- nhiệt thu (nhiệt tổn thất) vào nhà ở
- residential heat gain
- nhiệt thu hồi
- reclaimed heat
- nhiệt thu hồi
- recovered heat
- nhiệt thu vào nhà ở
- residential heat gain
- nhiệt thu được
- heat gain
- nhiệt thừa
- excess heat
- nhiệt thừa
- heat excess
- nhiệt thủy hóa
- heat of hydration
- nhiệt thủy hóa
- hydration heat
- nhiệt tích (tụ)
- stored heat
- nhiệt tiềm tàng
- latent heat
- nhiệt tiêu mòn
- heat of ablation
- nhiệt tiêu tán
- dissipated heat
- nhiệt tiêu tán
- heat of dissipation
- nhiệt tinh thể hóa
- heat of crystallization
- nhiệt tỏa
- heat output
- nhiệt tỏa khi hỗn hợp
- heat of mixture
- nhiệt tỏa ra
- developed heat
- nhiệt tỏa ra
- released heat
- nhiệt toàn phần
- total heat
- nhiệt tôi
- annealing heat
- nhiệt tôi
- hardening heat
- nhiệt tới hạn
- critical heat
- nhiệt tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt tổn thất vào nhà ở
- residential heat gain
- nhiệt tổng hợp (hạt nhân)
- heat of fusion
- nhiệt tổng không khí bên ngoài
- outside air total heat
- nhiệt trao đổi
- exchanged heat
- nhiệt trị
- heat value
- nhiệt trị thấp
- low heat value
- nhiệt trở
- heat [thermal] resistance
- nhiệt trở
- heat resistance
- nhiệt trở
- heat resisting
- nhiệt trở
- heat transfer resistance
- nhiệt trở
- resistance to heat
- nhiệt trở bên trong
- internal heat transfer resistance
- nhiệt trở trên mặt
- surface heat transfer resistance
- nhiệt trở truyền nhiệt
- heat [thermal] resistance
- nhiệt trở truyền nhiệt
- heat transfer resistance
- nhiệt trộn
- mixing heat
- nhiệt trộn lẫn
- heat of admixture
- nhiệt trộn lẫn
- heat of mixing
- nhiệt trung hòa
- heat of neutralization
- nhiệt trương
- heat of swelling
- nhiệt trương
- swelling heat
- nhiệt tự do
- free heat
- nhiệt từ hóa
- heat of magnetization
- nhiệt ủ
- annealing heat
- nhiệt đã sử dụng
- waste heat
- nhiệt điều chỉnh
- regulated heat
- nhiệt độ của nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ gây biến dạng nhiệt
- heat distortion temperature
- nhiệt độ gây méo nhiệt
- heat distortion temperature
- nhiệt độ hàn
- welding heat
- nhiệt độ hàn nhiệt
- heat seal temperature
- nhiệt đo hiệu ứng joule
- joule heat
- nhiệt đo ma sát
- friction heat
- nhiệt độ nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ nóng trắng
- white heat
- nhiệt độ tôi cứng (kem)
- hardening heat
- nhiệt độ tổn thất qua vách
- wall heat gain
- nhiệt đối lưu
- convection heat
- nhiệt đông cứng
- heat of hardening
- nhiệt đông kết
- heat of setting
- nhiệt đông đặc
- heat of freezing
- nhiệt đốt cháy
- burning heat
- nhiệt đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt cháy
- heat of combustion
- nhiệt đưa vào
- input heat
- nhiệt được giải phóng
- released heat
- nhu cầu (về) nhiệt
- heat demand
- nhu cầu (về) nhiệt
- heat requirements
- nhu cầu nhiệt
- heat demand
- nhu cầu nhiệt
- heat requirements
- nhu cầu tải nhiệt
- heat load requirements
- nhu cầu về nhiệt
- heat demand
- nhu cầu về nhiệt
- heat load
- nhu cầu về nhiệt
- heat requirement
- nở nhiệt
- heat expansion
- nở vì nhiệt
- heat expansion
- nồi hơi nhiệt phế liệu
- waste-heat boiler
- nồi hơi nhiệt thải
- waste heat boiler
- nồi hơi đun bằng nhiệt thải
- wasted heat boiler
- nội nhiệt
- internal heat
- nội nhiệt
- lnternal heat
- ổn định nhiệt
- heat stability
- ổn định nhiệt
- heat-stabilized
- ổn định nhiệt
- heat-stable
- ống dẫn nhiệt
- heat pipe
- ống dẫn nhiệt
- heat tube
- ống dẫn trao đổi nhiệt
- heat exchange conduit
- ống gia nhiệt
- heat pipe
- ống nhiệt điều hòa bằng ga
- gas-buffered heat pipe
- ống trao đổi nhiệt
- heat exchange tube
- ống trao đổi nhiệt
- heat exchanger tube
- ống trao đổi nhiệt
- heat transfer tube
- ống trao đổi nhiệt
- tubular heat exchanger
- ống truyền nhiệt
- heat exchange tube
- ống truyền nhiệt
- heat-transfer tube
- ống đứng cấp nhiệt
- riser heat pipe
- ống đứng xả nhiệt
- heat rise tube
- panen bức xạ nhiệt
- heat-radiating panel
- panen cách nhiệt
- heat-insulation panel
- phân bố nhiệt
- heat distribution
- phần tử cảm biến nhiệt
- heat sensitive element
- phần tử lấy nhiệt
- heat sink
- phản ứng sinh nhiệt
- heat-generation reaction
- phản ứng thu nhiệt
- heat absorbing reaction
- phản ứng tỏa nhiệt
- heat-producing reaction
- phát nhiệt
- heat emission
- phát nhiệt
- heat generation
- phát nhiệt
- heat up
- phía thải nhiệt
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phổ nhiệt
- heat spectrum
- phớt cách nhiệt
- heat-insulating felt
- phụ tải do nhiệt đưa vào
- incoming heat load
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- phương pháp thải nhiệt
- heat rejection method
- phương tiện truyền nhiệt
- heat transmission medium
- phương trình dẫn nhiệt
- heat conduction equation
- phương trình dòng nhiệt
- fourier heat equation
- phương trình dòng nhiệt
- heat equation
- phương trình dòng nhiệt
- heat flow equation
- phương trình nhiệt
- fourier heat equation
- phương trình nhiệt
- heat equation
- phương trình nhiệt
- heat flow equation
- phương trình nhiệt Fourier
- Fourier heat equation
- phương trình nhiệt Fourier
- Fourier law of heat conduction
- phương trình nhiệt Fourier
- heat equation
- phương trình nhiệt Fourier
- heat flow equation
- phương trình truyền nhiệt
- heat (conduction) equation
- phương trình truyền nhiệt
- heat-transfer equation
- quá trình sóng nhiệt
- heat wave process
- quá trình trao đổi nhiệt
- heat exchange cycle
- quá trình truyền nhiệt
- heat transport
- quần áo chịu nhiệt
- heat-protective clothing
- quan hệ trao đổi nhiệt
- heat exchange association
- quán tính nhiệt
- heat lag
- rắn nhiệt
- heat-setting
- rạn nhiệt
- heat crack
- rãnh cản nhiệt
- heat dam
- rãnh ngăn nhiệt tỏa
- dam, heat
- rào cản nhiệt
- heat barrier
- rò rỉ nhiệt
- heat leak
- sản lượng nhiệt
- heat production
- sản phẩm cách nhiệt
- heat-insulating product
- sản xuất nhiệt
- heat generation
- sấy bằng nhiệt
- heat dehydration
- sấy khô bằng nhiệt
- dry by heat
- sinh nhiệt
- heat-generating
- sinh nhiệt
- producer heat
- sơ đồ bơm nhiệt
- heat pump circuit
- sơ đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- sơ đồ cân bằng nhiệt
- heat balance diagram
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow chart
- sơ đồ dòng nhiệt
- heat flow diagram
- sơ đồ trao đổi nhiệt
- heat exchange circuit
- sơ đồ trao đổi nhiệt
- heat exchange cycle
- sơ đồ trao đổi nhiệt
- heat exchange diagram
- sơ đồ xử lý nhiệt
- heat treatment diagram
- sợi dãn nở do nhiệt
- heat-stretched fiber
- sợi dãn nở do nhiệt
- heat-stretched fibre
- sơn chịu nhiệt
- heat-resistant paint
- sơn chịu nhiệt
- heat-resisting paint
- sơn nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sóng nhiệt
- heat wave
- sự bảo vệ cách nhiệt
- heat-insulating protection
- sự biến thiên nhiệt tải
- heat load variation
- sự biến đổi nhiệt
- heat transformation
- sự bổ chính nhiệt
- heat compensation
- sự bù nhiệt
- heat compensation
- sự bức xạ nhiệt
- heat radiating
- sự bức xạ nhiệt
- heat radiation
- sự cách ly âm và nhiệt
- sound and heat insulation
- sự cách nhiệt
- heat dam
- sự cách nhiệt
- heat insulating
- sự cách nhiệt
- heat insulation
- sự cách nhiệt bằng matit
- mastic heat insulation
- sự cách nhiệt bị động
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt chủ động
- active heat insulation
- sự cách nhiệt hữu hiệu
- active heat insulation
- sự cách nhiệt kém hiệu quả
- neutral heat insulation
- sự cách nhiệt sơ bộ
- preliminary heat insulation
- sự cân bằng nhiệt
- heat balance
- sự cân bằng nhiệt
- heat equilibrium
- sự cân bằng nhiệt tổng
- total heat balance
- sự cán mỏng bằng nhiệt
- heat lamination
- sự cấp nhiệt
- heat supply
- sự cấp nhiệt bổ sung
- addition of heat
- sự cấp nhiệt đẳng nhiệt
- isothermal addition of heat
- sự cấp thêm nhiệt
- addition of heat
- sự chế hóa nhiệt năng
- heat treatment
- sự chuyển giao nhiệt bức xạ
- radiative heat transfer
- sự chuyển tiếp nhiệt
- heat transition
- sự chuyển đổi nhiệt
- heat transformation
- sự co vì nhiệt
- heat shrink fitting
- sự co vì nhiệt
- heat shrinking
- sự cung cấp nhiệt
- heat supply
- sự dẫn nhiệt
- heat conducting
- sự dẫn nhiệt
- heat conduction
- sự dịch chuyển nhiệt
- heat displacement
- sự dôi nhiệt
- heat gain
- sự gia công nhiệt
- heat treating
- sự gia công nhiệt
- heat treatment
- sự gia nhiệt
- heat input
- sự gia nhiệt từ từ
- gentle heat
- sự giải phóng nhiệt
- heat release
- sự giải tỏa nhiệt lượng
- heat rejection
- sự giảm dòng nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm nhiệt độ
- heat drop
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giãn nở vì nhiệt
- heat dilatation
- sự giãn nở vì nhiệt
- heat expansion
