- Từ điển Việt - Anh
Van axetylen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acetylene valve
Xem thêm các từ khác
-
Van ba cửa
distributor valve, three-way valve -
Van ba ngã
three-pass valve, three-way cock, three-way valve, three-way cock, three-way valve, triple seal, triple valve -
Văn bản
acts, deed, text, deed, document, enactment, giải thích vn : dữ liệu chỉ bao gồm các ký tự trong chuẩn ascii , không có bất kỳ mã... -
Văn bản chạy
running text -
Chi tiết liên kết
binder, connecting element, structural member -
Chi tiết mài mòn
wearing detail, working part -
Chi tiết máy
piece part, machine part, machine piece, member, works, sự phục hồi chi tiết ( máy ), restoration of (machine) part, giải thích vn : một... -
Chi tiết ngăn cách
distance piece, roofing and cladding element, spacer block -
Chi tiết nối
connecting element, connecting piece, connection, structural member -
Chi tiết nối nhanh
quick union -
Chi tiết nối ống
adapting piece, pipe union -
Ép
Động từ: to force; to conpel, to press; to extract by pressing, cast (vs), clamp, coerce, compact, compress, crush,... -
Ép bánh được
briquettable -
Ép bẹp
collapsing -
Ép buộc
Động từ, coerce, constrain, forced, obligate, to constrain; to oblige -
Ép chặt
packing, shingle -
Ép đè kim (vải)
press -
Ép đùn
extrude -
Ép được
coercible, rammable -
Ép kẹp
nip pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.