- Từ điển Việt - Anh
Van hạn chế
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
restrictor valve
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
throttle valve
Xem thêm các từ khác
-
Vận hành
Động từ, activity duration, actuate, behave, con, drive, exploder, functional, go, handle, navigate, operate, operation, run, running, set into operation,... -
Vận hành bằng khí
air-actuated, giải thích vn : Được khởi động hoặc vận hành nhờ khí [[nén.]]giải thích en : triggered or powered by compressed air. -
Chiều dầy biểu kiến
apparent thickness -
Chiều dầy của lớp phủ
thickness of overburden -
Chiều dầy không biết
unknown thickness -
Nguồn nhân tạo
artificial source -
Nguồn nhấp nháy nhanh
fast spark source -
Nguồn nhiên liệu năng lượng
fuel and power resources -
Nguồn nhiệt
heat source, công suất nguồn nhiệt bên trong, internal heat source output, nguồn nhiệt bức xạ, radiant heat source, nguồn nhiệt kế... -
Nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
low-temperature heat source -
Nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
low-temperature heat source -
Nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
low-temperature heat source -
Nguồn nhiễu
interference source, noise source, parasitic source, sự triệt nguồn nhiễu, interference source suppression -
Nguồn nội
internal source -
Nguồn nội địa
internal source -
Nguồn nước
bucket pump, fountain, noria, outlet, source, source of water, spring, water resources, hệ thống 2 nguồn nước, two-source system, nguồn ( nước... -
Nguồn nước chảy vào
water inflow, water influx -
Nguồn nước có sẵn
safe yield -
Phương pháp vuốt lên
up-draw process -
Phương pháp WPC-VRS
wpc-vrs process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.