- Từ điển Việt - Anh
Van tháo dầu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oil drain valve
Xem thêm các từ khác
-
Van tháo hơi
bleeding cock -
Van tháo nước
discharge valve, drain (ing) valve, emptying valve, outlet valve, release valve, water separator -
Van tháo rửa
blow off valve, purge valve, scour valve -
Nhà kiểu tháp
point block, towel building, tower-typed building -
Nhà kính làm vườn
horticultural glass -
Nhà kinh tế
economist, economist, nhà kinh tế chuyên nghiệp, professional economist, nhà kinh tế thị trường, market economist -
Nhả lại tức khắc
immediate backward release -
Phương pháp trụ xoay
cylinder process -
Van thao tác bằng đòn
lever valve -
Vân thiếc
tin streak -
Van thoát
blow-off valve, bypass valve, out valve, outlet valve, overflow valve -
Van thoát hơi
bleeding valve, exhaust valve -
Van thoát nước
bleed valve, bleeder valve, drain valve, water escape valve, giải thích vn : thiết bị cơ qua đó nước không cần thiết trong một côngtenơ... -
Van thông
bypass valve, full-way valve, globe cock, overflow valve, straight through valve, straightway valve -
Van thông gió
breather value, damper, ventilating damper, ventilation valve, venting valve -
Van thông hơi
air drain valve, air relief valve, air vent valve, bleed valve, breath valve, breather, ventilation valve -
Van thông khí
air drain valve, air relief valve, air vent, bleed valve, breather -
Chiều dài liên kết
bond distance, bond length -
Nhà lắp ghép
fabricated building, industrialized building, precast building, precast construction, prefabricated building, prefabricated house, sectional building,... -
Nhà liền nhau
abutting buildings, duplex, duplex apartment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.