- Từ điển Việt - Anh
Viên
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
bureau
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ball
briquet
briquette
key brick
pellet
sphere
tablet
bead down
bend
binding
border
- bỏ khung viền/không có khung viền
- clear border/no border
- không viền
- No Border
- viền chéo
- diagonal border
- viền trang trí
- ornamental border
- viên đá ở bờ đường
- border stone
- đường viền
- border arcs
- đường viền
- border line
- đường viền dưới
- bottom border
- đường viền ngang bên trong
- Inside Horizontal Border
- đường viền trái
- left border
- đường viền trang
- page border
- đường viền đỉnh
- top border
clinch
configuration
edge
fringing
rim
skirt
welt
tele
institute
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- học viện giáo dục
- institute of education
- học viện giao thông đường bộ
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- học viện nghiên cứu
- institute of researches
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- viện ANSI
- ANSI-American National Standards Institute
- Viện Công nghệ Masachusetts
- Massachusetts Institute of Technology (MITI)
- Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
- The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
- Viện công nghệ Novell
- Novell Technology Institute (NTI)
- viện khảo sát thiết kế
- investigation and Design institute
- viện khoa học máy tính quốc tế
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- International Computer Science Institute (ICSI)
- Viện Khoa học Thông tin USC
- USC Information Sciences Institute (ISI)
- viện kỹ sư vô tuyến điện
- Institute of Radio Engineers (IRE)
- viện kỹ sư điện
- IEE (Instituteof Electrical Engineers)
- viện kỹ sư điện
- Institute of Electrical Engineers (IEE)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- viện năng lượng
- institute of energy
- viện nghiên cứu
- research institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- viện nghiên cứu khoa học
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- Mining Scientific and Technical Research institute
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- viện nghiên cứu đầu ngành
- leading institute
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- viện phần mềm châu âu
- ESI (EuropeanSoftware Institute)
- viện phần mềm châu âu
- European Software Institute
- Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)
- National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
- viện thí nghiệm vật tư xây dựng
- construction machinery and equipment testing institute
- viện thiết kế
- design institute
- viện thiết kế chủ đạo
- leading design institute
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- Software Engineering Institute (SEI)
- viện thiết kế ngành
- branch design institute
- viện thiết kế nhà nước
- state design institute
- viện thiết kế vùng
- zonal design institute
- viện thiết kế đầu ngành
- leading design institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- materials-testing institute
- Viện tiêu chuẩn Anh
- British Standards Institute (BSI)
- Viện tiêu chuẩn Mỹ
- American Standards Institute (ASI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American national standard institute (ANSI)
- Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
- NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standard Institute
- Viện tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu
- European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- viện truyền thông toàn cầu
- IGC (instituteof Global Communications)
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute of Global Communications
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ball
briquette
granule
roll
tablet
institute
- Học viện Giám định viên Kế toán
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Quản lý Anh
- British institute of Management
- viện giáo dục
- Educational Institute
- viện kỹ thuật
- technical institute
- viện nghiên cứu
- research institute
- viện nghiên cứu an toàn hàng không
- Aviation Safety Institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- economic research institute
- viện nghiên cứu kỹ thuật
- technical institute
- viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
- institute of Outdoor Advertising
- viện thống kê bảo hiểm
- Institute of Actuaries
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- American National Standard institute
Xem thêm các từ khác
-
Có bọt
blistered, bubbly, foam, foamed, frothy, frothy, mealy -
Nhóm lấp
fill group, repeating group -
Nhóm Li
lie group, nhóm li hình thức, formal lie group, nhóm li địa phương, local lie group -
Nhóm Li địa phương
local lie group -
Nhóm Li hình thức
formal lie group -
Nhóm Lie
lie group, nhóm lie hình thức, formal lie group, nhóm lie địa phương, local lie group -
Nhóm Lie địa phương
local lie group -
Nhóm Lie hình thức
formal lie group -
Siêu mạng
superlattice, superlattice structure, siêu mạng lớp biến dạng, strained-layer superlattice -
Siêu mặt
hypersurface -
Siêu mặt phẳng
hyperplane -
Siêu máy tính
big iron, large-scale computer, mainframe computer, number cruncher, supercomputer, superscale computer, mạng khởi xướng siêu máy tính hàn lâm... -
Viên bi
shot, ball -
Có cacbon
carbonaceous, carboneous, carboniferous, chất có cacbon, carbonaceous matter -
Có cánh
winged, edge flag, finned, finned, ribbed, webbed, có cánh bên trong ( ống ), internally finned, cụm có cánh, finned section, dàn bay hơi có... -
Nhóm linh kiện cân bằng
balanced grading group -
Nhóm lỗi
burst, error burst -
Nhóm lửa
kindle -
Siêu nhẵn
ultrasmooth -
Siêu nhanh
superfast, ultrafast, ultrahigh-speed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.