- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhiễu RF
rf interference -
Nhiễu sọc ngang
glitch -
Nhiều súng phóng
multigun -
Nhiều tần số
multifrequency, mã nhiều tần số, multifrequency code (mfc), máy rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số,... -
Nhiễu tần số bóng
image frequency interference -
Nhiễu tần số vô tuyến
radio frequency interference (rfi), radio interence, radio noise, radio-frequency heating, radio-frequency interference, rf interference, rfi (radio-frequency... -
Nhiều tầng
many-stage, multilayer, multiple stage, multiple story, multiple-shot, multistage, multistep, multistorey, multitier, polylayer, nhà ở nhiều tầng,... -
Nhiều then
multispline, multiple-splined, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa, multispline shaft -
Nhiều thứ
diversity, variety, nhiều thứ hợp thành, composite variety -
Nhiều thứ nguyên
multidimensional -
Sáp cách điện
carnauba wax, insulating wax, giải thích vn : sáp lấy ra từ một loại dừa dùng làm bộ phận cách điện , có điểm nóng chảy... -
Sáp chảy
lost wax, khuôn sáp chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould -
Sắp chữ
Động từ, compose, setting, type-set, typeset slip, compose, to set types -
Sắp chữ in sách
book composition -
Sắp chữ nghiêng
italicize -
Sắp đặt
Động từ, arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space, arrangement, lay out, marshal, schedule, to organize, to arrange -
Vị trí, trạm
station, giải thích vn : vị trí của một máy nào đó trong thiết bị công [[nghiệp.]]giải thích en : in an industrial facility, the... -
Vi trọng lực
low gravity, microgravity -
Vi trùng
microbe, germ, microbe, microbial, micro-germ -
Vi tụ
microcapacitor, homothetic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.