- Từ điển Việt - Anh
Vị trí cuối
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
end position
end station
Gauss A position
station
Xem thêm các từ khác
-
Vị trí cuối cùng
end-point position, final position, permanent position, ultimate position, thiết lập vị trí cuối cùng, final position setting -
Vị trí đặt
setting position -
Vị trí dấu
sign position -
Nhiều cánh
multivane, multiblade, multangular, multilateral, polygonal, van điều chỉnh nhiều cánh, multiblade damper, mái tháp ( có nhiều cạnh ), polygonal... -
Nhiều cạnh, góc
multangular -
Nhiều cao có ích
useful height -
Nhiều cấp
cable noise, multiple-shot, multiple-stage, multistage, multistep, hệ ( thống ) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage absorption refrigerating... -
Nhiều cây
woody -
Nhiều chiều
multivariate, multidimensional, phân bố chuẩn nhiều chiều, multivariate normal distribution, phân bố nhiều chiều, multivariate distribution,... -
Nhiều chỗ
multiplace -
Nhiễu chồng chập
superimposed interference -
Nhiều chớp màu
multiburst -
Nhiều chuẩn
reference noise, multistandard -
Nhiều chức
polyfunctional -
Nhiều chức năng
multifunctional, nhà nhiều chức năng, multifunctional building -
Nhiều chùm
multiple beam, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam antenna, giao thoa nhiều chùm tia, multiple-beam interference, hệ thống có nhiều chùm tia,... -
Quyền
Danh từ: right, power, Danh từ: boxing, Tính từ:... -
Vị trí đo
measuring position, sensing point, sensor location -
Chứng thư
certificate of title, deed, title, act, bad title, certificate, credentials, deed, scrip, title, voucher, certification, chứng thư hộ tịch, identity... -
Nhiều cỏ
background noise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.