- sự giữ nhiệt của sàn
- heat insulation of floors
- sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
- heat induction seal
- sự hàn bằng nhiệt
- heat induction seal
- sự hàn bằng nhiệt
- heat sealing
- sự hao hụt nhiệt
- heat loss
- sự hao nhiệt
- heat loss
- sự hao tổn nhiệt
- heat waste
- sự hấp nhiệt
- heat absorption
- sự hấp thụ nhiệt
- absorption of heat
- sự hấp thụ nhiệt
- heat absorbing
- sự hấp thụ nhiệt
- heat absorption
- sự hấp thụ nhiệt
- heat sink
- sự hóa già (do) nhiệt
- heat ageing
- sự hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- sự hút nhiệt
- heat absorption
- sự khử nhiệt
- heat elimination
- sự kiệt sức vì nhiệt
- heat exhaustion
- sự làm lạnh thải nhiệt hiện
- sensible heat cooling
- sự lão hóa do nhiệt
- heat ageing
- sự lão hóa vì nhiệt
- heat ageing
- sự lão hóa vì nhiệt
- heat aging
- sự lấy lại hơi nhiệt
- heat recovery
- sự loại bỏ nhiệt
- heat rejection
- sự loại bỏ nhiệt
- heat removal
- sự mang nhiệt
- heat carrying
- sự mất mát nhiệt
- heat drop
- sự mất mát nhiệt
- heat rejection
- sự mất nhiệt
- heat losses
- sự mệt nhọc vì nhiệt
- heat exhaustion
- sự ngất vì nhiệt
- heat syncope
- sự nhiệt luyện
- heat treatment
- sự nở nhiệt
- heat expansion
- sự nứt do nhiệt
- heat cracking
- sự ô nhiễm nhiệt
- heat pollution
- sự ổn định nhiệt
- heat resistance
- sự phân bố bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân hủy bởi nhiệt
- decomposition by heat
- sự phân phối nhiệt
- heat distribution
- sự phát nhiệt
- heat emission
- sự phát nhiệt
- heat generation
- sự phát nhiệt
- heat release
- sự phát tán nhiệt
- heat dissipation
- sự rò nhiệt
- heat leakage
- sự rò rỉ nhiệt
- heat leak
- sự sản xuất nhiệt
- heat generation
- sự sản xuất nhiệt năng
- heat production
- sự sinh nhiệt
- heat generation
- sự sơn cách nhiệt
- rendering heat insulation
- sự sử dụng nhiệt
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste heat utilization
- sự tải nhiệt
- heat carrying
- sự tải nhiệt
- heat transmission
- sự tái sinh nhiệt
- heat storage
- sự tản nhiệt
- dissipation of heat
- sự tản nhiệt
- heat diffusion
- sự tản nhiệt
- heat dissipation
- sự tản nhiệt [[[thải]] nhiệt]
- heat abstraction [elimination
- sự tản nhiệt [[[thải]] nhiệt]
- heat extraction
- sự tán xạ nhiệt
- heat dissipation
- sự tăng nhiệt
- building up the heat
- sự tăng nhiệt
- heat build-up
- sự tăng nhiệt
- heat rise
- sự tăng nhiệt cảm thấy được
- sensible heat gain
- sự tăng tích nhiệt
- development of heat
- sự tạo nhiệt
- heat generation
- sự tạo vết nứt nhiệt
- heat checking
- sự thải nhiệt
- heat dissipation
- sự thải nhiệt
- heat emission
- sự thải nhiệt
- heat rejection
- sự thải nhiệt
- heat removal
- sự thải nhiệt dàn [[[bình]]] ngưng
- condenser heat rejection
- sự thải nhiệt hiện
- sensible heat removal
- sự thải nhiệt tổng
- total heat rejection
- sự thay đổi nhiệt tải
- heat load variation
- sự thích nghi về nhiệt
- heat comfort
- sự thoát nhiệt
- heat elimination
- sự thoát nhiệt
- heat release
- sự thu hồi nhiệt
- heat reclamation
- sự thu hồi nhiệt
- heat recovery
- sự thu hồi nhiệt
- heat utilization
- sự thu hồi nhiệt hao phí
- waste heat recovery
- sự thu hồi nhiệt khí thải
- waste gas heat recovery
- sự thu hồi nhiệt phế thải
- waste heat recovery
- sự thu hồi nhiệt thải
- waste heat recovery
- sự thử nghiệm nhiệt
- heat (-exposure) test
- sự thu nhiệt
- heat absorption
- sự thu nhiệt
- heat reception
- sự thu nhiệt do thông gió
- ventilation heat gain
- sự thử nhiệt kỹ thuật
- heat-engineering test
- sự thử qua nhiệt
- heat test
- sự thử sốc nhiệt
- heat shock test
- sự thu thêm nhiệt cấu trúc
- structure heat gain
- sự thừa nhiệt tức thời
- instantaneous heat gain
- sự tích nhiệt
- heat accumulation
- sự tích nhiệt
- heat storage
- sự tích nhiệt
- heat-accumulation
- sự tích tụ nhiệt
- heat accumulation
- sự tích tụ nhiệt
- heat storage
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- heat and humidity comfort
- sự tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- heat removal
- sự tính toán mất mát nhiệt
- calculation (ofheat loss)
- sự tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- sự tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- sự tỏa nhiệt
- heat output
- sự tỏa nhiệt
- heat release
- sự tỏa nhiệt
- liberation of heat
- sự tỏa nhiệt bên trong
- internal heat leakage
- sự tỏa nhiệt khi sôi
- boiling heat transfer
- sự tỏa nhiệt khi sôi bọt
- bubble boiling heat transfer
- sự tỏa nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- sự tổn hao nhiệt
- heat losses
- sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà
- heat losses in building
- sự trao đổi nhiệt
- conductive heat transfer
- sự trao đổi nhiệt
- heat change
- sự trao đổi nhiệt
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- heat transfer
- sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ
- heat transfer by radiation
- sự trao đổi nhiệt bên trong
- internal heat exchange
- sự trao đổi nhiệt khô
- dry heat exchange
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự trao đổi nhiệt qua vách
- noncontact heat exchange
- sự trao đổi nhiệt đối lưu
- convective heat exchange
- sự trát cách nhiệt
- rendering heat insulation
- sự trát cách nhiệt
- smearing heat insulation
- sự trơn cách nhiệt
- smearing heat insulation
- sự trữ nhiệt
- heat-accumulation
- sự truyền dẫn nhiệt
- conductive heat-transfer
- sự truyền nhiệt
- heat propagation
- sự truyền nhiệt
- heat transfer
- sự truyền nhiệt
- heat transmission
- sự truyền nhiệt
- heat transmission [transport
- sự truyền nhiệt
- heat-transfer
- sự truyền nhiệt
- heat-transference
- sự truyền nhiệt ba chiều
- three-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt bức xạ
- radiation heat-transfer
- sự truyền nhiệt bức xạ
- radiative heat-transfer
- sự truyền nhiệt cục bộ
- local heat transfer
- sự truyền nhiệt dẫn truyền
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- sự truyền nhiệt do bức xạ
- heat transfer by radiation
- sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
- heat transfer by conduction
- sự truyền nhiệt do tính đối lưu
- heat transmission by convection
- sự truyền nhiệt do đối lưu
- heat transfer by convection
- sự truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt không ổn định
- unsteady heat transfer
- sự truyền nhiệt kiểu bức xạ
- radiant heat transfer
- sự truyền nhiệt kiểu đối lưu
- convection heat transfer
- sự truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- sự truyền nhiệt ngang
- lateral heat transfer
- sự truyền nhiệt ngược dòng
- counterflow heat transfer
- sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- sự truyền nhiệt riêng
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt tổng
- total heat transfer (transmission)
- sự truyền nhiệt tuyến tính
- linear heat transfer
- sự truyền nhiệt đối lưu
- convection heat-transfer
- sự truyền nhiệt đối lưu
- convective heat transfer
- sự truyền nhiệt đơn vị
- specific heat transfer
- sự tuần hoàn nhiệt
- heat circularity
- sự xử lý nhiệt
- heat treating
- sự xử lý nhiệt
- heat treatment
- sự xử lý nhiệt chân không
- vacuum heat treatment
- sự xử lý nhiệt cho bêtông
- heat curing of concrete
- sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
- stress relief heat treating
- sự điều chỉnh co vì nhiệt
- heat shrink fitting
- sự điều hòa nhiệt
- heat compensation
- sự định hình bằng nhiệt
- heat setting
- sự đối lưu nhiệt
- convection of heat
- sự đối lưu nhiệt
- heat convection
- sự đưa nhiệt (tới)
- heat intake
- sự đưa nhiệt vào
- heat input
- suất dẫn và tiêu tán nhiệt
- heat conduction and dissipation
- suất thải nhiệt (theo W/h)
- heat rejection rate
- suất tỏa nhiệt
- heat load
- suất tỏa nhiệt
- rate of heat release
- sức chịu nhiệt
- heat endurance
- sức chịu nhiệt
- heat resistance
- sức chống hút nhiệt
- resistance to heat absorption
- sức chống truyền nhiệt
- resistance to heat transfer
- suy giảm trao đổi nhiệt
- heat-transfer drop
- suy giảm truyền nhiệt
- heat-transfer drop
- tách nhiệt
- heat elimination
- tải của bơm nhiệt
- heat pump duty
- tải do nhiệt đưa vào
- incoming heat load
- tải nhiệt
- heat [thermal] load
- tải nhiệt
- heat load
- tải nhiệt
- heat transfer load
- tải nhiệt
- rate of heat release
- tải nhiệt ẩn
- latent heat load
- tải nhiệt ẩn tổng
- total latent heat load
- tải nhiệt bức xạ mặt trời
- sun heat load
- tải nhiệt cảm biến được
- sensible heat load
- tải nhiệt cảm nhận được
- sensible heat load
- tải nhiệt do người
- occupancy heat load
- tải nhiệt hiện
- sensible heat load
- tải nhiệt riêng
- specific heat load
- tải nhiệt sưởi (ấm) không khí
