- Từ điển Việt - Anh
Van nạp (không) khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air-inlet valve
air-intake valve
Xem thêm các từ khác
-
Van nạp (tàu vũ trụ)
filling valve -
Chịu đựng
to stand, tolerate, undergo, bear, ripen, ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn, the house could stand the blast of bombs... -
Chịu được
resisting, resist -
Chịu được (tác động) khí quyển
weatherproof, weather-resistant -
Chịu được axit
acid-proof, gạch chịu được axit, acid-proof brick, sơn bóng chịu được axit, acid-proof varnish, sơn chịu được axit, acid-proof paint,... -
Chịu được chất kiềm
alkali-proof -
Chịu được fotfat crôm
wash primer -
Chịu được kéo
tensile -
Chịu được nhiệt
thermo-resistant -
Nguyên chất
pure; fine., absolute, clean coal, cleans, crude, elemental, neat, pure, raw, sheer, fine filter, vàng nguyên chất, pure gold., dầu nguyên chất,... -
Nguyên công
operation, nguyên công gia công cơ, machining operation, nguyên công lắp đặt, assembly operation, nguyên công phụ, secondary operation,... -
Nguyên công gia công cơ
machining operation -
Nguyên cộng viên
full adder -
Phương tiện vận chuyển
hauling unit, transport, transport, vehicle, giải thích vn : một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến... -
Phương tiện vô tuyến
radio facility -
Van nạp khí
air inlet cock, air intake valve, air-charging valve -
Van nêm
butterfly valve -
Ván ngăn
bafle, battening, lathing -
Chịu được nóng
temperature-resistant -
Chịu được nước
water-resistant, sơn chịu được nước, water-resistant paint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.