- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
earth resources observation satellite (eros) -
Vệ tinh quan sát trái đất Nhật Bản
japanese earth observing satellite (ieos) -
Vệ tinh quan sát trái đất tiên tiến
advanced earth observing satellite (adeos) -
Vệ tinh quay theo quỹ đạo trái đất
earth orbiting satellite (eos) -
Vệ tinh quốc gia
domestic satellite -
Vệ tinh quốc phòng
defense satellite -
Vệ tinh Roentgensatellit
roentgensatellit satellite (rosat) -
Vệ tinh SEASAT
easat (satellite) -
Vệ tinh siêu đồng bộ
super-synchronous satellite -
Vệ tinh sử dụng
application satellite -
Vệ tinh thăm dò
mission satellite -
Vệ tinh thí nghiệm
developmental satellite -
Vệ tinh thiên văn
astronomy satellite -
Chức năng tiêu chuẩn hóa
standard functions -
Nhóm đường truyền
line group, group, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group data set -
Vệ tinh thiên văn nhỏ
small astronomical satellite -
Vệ tinh thông tin thử nghiệm
experimental communications satellite (ecs) -
Vệ tinh thứ cấp
subsat -
Vệ tinh thụ động
passive satellite -
Vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn
search and rescue satellite (sarsat)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.