- air heat load
- tải nhiệt tính theo đầu người
- occupancy heat load
- tải nhiệt tổng
- total heat load
- tải trọng nhiệt
- heat load
- tấm chắn nhiệt (pô)
- heat shield
- tấm giữ nhiệt
- heat-insulated panel
- tấm tản nhiệt
- heat sink
- tâm đệm cách nhiệt
- heat-insulating insert
- tán nhiệt
- heat exchanger
- tản nhiệt
- heat abstraction
- tản nhiệt
- heat diffusion
- tản nhiệt
- heat dissipation
- tản nhiệt
- heat elimination
- tản nhiệt
- heat withdrawal
- tăng nhiệt
- heat build-up
- tăng tích nhiệt
- heat build-up
- thải ẩm nhờ nhiệt
- heat dehydration
- thải nhiệt
- heat abstraction
- thải nhiệt
- heat extraction
- thải nhiệt
- heat rejection
- thải nhiệt
- heat removal
- thải nhiệt
- heat withdrawal
- thải nhiệt cảm nhận được
- sensible heat removal
- thải nhiệt giàn ngưng
- condenser heat rejection
- thải nhiệt hiện
- sensible heat removal
- thân nhiệt
- animal heat
- thanh chuyển giao nhiệt
- heat barrier
- thấu nhiệt
- heat penetration
- thay đổi tải nhiệt
- heat load variation
- thép bền nhiệt
- heat resisting steel
- thép bền nhiệt
- heat-resisting steel
- thép chịu nhiệt
- heat-resisting steel
- thí nghiệm nhiệt
- heat test
- thiết bị bơm nhiệt
- heat pump device
- thiết bị hồi nhiệt
- closed heat exchanger
- thiết bị hồi nhiệt
- closed heat interchanger
- thiết bị hồi nhiệt
- cold heat exchanger
- thiết bị hồi nhiệt
- suction heat exchanger
- thiết bị hồi nhiệt
- suction heat interchanger
- thiết bị hồi nhiệt dạng tấm
- plate heat exchanger
- thiết bị hồi nhiệt dạng tấm
- plate heat interchanger
- thiết bị phân tích nhiệt
- heat prover
- thiết bị phát hiện nhiệt
- heat detector
- thiết bị phát nhiệt
- heat generating apparatus
- thiết bị sản sinh nhiệt
- heat generator
- thiết bị tản nhiệt
- heat dissipating device
- thiệt bị tản nhiệt
- heat abstractor
- thiết bị thải nhiệt
- heat abstractor
- thiết bị thải nhiệt
- heat rejection device
- thiết bị thu hồi nhiệt
- heat reclaim unit
- thiết bị thu hồi nhiệt
- heat regenerator
- thiết bị thu hồi nhiệt thải
- heat recovery unit
- thiết bị tích tụ nhiệt
- heat storage
- thiết bị tiêu tán nhiệt
- heat dissipating device
- thiết bị tiêu thụ nhiệt
- heat consumer
- thiết bị trao đổi hồi nhiệt
- counterflow heat exchanger
- thiết bị trao đổi hồi nhiệt
- counterflow heat interchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchange equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchange machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchange unit
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat transfer device
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-exchanging unit
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer device
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt (của máy) lạnh
- refrigeration heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt (kiểu) ống lồng
- tube-in-tube heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bề mặt
- out-of contact heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bề mặt
- surface heat exchanger (interchanger)
- thiết bị trao đổi nhiệt bên trong
- integral heat exchanging elements
- thiết bị trao đổi nhiệt có cánh
- extended surface heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt compac
- compact heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
- plate heat exchanger (interchanger)
- thiết bị trao đổi nhiệt ga
- gas refrigerant heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt gió-gió
- air-to-air heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt gió-gió
- air-to-air heat exchanger [interchange]
- thiết bị trao đổi nhiệt gió-gió
- air-to-air heat interchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt gon
- compact heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt khí
- gas refrigerant heat exchanger
- thiệt bị trao đổi nhiệt khí
- gas refrigerant heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt không khí
- atmospheric heat transfer equipment
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu hút
- suction heat exchanger (interchanger)
- thiết bị trao đổi nhiệt kín
- closed heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kín
- closed heat exchanger [interchanger]
- thiết bị trao đổi nhiệt kín
- closed heat interchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kín
- cold heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
- cooling heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt neon
- neon-neon heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon
- neon-neon heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt ngược dòng
- counterflow heat exchanger [interchanger]
- thiết bị trao đổi nhiệt ống-vỏ (ống chùm)
- shell-and-tube heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt Peltier
- thermoelectric heat exchange device
- thiết bị trao đổi nhiệt Peltier
- thermoelectric heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt quay
- rotary heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt trong
- closed heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt trong
- closed heat interchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt trong
- cold heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt điện
- thermoelectric heat exchange device
- thiết bị trao đổi nhiệt điện
- thermoelectric heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt đường hút
- suction heat exchanger (interchanger)
- thiết bị để thải nhiệt
- heat rejection device
- thoát nhiệt
- development of heat
- thoát nhiệt
- heat abstraction
- thoát nhiệt
- heat extraction
- thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt
- heat cure period
- thời gian nhiệt truyền xuyên qua
- heat penetration time
- thông lượng nhiệt
- heat flux
- thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
- surface heat flux
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- thông lượng nhiệt dòng xoáy
- eddy heat flux
- thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt
- critical cucleate boiling heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- maximum flux heat
- thông lượng nhiệt đỉnh
- peak heat flux
- Thu nhiệt Mặt Trời
- Solar heat gain
- Thu nhiệt Mặt Trời khuếch tán
- Diffuse solar heat gain
- Thu nhiệt Mặt Trời trực tiếp
- Direct solar heat gain
- thừa nhiệt
- heat gain
- thùng chứa cách nhiệt
- heat-insulated container
- thủy tinh chịu nhiệt
- heat-resisting glass
- tỉ nhiệt
- specific heat capacity
- tia nhiệt
- heat ray
- tích nhiệt
- heat storage
- tích nhiệt
- heat-accumulation
- tích tụ nhiệt
- heat build-up
- tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- tiêu thụ nhiêt
- heat consumption
- tính bền nhiệt
- heat endurance
- tính bền nhiệt
- heat resistance
- tính bền nhiệt
- resistance to heat
- tính chất thải nhiệt
- heat-removal property
- tính chịu nhiệt
- heat resisting
- tính chịu nhiệt
- heat resistivity
- tính chịu nhiệt
- resistance to heat
- tính nhạy nhiệt
- heat sensitivity
- tính ổn định nhiệt
- heat endurance
- tính ổn định nhiệt
- heat resistance
- tính toán cân bằng nhiệt
- heat-balance calculation
- tính toán nhiệt rò rỉ
- heat leakage calculation
- tính toán nhiệt thẩm thấu
- heat leakage calculation
- tính toán tải nhiệt
- heat load calculation
- tổ bơm nhiệt một khối
- packaged heat pump unit
- tổ bơm nhiệt nguyên cụm
- packaged heat pump unit
- tổ trao đổi nhiệt
- heat exchange unit
- tổ [[[dàn]]] hấp thụ nhiệt
- heat absorption unit
- tổ [[[thiết]] bị] trao đổi nhiệt
- heat exchange unit
- tỏa nhiệt
- heat emission
- tỏa nhiệt
- heat-generating
- tỏa nhiệt
- heat-producing
- tỏa nhiệt bằng quạt gió
- Fan Heat -Sink (FHS)
- tỏa nhiệt khi sôi
- boiling heat transfer
- tỏa nhiệt khi sôi bọt
- bubble boiling heat transfer
- tỏa nhiệt khi sôi màng
- film boiling heat transfer
- tỏa nhiệt suất
- heat density
- tỏa nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- tốc độ dòng nhiệt
- heat flowrate
- tổn hao nhiệt
- heat losses
- tổn hao nhiệt thô
- gross heat loss
- tổn thất (khi) truyền nhiệt
- heat transmission losses
- tổn thất do dẫn nhiệt
- heat conduction losses
- tổn thất khi truyền nhiệt
- heat transmission losses
- tổn thất nhiệt
- heat losses
- tổn thất nhiệt Joule
- Joule's heat loss
- tổn thất nhiệt thực
- net heat loss
- tổn thất nhiệt tổng
- total heat losses
- tổng ẩn nhiệt
- total latent heat
- tổng cân bằng nhiệt
- overall heat balance
- tổng nhiệt
- total heat
- tổng nhiệt lượng
- total heat
- tổng nhiệt tổn thất
- total heat leakage
- tổng nhiệt trở
- overall heat transfer resistance
- tổng nhiệt trở
- total resistance to heat transfer
- tổng tải nhiệt ẩn
- total latent heat load
- tổng tổn hao nhiệt
