- Từ điển Việt - Anh
Van xả hơi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expansion valve
pressure relief valve
valve, pressure relief
Xem thêm các từ khác
-
Van xả hơi nước
steam relief valve -
Van xả khí
air bleeder, air cock, air relief cock, air-blast vent, air-bleed vent, air-relief valve, bleed valve, bleeder, bleeding valve, blow-off cock, blowoff... -
Van xả không khí
air outlet valve, air-release valve, air escape valve -
Van xả nước
sluice gate, drain valve -
Van xả phần ngưng
pet valve -
Chỗ tàu đậu
anchorage-ground, berthing place, anchorage, berth, harbourage -
Chỗ thả neo
anchorage, anchorage-ground, berthage, berthing -
Chỗ thấp
depression, sag -
Chỗ thắt
choke, constrainted node, gooseneck, pinch, chỗ thắt chữ z của trường đảo, reversed-field z pinch, chỗ thắt hình trụ, cylindrical... -
Chỗ thắt của mạch
twitch -
Chỗ thắt hình trụ
cylindrical pinch, magnetic pinch, pinch effect, rheostriction -
Chỗ thắt lại
tight spot -
Chỗ thắt lại của ống
venturi throat -
Nguyên tố
element, elemental, elementary, prime, radical, transmutation, element, dây dẫn điện nguyên tố, current element, lưu huỳnh nguyên tố, element... -
Nguyên tố chuyển tiếp
transition element -
Nguyên tố đầu dãy
original element -
Nguyên tố đồng nơtron
isotone -
Nguyên tố dương điện
electropositive elements -
Pittông tiếp liệu
feeder plunger -
Pittông trụ trượt
plunger piston, quill, raking stem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.