- Từ điển Việt - Anh
Vectơ
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
vector
Giải thích VN: Đường thẳng có định hướng vẽ theo tỷ lệ biểu thị chiều và độ lớn của một lực hay một đại [[lượng.]]
- bảng vectơ
- vector table
- bảng vectơ ngắt
- interrupt vector table
- bảng vectơ địa chỉ
- address vector table (AVT)
- bảng vectơ địa chỉ
- AVT (addressvector table)
- bảng vecto đích
- destination vector table (DVT)
- bảng vectơ đích
- DVT (destinationvector table)
- bộ hiển thị vectơ
- vector display
- bộ sinh vectơ
- vector generator
- bộ tạo vectơ
- vector generator
- bộ xử lý vectơ
- vector processor
- chỉ số vectơ
- vector subscript
- chiều của một vectơ
- sense of a vector
- chiều dài của vectơ
- magnitude of a vector
- chuẩn của một vectơ
- norm of a vector
- chuẩn của một vectơ
- norm of vector
- chuyển đổi đồ họa vectơ-đồ họa bit
- vector to raster conversion
- dữ liệu vectơ
- vector data
- dùng đồ họa vectơ
- use vector graphics
- giá trị tuyệt đối của một vectơ
- absolute value of a vector
- giải thích vectơ
- vector analysis
- giao thức vectơ khoảng cách
- distance vector protocol
- hàm sóng vectơ
- vector wave function
- hàm vectơ
- vector function
- hệ số vectơ tương quan
- vector correlation coefficient
- hệ vectơ trực chuẩn
- orthonormal vector system
- hiển thị véctơ
- view up vector
- hiệu vectơ
- difference of vector
- không gian vectơ thực
- real vector space
- không gian vectơ toàn phần
- total vector subset
- không gian vectơ đối ngẫu
- dual vector space
- lưu số của một vectơ
- circulation of a vector
- màn hình vectơ
- vector display
- mảng vectơ
- vector array
- môđun của vectơ
- magnitude of a vector
- nhãn véctơ
- vector label
- phông vectơ
- vector font
- sự truyền vectơ quản lý mạng
- NMVT (networkmanagement vector transport)
- sự xử lý vectơ
- vector processing
- tập hợp ký hiệu vectơ
- vector symbol set (VSS)
- tập ký hiệu vectơ
- VSS (vectorsymbol set)
- tích chập vectơ
- vector resultant
- tích chập vectơ
- vector sum
- tính phân kỳ của một hàm vectơ
- divergence of a vector function
- toán tử vectơ
- vector operator
- tổng vectơ
- vector resultant
- tổng vectơ
- vector sum
- trường vectơ solenoit
- solenoidal vector field
- trường vectơ xolenoit
- solenoidal vector field
- tương quan vectơ
- vector correlation
- vectơ bán kính
- radius vector
- vectơ bù
- complement vector
- vectơ buộc
- bound vector
- vectơ buộc
- localized vector
- vectơ cơ sở
- basis vector
- vectơ cơ sở của ký tự
- character base vector
- vectơ cực
- polar vector
- vectơ cực phân cực
- polarization vector
- vectơ dịch chuyển
- transfer vector
- vectơ giá
- price vector
- vectơ hàng
- row vector
- vectơ hiệp biến
- covariant vector
- vectơ hiệu chỉnh
- correction vector
- vectơ hiệu chính
- correction vector
- vectơ khác không
- non-vanishing vector
- vectơ khởi đầu
- initialization vector (IV)
- vectơ khởi đầu
- IV (initializationvector)
- vectơ khởi động chương trình
- program activation vector (PAV)
- vectơ không
- null vector
- vectơ không
- zero vector
- vectơ không đồng phẳng
- non-coplanar vector
- vectơ kích hoạt chương trình
- PAV (programactivation vector)
- vectơ kích hoạt chương trình
- program activation vector (PAV)
- vectơ kiểm soát địa chỉ
- ACV (addresscontrol vector)
- vectơ ký hiệu
- symbolic vector
- vectơ mô tả mảng
- domain vector
- vectơ ngắt
- interrupt vector
- vectơ nhóm truyền
- TG vector (transmissiongroup vector)
- vectơ phản biến
- contravariant vector
- vectơ tăng
- incremental vector
- vectơ thường
- normal vector
- vectơ tiếp xúc
- tangent vector
- vectơ trạng thái
- state vector
- vectơ trạng thái chương trình
- program status vector (PSV)
- vectơ trạng thái chương trình
- PSV (programstatus vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trội
- dominant vector
- vectơ trục
- axial vector
- vectơ tương đối
- relative vector
- vectơ vô rota
- irrotational vector
- vectơ xác suất
- probability vector
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- EIRV (errorinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- error interrupt request vector (EIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- PIRV (programmedinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- programmed interrupt request vector (PIRV)
- vectơ yêu cầu vào/ra
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ đặc trưng
- characteristic vector
- vectơ điểm nhập
- entry point vector (EPV) vector
- vectơ điểm nhập
- EPV (entrypoint vector)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ độ cong pháp tuyến
- normal curvature vector
- vectơ độ cong trung bình
- mean curvature vector
- vectơ đồng phẳng
- coplanar vector
- đại lượng vectơ
- vector quantities
- đại số vectơ
- vector algebra
- đạo hàm của một vectơ
- derivative of a vector
- đồ họa vectơ
- vector graphics
- đối đồng điều vectơ
- vector cohomogy
- đối đồng điều vectơ
- vector cohomology
- đường vectơ
- vector line
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vector (-ial)
vectorial
Xem thêm các từ khác
-
Vectơ (cường độ) điện trường
electric vector, electric-field intensity, electric-field strength, electric-field vector -
Chức năng điều khiển
control function, policing function, regulatory function, chức năng điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf), chức năng điều... -
Chức vụ kế toán
accounting position -
Nhũ tương nước trong dầu
water-in-oil emulsion -
Nhũ tương parafin
wax emulsion -
Nhiệm vụ hàng ngày
day task -
Nhiệm vụ hệ thống
system task -
Nhiệm vụ hỗ trợ công việc
job support task -
Nhiệm vụ kiểm tra
control track time code, test task -
Nhiệm vụ làm việc
work task -
Quanh thận
circumrenal, perinephric, perirenal, bơm khí quanh thận, perirenal insufflation -
Vectơ cột
column row, column vector, vector column -
Vectơ điện
electric vector, electrical vector, electric-field intensity, electric-field strength, electric-field vector -
Chùi
Động từ: to rub off, to scrape off, to wipe, to mop, efface, rub out, scrub, wipe, chùi chân vào bãi cỏ,... -
Chùm
Danh từ: cluster, bunch, pencil, raceme, fonticulusmastoideus, battery, bumping, bunch, bundle, fascicle, group, light... -
Nhiệm vụ lập lịch biểu chính
master scheduler task -
Nhiệm vụ nền
background job -
Nhiệm vụ quản lý
administrative task, management function, management task -
Nhiệm vụ sản xuất
work task, production program -
Nhiệm vụ thứ yếu
secondary task
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.