- gross heat loss
- tổng tổn thất nhiệt
- total heat losses
- tổng tổn thất nhiệt (rò lọt qua vách cách nhiệt)
- total heat leakage
- tổng độ cản trở nhiệt
- overall heat transfer resistance
- trạm điện và nhiệt kết hợp
- CHPS (combinedheat and power station)
- trang bị bơm nhiệt
- heat pump equipment
- trang bị truyền nhiệt
- heat exchange equipment
- trao đổi nhiệt
- heat exchange
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat exchange
- trao đổi nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- trao đổi nhiệt kết hợp
- combined heat transfer
- trao đổi nhiệt khi sôi màng
- film boiling heat transfer
- trao đổi nhiệt khô
- dry heat exchange
- trao đổi nhiệt không tiếp xúc
- noncontact heat exchange
- trao đổi nhiệt không tiếp xúc
- out-of-contact heat exchange
- trao đổi nhiệt không trực tiếp
- noncontact heat exchange
- trao đổi nhiệt không trực tiếp
- out-of-contact heat exchange
- trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- trao đổi nhiệt ngược dòng
- counterflow heat exchange
- trao đổi nhiệt qua vách
- noncontact heat exchange
- trao đổi nhiệt qua vách
- out-of-contact heat exchange
- trễ nhiệt
- heat lag
- trữ nhiệt
- heat storage
- trữ nhiệt
- heat-accumulation
- trữ nhiệt
- heat-retaining
- truyền nhiệt
- heat passage
- truyền nhiệt
- heat transfer
- truyền nhiệt
- transmission of heat
- truyền nhiệt (bằng) bức xạ
- radiation heat transfer
- truyền nhiệt ba chiều
- three-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt bằng bức xạ
- radiant heat transfer
- truyền nhiệt bằng bức xạ
- radiant heat transmission
- truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
- conduction heat transfer
- truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
- conduction heat transfer [transmission]
- truyền nhiệt bằng đối lưu tự nhiên
- free convection heat transfer
- truyền nhiệt cục bộ
- local heat transfer
- truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
- regenerative heat transfer
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heat exchange
- truyền nhiệt gián tiếp
- indirect heat transfer
- truyền nhiệt hai chiều
- two-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt kết hợp
- combined heat transfer
- truyền nhiệt khi sôi
- boiling heat transfer
- truyền nhiệt không ổn định
- unsteady heat transfer
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- parallel flow heat transfer
- truyền nhiệt một chiều
- one-dimensional heat transfer
- truyền nhiệt ngược dòng
- counterflow heat transfer
- truyền nhiệt phát xạ
- radiative heat transfer
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- truyền nhiệt tổng thể
- overall heat transfer
- truyền nhiệt tuyến tính
- linear heat transfer
- truyền nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- tủ lạnh bơm nhiệt nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump refrigerator
- tủ lạnh bơm nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump refrigerator
- tủ lạnh có bơm nhiệt
- heat pump refrigerator
- tủ lạnh vận hành bằng nhiệt
- heat operated refrigerator
- tuabin cấp nhiệt
- heat-supply turbine
- tuabin nhiệt
- heat turbine
- tỷ lệ nhiệt cảm nhận được
- sensible heat ratio
- tỷ lệ nhiệt hiện
- sensible heat ratio
- tỷ lệ thẩm thấu nhiệt
- heat leakage rate
- tỷ nhiệt
- heat capacity
- tỷ số nhiệt thải
- heat rejection ratio
- tỷ số thải nhiệt
- heat rejection ratio
- ứng dụng của bơm nhiệt
- heat pump application
- ứng suất nhiệt
- heat stress
- vách cách nhiệt
- heat flow barrier
- vách cách nhiệt
- heat transfer barrier
- vách cách nhiệt
- heat-insulated wall
- vách cách nhiệt
- heat-transfer barrier
- vách ngăn nhiệt
- heat shield
- ván khuôn giữ nhiệt
- heat-insulated formwork
- van kiểm soát nhiệt
- heat control valve
- vật che chở nhiệt
- heat shield
- vật chống nhiệt (không cháy)
- heat insulator
- vật dẫn nhiệt
- heat conductor
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulating substance
- vật liệu cách nhiệt
- heat insulation
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- heat-insulation materials
- vật liệu cách nhiệt matit
- mastic heat insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- heat-insulating filling
- vật liệu cách nhiệt nhồi
- packed heat Insulation
- vật liệu cách nhiệt nhồi độn
- packed heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- cast heat insulation
- vật liệu cách nhiệt đúc
- molded heat insulation
- vật liệu chịu nhiệt
- heat-protective material
- vật liệu dẫn nhiệt
- heat conductive material
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật mang nhiệt
- heat carrier
- vật mang nhiệt sơ cấp
- primary heat carrier
- vật mang nhiệt thứ cấp
- secondary heat carrier
- vật tản nhiệt
- heat dissipater
- vết dãn do nhiệt
- heat crack
- vết nứt do nhiệt
- heat check
- vết nứt do nhiệt
- heat crack
- vết nứt do xử lý nhiệt
- heat treatment crack
- vết nứt nhiệt luyện
- heat treatment crack
- việc cấp nhiệt
- heat supply
- vỏ cách nhiệt
- heat flow barrier
- vỏ cách nhiệt
- heat transfer barrier
- vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
- heat-insulating jacket
- vỏ chịu nhiệt
- heat shroud
- vỏ chống nhiệt
- heat shroud
- vỏ hồi nhiệt
- heat exchanger jacket
- vỏ hồi nhiệt
- heat interchanger shell
- vỏ tỏa nhiệt
- heat jacket
- vòng đệm kín nhiệt
- heat seal
- vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt
- heat-affected zone
- vùng bị tác động nhiệt
- heat-affected zone
- đặc tính dẫn nhiệt
- heat conductivity characteristic
- đặc tính trao đổi nhiệt
- heat exchange characteristic
- đặc tính truyền nhiệt
- heat exchange characteristic
- đặc tính truyền nhiệt
- heat transfer characteristic
- đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
- cold end (heatexchanger)
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat output
- đecan bóc bằng nhiệt
- heat-release decal
- đèn hai cực nhiệt
- heat pipe diode
- đèn nhiệt (loại hồng ngoại)
- heat lamp
- điểm biến dạng vì nhiệt
- heat distortion point
- điện nhiệt
- electric heat
- điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
- surface heat transfer resistance
- điều kiện trao đổi nhiệt
- heat exchange conditions
- định luật dẫn nhiệt Fourier
- Fourier heat equation
- định luật dẫn nhiệt Fourier
- Fourier law of heat conduction
- định luật nhiệt Nernst
- Nernst heat theorem
- định lý nhiệt Nernst
- Nernst heat theorem
- độ bền nhiệt
- heat resistance
- độ bền nhiệt
- heat resisting
- độ bền nhiệt
- heat stability
- độ bền nhiệt
- resistance to heat
- độ cản nhiệt
- heat resistance
- độ cản trở truyền nhiệt
- heat-transfer resistance
- độ chịu nhiệt
- heat resistance
- độ dẫn nhiệt
- conduction of heat
- độ dẫn nhiệt
- heat conduction
- độ dẫn nhiệt
- heat conductivity
- độ dẫn nhiệt điện tử
- electronic heat conductivity
- độ khuếch tán nhiệt
- heat conductivity
- độ nhạy nhiệt
- heat sensitivity
- độ nhạy nứt do xử lý nhiệt
- heat treatment crack sensitivity
- độ ổn định nhiệt
- heat resistance
- độ ổn định nhiệt
- heat stability
- độ phát xạ nhiệt
- heat energy
- độ rò rỉ nhiệt
- heat leakage
- độ tăng nhiệt
- heat gain
- độ tăng nhiệt bức xạ
- radiant heat gain
- độ tăng nhiệt khuếch tán
- diffuse solar heat gain
- độ tăng nhiệt Mặt Trời
- Solar heat gain
- độ thải nhiệt tổng
- total heat rejection
- độ truyền nhiệt tổng
- total heat transfer
- độ truyền nhiệt tổng
- total heat transmission
- độ xuyên nhiệt
- depth of heat penetration
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn cách nhiệt
- heat-insulating segment
- đoạn trao đổi hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đối lưu nhiệt
- heat convection
- đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu)
- convection (ofheat) (convectiveheat transfer)
- đơn vị nhiệt
- heat unit
- đơn vị nhiệt bách phân
- centigrade heat unit
- đơn vị nhiệt centimét gam
- gram centimeter heat-unit
- đơn vị nhiệt centimét gam
- gram centimetre heat-unit
- đơn vị nhiệt lượng
- unit of heat
- động cơ nhiệt
- heat-engine
- động cơ nhiệt kép
- binary heat engine
- động cơ nhiệt thính
- acoustic heat engine
- đồng hồ đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- động nhiệt
- sensible heat
- được bảo dưỡng bằng nhiệt
- heat cured
- được cách nhiệt
- heat-insulated
- được cách nhiệt
- insulated against heat
- được tỏa nhiệt
- heat-released
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường công suất nhiệt
- heat rate
- đường công suất nhiệt
- heat rate curve
- đường dẫn nhiệt
- heat path
- đường dòng nhiệt
- heat flow line
- đường dòng nhiệt
- heat flow path
- đương lượng cơ của nhiệt
- mechanical equivalent of heat
- đương lượng công của nhiệt
