- Từ điển Việt - Anh
Van thông gió
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
breather value
damper
ventilating damper
ventilation valve
venting valve
Xem thêm các từ khác
-
Van thông hơi
air drain valve, air relief valve, air vent valve, bleed valve, breath valve, breather, ventilation valve -
Van thông khí
air drain valve, air relief valve, air vent, bleed valve, breather -
Chiều dài liên kết
bond distance, bond length -
Nhà lắp ghép
fabricated building, industrialized building, precast building, precast construction, prefabricated building, prefabricated house, sectional building,... -
Nhà liền nhau
abutting buildings, duplex, duplex apartment -
Nhà lưu động
trailer., mobile building, mobile home, motor caravan or us motor home, motor home, wain house, trailer -
Nhà lưu niệm
building of historical value, memorial building, memorial house -
Nhả ly hợp
disengage, declutch -
Nhà lý luận
theorist -
Phương pháp truy cập viễn thông
tcam (telecommunications access method), telecommunication access method, telecommunications access method (ttcam), phương pháp truy cập viễn thông... -
Phương pháp truy nhập
access method, acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông... -
Phương pháp truy nhập cơ bản
basic access method (bam), basic access method -
Van thử
pet valve -
Van thử nghiệm
gage cock, gauge cock, test cock, try cock -
Van thuận dòng
globe valve -
Van thùng chứa
tank valve -
Van thường
globe valve -
Van giảm áp lực dầu
oil-pressure relief valve -
Van giảm khí
gas reducing valve -
Chiều dài mạch
chain length
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.