Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Viên

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

bureau

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ball
viên Bucky
bucky ball
viên nhựa đường
tar ball
viên thuộc da
tan ball
briquet
briquette
đá hình viên gạch
briquette ice
key brick
pellet
chất nổ dạng viên
blasting powder (inpellet form)
ngăn xếp viên (nhiên liệu phản ứng hạt nhân)
pellet stack
viên ép tươi
green pellet
viên urani oxit
uranium oxide pellet
viên urani đioxit
uranium dioxide pellet
viên urani-gadolini đioxit
urania-gadolinia pellet
viên urania-gađolinia
urania-gadolinia pellet
sphere
tablet
lọ (đựng) thuốc viên
tablet bottle
máy ép viên quay tốc độ cao
high-speed rotary tablet compression machine
máy phân loại kiểm tra viên (thuốc)
tablet sorting and inspection machine
bead down
bend
binding
cạnh viền (thảm)
edge binding
border
bỏ khung viền/không khung viền
clear border/no border
không viền
No Border
viền chéo
diagonal border
viền trang trí
ornamental border
viên đá bờ đường
border stone
đường viền
border arcs
đường viền
border line
đường viền dưới
bottom border
đường viền ngang bên trong
Inside Horizontal Border
đường viền trái
left border
đường viền trang
page border
đường viền đỉnh
top border
clinch
configuration
Quản thư viện cấu hình phần mềm [[[IBM]]]
Software Configuration and Library Management [IBM] (SCLM)
edge
cạnh viền (thảm)
edge binding
mép viền
edge parts of mold
đường viền của Trái đất
edge of the earth
fringing
viền màu
color fringing
pocket
rim
skirt
welt
tele
institute
Học viện Bưu chính Viễn thông cao cấp của Italia
Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
học viện giáo dục
institute of education
học viện giao thông đường bộ
institute of road transport Engineers (IRTE)
Học viện Khoa học Công nghệ máy tính
Institute for Computer Science and Technology (ICST)
Học viện Kỹ Điện Điện tử
Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
học viện nghiên cứu
institute of researches
Học viện Đạo hàng tuyến Liên bang Nga
Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
viện ANSI
ANSI-American National Standards Institute
Viện Công nghệ Masachusetts
Massachusetts Institute of Technology (MITI)
Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
Viện công nghệ Novell
Novell Technology Institute (NTI)
viện khảo sát thiết kế
investigation and Design institute
viện khoa học máy tính quốc tế
ICSI (InternationalComputer Science Institute)
viện khoa học máy tính quốc tế
International Computer Science Institute (ICSI)
Viện Khoa học Thông tin USC
USC Information Sciences Institute (ISI)
viện kỹ tuyến điện
Institute of Radio Engineers (IRE)
viện kỹ điện
IEE (Instituteof Electrical Engineers)
viện kỹ điện
Institute of Electrical Engineers (IEE)
viện kỹ điện điện tử
IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
viện kỹ điện điện tử
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
viện năng lượng
institute of energy
viện nghiên cứu
research institute
viện nghiên cứu tông Hoa Kỳ
ACI = American Concrete Institute
viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
Environmental Systems Research Institute (ESRI)
Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
viện nghiên cứu khoa học
scientific research institute
viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật mỏ
Mining Scientific and Technical Research institute
Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
Central Research Telecommunication Institute-Russia
Viện nghiên cứu trụ châu Âu
European Space Research Institute (ESRIN)
viện nghiên cứu đầu ngành
leading institute
Viện nghiên cứu Điện tử Viễn thông
Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
viện phần mềm châu âu
ESI (EuropeanSoftware Institute)
viện phần mềm châu âu
European Software Institute
Viện quốc gia về tiêu chuẩn công nghệ (Mỹ)
National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
viện thí nghiệm vật xây dựng
construction machinery and equipment testing institute
viện thiết kế
design institute
viện thiết kế chủ đạo
leading design institute
Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
Software Engineering Institute (SEI)
viện thiết kế ngành
branch design institute
viện thiết kế nhà nước
state design institute
viện thiết kế vùng
zonal design institute
viện thiết kế đầu ngành
leading design institute
viện thử nghiệm vật liệu
materials-testing institute
Viện tiêu chuẩn Anh
British Standards Institute (BSI)
Viện tiêu chuẩn Mỹ
American Standards Institute (ASI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American National Standard Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ANSI (AmericanNational Standard Institute)
viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American national standard institute (ANSI)
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standards Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
Viện Tiêu chuẩn Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
European Telecommunications Standard Institute
Viện tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu
European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
viện truyền thông toàn cầu
IGC (instituteof Global Communications)
viện truyền thông toàn cầu
Institute of Global Communications

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ball
briquette
granule
viên bột khoai tây
potato granule
roll
Bánh Viên
Vienna roll
nhân viên lao động tiền lương
pay-roll clerk
thịt băm viên
chuck roll
thịt băm viên ăn tiệc
luncheon roll
thịt băm viên
falnk roll
thịt viên
beef roll
thịt lợn băm viên chín
cooked pork roll
thịt lưng băm viên
loin roll
viên kẹo socola lạc
chocolate nut roll
tablet
thuốc nhuộm dạng viên
colour tablet
viên (ép)
compressed tablet
viên bạc
compressed peppermint tablet
viên hạnh nhân
almond tablet
viên muối
salt tablet
viên nhuộm màu thịt
butter-colouring tablet
institute
Học viện Giám định viên Kế toán
Institute of Chartered Accountants
Học viện Quản Anh
British institute of Management
viện giáo dục
Educational Institute
viện kỹ thuật
technical institute
viện nghiên cứu
research institute
viện nghiên cứu an toàn hàng không
Aviation Safety Institute
viện nghiên cứu kinh tế
economic research institute
viện nghiên cứu kỹ thuật
technical institute
viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
institute of Outdoor Advertising
viện thống bảo hiểm
Institute of Actuaries
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
American National Standard institute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top