- mechanical equivalent of heat
- đương lượng nhiệt
- heat equivalent
- đương lượng nhiệt của công
- heat equivalent of work
- đường ống cấp nhiệt
- heat feed pipe
- đường ống cấp nhiệt
- heat supply pipeline
- đường ống cấp nhiệt chính
- heat supply main
- đường ống dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat piping
- đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
- reclaim heat piping
- đường rò nhiệt
- heat leakage path
- đường thẩm thấu nhiệt
- heat leakage path
- đường [[[lối]]] dòng nhiệt
- heat flow path
thermal
- ampe kế dây nhiệt
- thermal ammeter
- ampe kế nhiệt
- thermal ammeter
- ankyl hóa nhiệt
- thermal alkylation
- bảo vệ nhiệt
- thermal protection
- bảo vệ quá nhiệt
- thermal protection
- bầu cảm nhiệt của van dãn nở (tiết lưu) nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- bầu nhiệt
- thermal bulb
- bầu van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve bulb
- biến dạng do nhiệt
- thermal deformation
- biến dạng do nhiệt
- thermal strain
- biến dạng nhiệt
- thermal distortion
- biến dạng nhiệt
- thermal strain
- biện pháp giữ nhiệt
- thermal protection
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- bộ biến đổi nhiệt một lớp tiếp giáp
- Single-junction thermal converter (SJTC)
- bộ biến đổi nhiệt đa tiếp giáp
- Multi-Junction Thermal Converter (MJTC)
- bộ chuyển mạch dùng nhiệt
- thermal switch
- bộ dẫn nhiệt
- thermal conductor
- bộ dò bức xạ nhiệt
- thermal radiation detector
- bồ hóng nhiệt
- thermal black
- bồ hóng nhiệt
- thermal carbon black
- bộ lọc kiểu xiphon nhiệt
- thermal siphon filter
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal capacity
- bộ ngắt mạch nhiệt
- thermal circuit breaker
- bộ phân dòng cực đại nhiệt
- thermal over current release
- bộ phản ứng cụm ống xả nhiệt
- thermal exhaust manifold reactor
- bộ phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- bộ phát hiện nhiệt
- thermal detector
- bộ pin nhiệt
- thermal battery
- bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt
- Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
- bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
- thermal noise generator
- bộ đổi nhiệt
- thermal converter
- bức xạ nhiệt
- thermal radiation
- bùng nổ nhiệt
- thermal flash
- buông chân không nhiệt
- thermal vacuum chamber
- buồng nhiệt
- thermal chamber
- buồng ổn nhiệt
- thermal chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- thermal test chamber
- cách nhiệt cho thùng chứa
- bulk thermal insulation
- cách nhiệt ống dẫn
- duct insulation (thermal)
- cách ứng phó nhiệt học
- thermal behaviors
- cái cắt điện kiểu nhiệt
- thermal switch
- cái ngắt mạch nhiệt tự động
- self-resetting thermal cut-out
- camera quan trắc nhiệt độ mối nối
- connection thermal visual camera
- cân bằng nhiệt
- thermal equilibricum
- cân bằng nhiệt
- thermal equilibrium
- cân bằng đẳng nhiệt
- thermal equilibrium
- cán cân nhiệt
- thermal equilibrium
- cầu chì nhiệt
- thermal cutout
- cầu chì nhiệt
- Thermal cut-out (TCO)
- cầu chỉ nhiệt
- thermal cut-out
- cầu nhiệt
- thermal bridge
- cầu nhiệt
- thermal path
- cầu nối nhiệt
- thermal link
- chất cách nhiệt
- thermal insulating material
- chất dẫn nhiệt
- thermal conductor
- chất [[[vật]]] dẫn nhiệt
- thermal conductor
- chế độ nhiệt
- thermal condition
- chênh lệch nhiệt độ
- thermal gradient
- chỉ số cách nhiệt
- thermal insulation index
- chớp nhiệt
- thermal flash
- chu trình nhiệt (trong thử nghiệm vật liệu)
- thermal cycle
- chuyển động nhiệt
- thermal agitation
- chuyển động nhiệt
- thermal motion
- chuyển động nhiệt (hỗn độn)
- thermal agitation
- chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
- random thermal motion
- co dãn do nhiệt
- thermal expansion
- co nhiệt
- thermal contraction
- có tính dẫn nhiệt
- thermal conductive
- công suất nhiệt
- thermal output
- công suất nhiệt
- thermal power
- công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
- incremental thermal noise power
- công tác cách nhiệt
- thermal insulation work
- công tắc nhiệt-chân không
- thermal vacuum switch (TVS)
- côngtenơ cách nhiệt (bảo ôn)
- thermal insulated container
- cột nhiệt
- thermal column
- cracking nhiệt
- thermal cracking
- cracking nhiệt (lọc dầu)
- thermal cracking
- crackinh nhiệt
- thermal cracking
- cửa lạnh (không có lớp cách nhiệt)
- thermal uninsulated gate
- culông nhiệt (đơn vị entropy bằng 1 jun /kenvin
- thermal coulomb
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dẫn nhiệt
- thermal conduction
- dãn nở nhiệt
- thermal expansion
- dây dẫn nhôm chịu nhiệt
- thermal resistance aluminium conductor
- detectơ nhiệt
- thermal detector
- dòng nhiệt
- thermal current
- dòng nhiệt
- thermal flow
- dòng nhiệt
- thermal flows
- dòng nhiệt
- thermal flux
- dòng nhiệt
- thermal flux (flow
- dòng điện chịu nhiệt
- thermal current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dự án nhiệt điện
- thermal project
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity measuring instrument
- dung lượng nhiệt
- thermal capacity
- fara nhiệt (đơn vị dung trở nhiệt)
- thermal farad
- gia nhiệt
- thermal addition
- giá trị nhiệt
- thermal value
- giảm nhiệt
- thermal degradation
- giảm phẩm chất do nhiệt
- thermal degradation
- giãn nhiệt
- thermal dilatation
- giãn nở do nhiệt
- thermal dilatation
- giãn nở nhiệt
- thermal expansion
- giấy nến nhiệt
- thermal stencil
- giấy nhạy nhiệt
- thermal paper
- giấy nhiệt
- thermal paper
- giấy stencil nhiệt
- thermal stencil
- giới hạn nhiệt
- thermal limit
- gradien nhiệt
- thermal gradient
- gradient nhiệt
- thermal gradient
- građien nhiệt
- thermal gradient
- građiên nhiệt
- thermal gradient
- građien nhiệt độ
- thermal gradient
- gương điều hòa nhiệt
- thermal control mirror
- hàm lượng nhiệt
- thermal content
- hằng số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion constant
- hao nhiệt
- thermal losses
- hấp thụ nhiệt
- thermal absorption
- hệ số cách nhiệt
- coefficient of thermal insulation
- hệ số cân bằng nhiệt
- coefficient of thermal balance
- hệ số cản nhiệt (bằng nghịch đảo hệ số dẫn nhiệt)
- thermal resistivity
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient (ofthermal conductivity)
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of thermal conduction
- hệ số dẫn nhiệt
- coefficient of thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductance
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal coefficient of conductivity [conductance]
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductance
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- hệ số dẫn nhiệt
- thermal conductivity coefficient
- hệ số dẫn nhiệt
- unit thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt chung
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt tổng
- general thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt trung bình
- mean thermal conductivity
- hệ số dãn nở nhiệt
- thermal-expansion coefficient
- hệ số giãn nở do nhiệt
- coefficient (ofthermal expansion)
- hệ số giãn nở do nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số giãn nở do nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số giãn nở nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số giãn nở nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số giãn nở vì nhiệt
- thermal expansion coefficient
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion coefficient
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion factor
- hệ số khuếch tán nhiệt
- thermal diffusivity
- hệ số khuếch tán nhiệt
- Thermal diffusivity (D)
- hệ số mở nhiệt
- Coefficient of Thermal Expansion (CTE)
- hệ số nhiệt
- thermal coefficient
- hệ số nở nhiệt
- coefficient of thermal expansion
- hệ số phân hạch nhiệt
- thermal fission factor
- hệ số phát xạ nhiệt
- thermal emissivity
- hệ số quán tính nhiệt
- coefficient of thermal inertia
- hệ số sử dụng nhiệt
- thermal utilization factor
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient (ofthermal transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of thermal transmission
- hệ số truyền nhiệt
- thermal transmittance
- hệ số truyền nhiệt tổng
- thermal coefficient of overall transmission
- hệ số truyền nhiệt tổng
- thermal transmittance
- hệ thống ảnh nhiệt
- thermal imaging system
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermal-liquid system
- hệ thống chống nhiệt
- Thermal Protection System (TPS)
- hệ thống nhiệt điện
- thermal electric system
- hệ thống trữ nhiệt năng
- thermal energy storage system
- hiện tượng trễ nhiệt
- thermal hysteresis
- hiệu nhiệt độ
- thermal head
- hiệu suất nhiệt
- thermal efficiency
- hiệu suất nhiệt
- thermal output
- hiệu suất nơtron nhiệt
- thermal neutron yield
- hiệu suất tỏa nhiệt
- thermal yield
- hiệu ứng nhiệt
- thermal effect
- hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
- thermal potential difference
- kế điện nhiệt
- thermal relays
- kết cấu cách nhiệt
- thermal insulation construction
- khả năng (độ, tính) phát xạ nhiệt
- thermal emissivity
- khả năng truyền nhiệt
- thermal conductivity
- khí cụ đo nhiệt độ
- thermal instrument
- khối lượng tác dụng nhiệt
- thermal mass
- khống chế nhiệt thụ động
- Passive Thermal Control (PTC)
- khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- kính nhìn ảnh nhiệt
- thermal imaging sight
- kỹ sư nhiệt
- thermal engineer
- lá cách nhiệt
- thermal foil
- liên hệ nhiệt
- thermal communication
- liên hệ nhiệt
- thermal contact
- lò phản ứng biến đổi nhiệt
- thermal converter reactor
- lò phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt (một loại lò phản ứng hạt nhân)
- thermal reactor
- lò phản ứng sinh nhiệt
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh nhiệt
- thermal breeding reactor
- lớp bọc cách nhiệt
- thermal insulated enclosure
- lớp bọc cách nhiệt
- thermal isolation
- lớp cách nhiệt
- thermal barrier
- lớp cách nhiệt
- thermal insulation
- lớp giữ nhiệt
- thermal protection
- lớp phủ chắn nhiệt
- thermal barrier coating
- lực nhiệt
- thermal force
- lượng nhiệt
- thermal mass
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flow
- lưu lượng kế nhiệt
- thermal flowmeter
- mã lực nhiệt
- thermal horsepower
- màn chắn nhiệt
- thermal blanket
- màn nhiệt
- thermal screen
- mạng nhiệt tương đương
- equivalent thermal network
- mật độ công suất tiếng ồn nhiệt
- thermal noise power density
- máy (vẽ) profin quét nhiệt
- scanning thermal profiler
- máy cắt nhiệt
- thermal switch
- máy dò độ dẫn nhiệt
- thermal-conductivity detector
- máy in chuyển nhiệt
- thermal transfer printer
- máy in nhiệt
- thermal printer
- máy nén khí dùng nhiệt
- thermal compressor
- máy phát hiện nhiệt (bức xạ)
- thermal detector
- máy vẽ nhiệt
- thermal plotter
- máy đo phổ quang - nhiệt cộng hưởng điện
- Electric Resonance Opto - thermal Spectrometer (EROS)
- máy đo độ ẩm nhiệt
- thermal moisture tester
- máy đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity gauge
- micrô nhiệt
- thermal microphone
- mô hình nhiệt
- thermal model
- mồ hóng nhiệt luyện
- thermal black
- mỏi nhiệt
- thermal fatigue
- mối nối nở vì nhiệt
- thermal expansion joint
- mức tiếng ồn nhiệt
- thermal noise level
- muội than nhiệt
- thermal black
- muội than nhiệt
- thermal carbon black
- muội than nhiệt trung bình
- MT carbon black (mediumthermal carbon black)
- muội than nhiệt độ trung bình
- medium thermal carbon black (mtcarbon black)
- năng lượng nhiệt
- thermal emissivity
- năng lượng nhiệt
- thermal energy
- năng suất nhiệt
- thermal performance
- năng suất tỏa nhiệt
- thermal power
- năng suất tỏa nhiệt
- thermal value
- nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation material plant
- nhà máy (trạm) nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal power station
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-electric power plant
- nhà máy nhiệt điện
- thermal-electric power station
- nhà máy nhiệt điện mặt trời
- solar thermal power station
- nhiệt dung
- thermal bonding
- nhiệt dung
- thermal capacitance
- nhiệt dung
- thermal capacity
- nhiệt hàm
- thermal capacity
- nhiệt hàm
- thermal content
- nhiệt kế tĩnh
- thermal bulb
- nhiệt liên kết
- thermal bonding
- nhiệt lượng bức xạ
- thermal-arrest calorimeter
- nhiệt năng
- thermal emissivity
- nhiệt năng
- thermal energy
- nhiệt năng
- thermal power
- nhiệt phân
- thermal degradation
- nhiệt tải
- heat [thermal] load
- nhiệt thải
- thermal discharge
- nhiệt thông
- thermal flux
- nhiệt trị
- thermal power
- nhiệt trị
- thermal value
- nhiệt trị của nhiên liệu
- thermal value of fuel oil
- nhiệt trở
- heat [thermal] resistance
- nhiệt trở
- thermal resistance
- nhiệt trở
- Thermal resistance (R)
- nhiệt trở
- thermal resistivity
- nhiệt trở suất
- thermal resistivity
- Nhiệt trở tổng (giá trị R)
- Overall thermal resistance (R.value)
- nhiệt trở truyền nhiệt
- heat [thermal] resistance
- nhiệt xung
- thermal shock
- nhiệt độ của nhiệt
- thermal noise temperature
- nhiệt, điện tử nhiệt
- thermal electron
- nhiễu nhiệt
- thermal noise
- nhu cầu nhiệt
- thermal requirement
- những yêu cầu cách nhiệt
- thermal insulation requirements
- những yêu cầu về cách nhiệt
- thermal insulation requirements
- nơtron gần nhiệt
- near-thermal neutron
- nơtron nhiệt
- thermal neutron
- nứt do nhiệt
- thermal cracking
- oát kế nhiệt
- thermal wattmeter
- ôm nhiệt
- thermal ohm
- phá hủy do nhiệt
- thermal degradation
- phân giải nhiệt
- thermal decomposition
- phân hạch do nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- phân hủy nhiệt
- thermal decomposition
- phân tán nhiệt
- thermal dispersion
- phân tích nhiệt trọng
- thermal gravimetric analysis
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal computing element
- phân xưởng nhiệt
- thermal plant
- phát tán nhiệt
- thermal diffusion
- phát xạ electron nhiệt
- thermal electron emission
- phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
- fuel oil thermal value test
- phổ nhiệt
- thermal spectrum
- phóng lưu do nhiệt
- thermal effusion
- phóng lưu do nhiệt
- thermal transpiration
- phụ tải nhiệt
- thermal load
- phương pháp cách nhiệt
- thermal insulation
- phương pháp nhiệt
- thermal method
- phương trình trạng thái nhiệt động
- equation of thermal state
- pin nhiệt
- thermal battery
- pin nhiệt
- thermal cell
- pin tái sinh nhiệt (pin nhiên liệu)
- thermal regenerative cell
- quá trình khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion process
- quá trình nén nhiệt động
- thermal compression
- quá trình xử lý nhiệt
- thermal process
- quán tính nhiệt
- thermal inertia
- quán tính nhiệt
- thermal lag
- quán tính nhiệt học
- thermal time constant
- quy trình nhiệt
- thermal process
- rào nhiệt
- thermal barrier
- refominh nhiệt
- thermal reforming
- reforming nhiệt (lọc dầu)
- thermal reforming
- rơle nhiệt
- thermal relay
- rơle nhiệt
- thermal switch
- rơle nhiệt bảo vệ quá tải
- thermal overload relay
- rơle nhiệt của biến áp
- transformer thermal relay
- rơle quá tải nhiệt
- thermal overload relay
- siphông nhiệt
- thermal siphon
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
- univalent amount of the thermal noise
- sốc nhiệt
- thermal shock
- sóng chấn động nhiệt
- thermal vibration wave
- sóng nhiệt
- thermal wave
- sóng nhiệt độ
- thermal wave
- sự bay hơi vì nhiệt
- thermal evaporation
- sự bền nhiệt
- thermal stability
- sự biến chất nhiệt
- thermal metamorphism
- sự biến dạng nhiệt
- thermal distortion
- sự biến đổi nhiệt
- thermal converter
- sự bù nhiệt
- thermal compensation
- sự bức xạ nhiệt
- thermal radiation
- sự cách nhiệt
- thermal insulation
- sự cân bằng nhiệt
- thermal balance
- sự cân bằng nhiệt
- thermal equilibrium
- sự cháy tiếp do nhiệt
- thermal post-combustion
- sự chuyển động nhiệt
- thermal motion
- sự chuyển động nhiệt (hỗn độn)
- thermal agitation
- sự co (do) nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co do nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- thermal shrinkage
- sự co nhiệt
- thermal contraction
- sự co vì nhiệt
- thermal contraction
- sự dán kín bằng nhiệt
- thermal sealing
- sự dẫn nhiệt
- thermal conductance
- sự dẫn nhiệt
- thermal conduction
- sự dãn nở (do) nhiệt
- thermal dilatation
- sự dãn nở do nhiệt
- thermal expansion
- sự dùng nhiệt sấy khô
- thermal drying
- sự gia cố đất bằng nhiệt
- thermal soil stabilization
- sự gia công nhiệt
- thermal treatment
- sự giãn nở do nhiệt
- thermal dilatation
- sự giãn nở do nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở nhiệt
- thermal expansion
- sự giãn nở vì nhiệt
- thermal expansion
- sự hàn đường ray bằng nhiệt
- thermal rail welding
- sự hao nhiệt
- thermal loss
- sự hấp thụ nhiệt
- thermal absorption
- sự hóa già (do) nhiệt
- thermal ageing
- sự khắc bằng nhiệt
- thermal etching
- sự khoan nhiệt
- thermal drilling
- sự không cân bằng nhiệt
- thermal imbalance
- sự khử nước bằng nhiệt
- thermal dehydration
- sự khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion
- sự kích hoạt nhiệt
- thermal activation
- sự lão hóa do nhiệt
- thermal ageing
- sự liên hệ nhiệt
- thermal communication
- sự liên kết nhiệt
- thermal link
- sự mỏi vì nhiệt
- thermal fatigue
- sự ngừng vì nhiệt
- thermal shutdown
- sự nhiệt ly
- thermal decomposition
- sự nhiệt ly
- thermal dissociation
- sự nhiệt phân
- thermal dissociation
- sự nhòe nhiệt
- thermal blooming
- sự nở nhiệt
- thermal dilatation
- sự nứt do nhiệt
- thermal cracking
- sự ô nhiễm nhiệt
- thermal load
- sự ô nhiễm nhiệt
- thermal pollution
- sự ổn định nhiệt
- thermal stability
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự phá hủy do nhiệt (nhiệt phân)
- thermal degradation
- sự phá hủy nhiệt
- thermal breakdown
- sự phá hủy nhiệt
- thermal degradation
- sự phân hạch bởi nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- sự phân hủy do nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân hủy do nhiệt
- thermal dissociation
- sự phân hủy nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân hủy nhiệt
- thermal dissociation
- sự phân hủy vì nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân ly do nhiệt
- thermal decomposition
- sự phân ly do nhiệt
- thermal dissociation
- sự phân tích nhiệt
- thermal analysis
- sự phân tích nhiệt sai
- differential thermal analysis
- sự phân tích nhiệt vi sai
- differential thermal analysis (DTA)
- sự phân tích nhiệt vi sai
- DTA (differentialthermal analysis)
- sự phản xạ electron nhiệt
- thermal emission
- sự polime hóa nhiệt
- thermal polymerization
- sự rèn chồn nhiệt
- thermal upset
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermal storage floor heating
- sự tạo ảnh bằng nhiệt
- thermal imaging
- sự tạo ảnh nhiệt
- thermal imaging
- sự thải nhiệt
- thermal discharge
- sự thích nghi nhiệt
- thermal comfort
- sự thử (bằng) nhiệt
- thermal test
- sự thử chân không nhiệt độ
- thermal vacuum test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- sự tích nhiệt
- thermal energy storage
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort
- sự tiếp xúc nhiệt
- thermal communication
- sự tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- sự tính toán nhiệt kỹ thuật
- heating and thermal insulation analysis
- sự trao đổi nhiệt
- thermal exchange
- sự trộn nhiệt
- thermal mixing
- sự truyền nhiệt
- thermal conduction
- sự truyền nhiệt
- thermal transfer
- sự truyền nhiệt
- thermal transmission
- sự tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- sự va đập nhiệt
- thermal shock
- sự xoay vòng nhiệt
- thermal cycling
- sự xử lý bằng nhiệt
- thermal treating
- sự xử lý cặn bằng nhiệt
- sludge thermal dewatering
- sự xử lý cặn bằng nhiệt
- thermal drying of sludge
- sự xử lý nhiệt
- thermal transmittance
- sự xử lý nhiệt
- thermal treatment
- sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)
- thermal breakdown
- sự điều chỉnh nhiệt thụ động
- passive (thermal) control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermal control
- sự điều hưởng bằng nhiệt
- thermal tuning
- sự điều khiển nhiệt
- thermal control
- sự điều khiển nhiệt thụ động
- PTC (passivethermal control)
- sự đối lưu nhiệt
- thermal convection
- suất dẫn nhiệt
- unit thermal conductivity
- suất trung bình của tiếng ồn nhiệt
- mean thermal noise power
- sức cản nhiệt
- thermal resistance
- sức chịu nhiệt
- thermal endurance
- sức chịu nhiệt
- thermal resistance
- sức chịu va đập nhiệt
- thermal shock resistance
- sức chịu xuyên nhiệt
- resistance to thermal permeability
- sức nhiệt
- thermal stress
- sức nhiệt điện động
- thermal electromotive force
- tải nhiệt
- heat [thermal] load
- tái sinh bình nhiệt
- thermal flooding
- tải trọng nhiệt
- thermal load
- tấm cách nhiệt
- thermal insulation slab
- tản nhiệt
- thermal dissipation
- tạp âm nhiệt
- thermal noise
- tạp âm nhiệt
- thermal-agitation noise
- thành phần nhiệt
- thermal component
- thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu
- thermal reforming
- thiết bị cracking nhiệt tiếp xúc
- thermal-contact cracking unit
- thiết bị trao đổi nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt
- thermal transfer arrangement
- thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
- thermal transfer arrangement
- thiết kế cách nhiệt
- thermal insulation construction
- thoát hơi do nhiệt
- thermal effusion
- thoát hơi do nhiệt
- thermal transpiration
- thông lượng nhiệt
- thermal flux
- thử biến đổi nhiệt độ đột ngột
- thermal shock test
- thu hồi bình nhiệt
- thermal flooding
- thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- thử sốc nhiệt
- thermal shock test
- tỉ lệ khuếch tán nhiệt
- thermal diffusion ratio
- Tia hồng ngoại bước sóng dài (Nhiệt)
- Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
- tia hồng ngoại nhiệt
- Thermal InfraRed (TIR)
- tia X nhiệt (năng lượng thấp)
- thermal x-rays
- tích lũy nhiệt
- thermal storage
- tiếng ồn không nhiệt
- non-thermal noise
- tiếng ồn nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếng ồn nhiệt tam giác
- triangular thermal noise
- tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếp xúc nhiệt
- thermal communication
- tiếp xúc nhiệt
- thermal contact
- tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- tính bất ổn định nhiệt
- thermal instability
- tính bền nhiệt
- thermal stability
- tính bền sốc nhiệt
- thermal shock resistance
- tính chất cách nhiệt
- thermal insulation properties
- tính chất nhiệt
- thermal properties
- tính chất nhiệt
- thermal property
- tính chất nhiệt của dầu
- thermal property of petroleum
- tính chịu sốc nhiệt
- thermal shock resistance
- tính dẫn nhiệt
- thermal conductibility
- tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity (k)
- tính dẫn nhiệt ẩm
- thermal and moisture conductivity
- tính dẫn nhiệt độ
- thermal diffusivity
- tính dị hướng nhiệt
- thermal anisotropy
- tổn thất nhiệt
- thermal [temperature] losses
- tổn thất nhiệt
- thermal losses
- tổng nhiệt trở
- overall thermal resistance
- tổng nhiệt trở
- total thermal resistance
- trạm nhiệt điện
- thermal power station
- trạm phát điện dùng nhiệt lượng biển
- ocean thermal power station
- trạng thái trung hòa nhiệt
- thermal neutralized state
- trao đổi nhiệt
- thermal exchange
- trễ nhiệt
- thermal hysteresis
- trên nhiệt
- above-thermal
- trữ nhiệt
- thermal storage
- trường không gian nhiệt độ
- three-dimensional thermal field
- trường nhiệt
- thermal field
- trường phẳng nhiệt độ
- two-dimensional thermal field
- truyền nhiệt
- thermal transfer
- truyền nhiệt
- thermal transmission
- tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- tỷ lệ tiếng ồn nhiệt
- thermal noise ratio
- ứng suất (do) nhiệt
- thermal stress
- ứng suất do nhiệt
- thermal stress
- ứng suất nhiệt
- thermal stress
- van giãn nở nhiệt
- thermal valve
- van giãn nở nhiệt
- thermal-expansion valve
- van nhiệt-chân không
- thermal vacuum valve (TVV)
- van ổn nhiệt
- thermal valve
- van ổn nhiệt
- thermal-expansion valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermal-expansion valve
- vận tốc nhiệt
- thermal velocity
- vật cách nhiệt
- thermal insulator
- vật dẫn nhiệt
- thermal conductor
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulating material
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation
- vật liệu cách nhiệt
- thermal insulation material
- vật liệu cách nhiệt
- thermal lagging
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal conductivity material
- vật liệu dẫn nhiệt
- thermal conductor
- vật liệu điều nhiệt
- thermal control material
- vết nổ nhiệt
- thermal burst
- vết nứt do nhiệt
- thermal crack
- việc nhiệt luyện
- thermal treatment
- vỏ nhiệt
- thermal wrap
- vôn nhiệt
- thermal volt
- vùng không chênh lệch nhiệt
- thermal indifference zone
- vùng nhiệt tiện dụng
- thermal comfort zone
- vùng nhiệt trung tính
- thermal neutral zone
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- watt nhiệt
- thermal Watt
- đặc tính dẫn nhiệt
- thermal conductivity characteristic
- đặc tính nhiệt
- thermal behaviour
- đặc trưng nhiệt
- thermal characteristic
- đặc trưng nhiệt độ
- thermal characteristic
- đặc trưng quán tính nhiệt
- thermal inertia characteristic
- đại lượng nhiệt
- thermal quantities
- đánh thủng nhiệt
- thermal breakdown
- đáp ứng xung nhiệt
- Thermal Impulse Response (TIR)
- đệm nhiệt
- thermal pallet
- đèn tạo ảnh nhiệt
- thermal-imaging tube
- đi-ốt nhiệt
- thermal diode
- điểm nhiệt gây chết
- thermal death point
- điểm nhiệt độ không đổi
- thermal arrest
- điểm tới hạn nhiệt
- thermal critical point
- điện áp nhiệt
- thermal noise voltage
- điện trở nhiệt
- thermal resistance
- điện trở nhiệt
- thermal resistor
- điện trở nhiệt tiếp xúc
- thermal contact resistance
- điện trở suất nhiệt
- thermal resistivity
- điều hưởng bằng nhiệt
- thermal tuning
- điều khiển nhiệt thụ động
- passive thermal control (PTC)
- điều kiện biên nhiệt
- thermal boundary con.
- điều kiện nhiệt độ của phòng
- thermal condition of room
- đỉnh chuyển tiếp nhiệt độ
- thermal transient
- đỉnh quá độ nhiệt độ
- thermal transient
- độ bền nhiệt
- thermal resistance
- độ bền nhiệt
- thermal resistivity
- độ bền nhiệt
- thermal stability
- độ cản nhiệt
- thermal resistance
- độ chênh lệch nhiệt
- thermal head
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductance
- độ dẫn nhiệt
- Thermal conductance (C)
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductibility
- độ dẫn nhiệt
- thermal conduction
- độ dẫn nhiệt
- thermal conductivity
- độ dẫn nhiệt
- thermal diffusivity
- độ dẫn nhiệt kế
- thermal diffusivity
- độ giãn nhiệt
- thermal expansion
- độ không ổn định nhiệt
- thermal instability
- độ không ổn định nhiệt
- thermal runaway
- độ khuếch tán nhiệt
- thermal conductibility
- độ khuếch tán nhiệt
- thermal diffusivity
- độ nhiệt
- thermal conductivity
- đo nhiệt gián tiếp
- thermal probe
- độ nở nhiệt
- thermal expansion
- độ ổn định nhiệt
- thermal stability
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- độ phát xạ nhiệt
- thermal emissivity
- độ phát xạ nhiệt
- thermal energy
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- độ trễ nhiệt
- thermal lag
- đo độ dẫn nhiệt
- thermal conductometry
- đối lưu nhiệt
- thermal convection
- đơn vị nhiệt
- BTU (BritishThermal Unit)
- đơn vị nhiệt
- thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- British Thermal unit (BThU)
- đơn vị nhiệt Anh
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh
- mean British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh sáu mươi độ Fahrenheit
- sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
- international table British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh trung bình
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt Anh trung bình
- mean British thermal unit
- đơn vị nhiệt của Anh
- British thermal unit (BTU)
- đơn vị nhiệt của Anh
- Btu (Britishthermal unit)
- đơn vị nhiệt lượng Anh
- British thermal unit
- đơn vị nhiệt năng của Anh
- British thermal unit
- đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
- British thermal unit
- động cơ nhiệt
- thermal engine
- động cơ nhiệt phản lực
- thermal jet engine
- động cơ phản lực nhiệt
- thermal jet engine
- đương lượng nhiệt
- thermal equivalent
- đường nhiệt
- thermal path
thermic
- bộ hoán nhiệt
- thermic exchanger
- hàn nhiệt
- thermic welding
- hàn nhiệt
- welding, thermic
- hiệu ứng nhiệt
- thermic effect
- khoan lỗ bằng nhiệt
- thermic boring
- khoan nhiệt
- thermic drilling
- lưỡi cắt nhiệt
- thermic lance
- mất cảm nhiệt
- thermic anesthesia
- nhiệt năng
- thermic energy
- phát nhiệt xạ
- thermic emission
- sự hàn nhiệt liệu bột
- thermic welding
- sự hàn nhiệt nhôm
- thermic welding
- sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
- nonpressure thermic welding
- sự khoan kiểu nhiệt
- thermic drilling
- đặc tính chất nhiệt
- thermic property
- đương lượng nhiệt
- thermic equivalent
warmth
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
heat
- ấn nhiệt bốc hơi
- latent heat of vaporization
- ấn nhiệt hóa lỏng
- latent heat of liquefaction
- ấn nhiệt làm lạnh
- latent heat of freezing
- ấn nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- bền nhiệt
- heat-fast
- cái đo nhiệt
- heat flow meter
- cầu nhiệt
- heat channel
- chất mang nhiệt
- carrier of heat
- chất tải nhiệt
- heat transfer medium
- chịu nhiệt
- heat-fast
- hàm nhiệt
- heat content
- hệ số truyền nhiệt bề mặt
- film coefficient of heat transfer
- hệ số truyền nhiệt bề mặt
- surface coefficient of heat transfer
- nhiệt ẩm
- moist heat
- nhiệt bốc hơi
- heat of evaporation
- nhiệt bức xạ
- radian heat
- nhiệt cảm xúc
- sensible heat
- nhiệt hấp thụ
- heat absorbing
- nhiệt khô
- dry heat
- nhiệt lượng kết tinh
- heat of crystallization
- nhiệt lượng nén
- heat of compression
- nhiệt lượng ngưng tụ
- heat of condensation
- nhiệt lượng quá lạnh của chất lỏng
- liquid subcooling heat
- nhiệt lượng thăng hoa
- heat of sublimation
- nhiệt lượng thủy phân
- heat of hydration
- nhiệt lượng tiệp tục làm lạnh
- heat of subcooling
- nhiệt lượng tỏa
- heat of dilution
- nhiệt mất đi
- waste heat
- nhiệt năng của thực phẩm
- heat of foods
- nhiệt năng hòa tan
- heat of solution
- nhiệt năng trung hòa
- heat of neutralization
- nhiệt năng đông rắn
- heat of solidification
- nhiệt tổng số
- total heat
- nhiệt vật lý
- sensible heat
- nhiệt độ sôi
- boiling heat
- nhiệt đốt cháy
- combustion heat
- nhiệt đốt nóng trực tiếp
- sir blast direct heat
- ô nhiễm nhiệt
- heat pollution
- phòng nhịêt
- heat chamber
- sự bảo quản bằng nhiệt
- heat preservation
- sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao
- heat insulation
- sự cân bằng nhiệt
- heat equivalent
- sự cô đặc do nhiệt mặt trời
- concentration by solar heat
- sự dẫn nhiệt
- heat conductance
- sự hàn nhiệt
- heat seal
- sự hàn nhiệt
- heat sealing
- sự khử hoạt tính nhiệt
- heat inactivation
- sự làm chín bằng nhiệt
- heat ag (e) ing
- sự ổn định nhiệt
- heat stabilization
- sự tiệt trùng bằng nhiệt
- heat sterilization
- sự trao đổi nhiệt
- heat exchange
- sự xử lý bằng nhiệt
- heat treatment
- sự xử lý nhiệt quá tiêu chuẩn
- sub-normal heat treatment
- thiết bị làm lạnh không khí để hạ nhiệt
- sensible heat cooler
- thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt
- heat sterilizer
- thiết bị trao đổi nhiệt
- counter (flow) heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
- external heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
- multiwhirl heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt khi tải
- waste heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
- tubular heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
- plate (type) heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerative heat exchanger
- tính chịu nhiệt
- heat endurance
- tốc độ dòng nhiệt
- rate of heat flow
- tốc độ dòng nhiệt
- rate of heat flux
- tốc độ trao đổi nhiệt
- rate of heat exchange
- vật tải nhiệt
- carrier of heat
- điện trở nhiệt
- heat transfer resistance
- độ bền nhiệt
- heat resistance
- độ chịu hàm nhiệt
- heat sealabilty
- độ chịu nhiệt
- heat resistance
- độ nhiệt của bánh mì
- heat content of bread
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt (lượng)
heat, bộ trao đổi nhiệt luồng ngược, counterflow heat exchanger, dụng cụ đo nhiệt lượng, heat meter, mật độ nhiệt lượng,... -
Nhiệt ấm
tepor, latent heat, moist heat -
Nhiệt ẩm hóa
heat of humidification, heat of wetting -
Nhiệt ẩn
heat of disgregation, latent heat, giá trị nhiệt ẩn, latent heat value, nhiệt ẩn của không khí bên ngoài, outside air latent heat, tải... -
Nhiệt ẩn của không khí bên ngoài
outside air latent heat -
Nhiệt ẩn tàng
latent heat -
Nhiệt áp kế
thermobarometer -
Nhiệt bay hơi
enthalpy of vaporization, evaporation heat, heat of boiling, heat of evaporation, heat of evaporation [boiling], heat of vaporization, latent heat of vaporization,... -
Nhiệt bên trong
internal heat, công suất nguồn nhiệt bên trong, internal heat source output, sự tỏa nhiệt bên trong, internal heat leakage, sự trao đổi... -
Nhiệt biến đổi
heat of transformation, ẩn nhiệt biến đổi ( nguyên tố ), latent heat of transformation -
Nhiệt biểu
thermometer., thermogram, thermometer, nhiệt biểu cặp nhiệt điện, thermometer thermocouple, giải thích vn : nhiệt sinh ra được ghi... -
Quầy hàng có màn gió
air curtain case, air curtain counter, air-curtain case, air-curtain counter -
Quầy kính lạnh nhiều giá đỡ
multishelved refrigerated case, multishelved refrigerated case (counter), multishelved refrigerated counter, multishelved refrigerated display cabinet,... -
Vết bề mặt
pip under finish -
Vết bỏng
burn, scald -
Vết bỏng hóa học
burn -
Vết bột sỉ (vật đúc)
scab -
Vết cán
roll mark -
Vết cạo
scratch -
Vết cắt
cut, cutout, gain, kerf, mouth, notch, recess, slot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.