- Từ điển Việt - Anh
Việc làm
|
Thông dụng
Danh từ
- deed, action
- job, work
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
act
action
affairs
business
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business interruption insurance
- bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
- business lunch
- công việc làm ăn phát đạt
- land office business
- công việc làm ăn độc một người
- one-man business
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- regular business
- nói việc làm ăn
- talk business
- nói việc làm ăn
- talk business (to...)
- việc làm ăn bạc tỉ
- multibillion business
- việc làm ăn bạc triệu
- multimillion business
- việc làm ăn có lãi
- money making business
- việc làm ăn có lời
- profitable business
- việc làm ăn cố định
- regular business
- việc làm ăn không thường xuyên
- non-recurring business
- việc làm ăn sinh lợi
- lucrative business
- việc làm ăn trôi chảy
- land office business
employment
- bảo hiểm việc làm
- employment insurance
- bảo hộ cho công ăn việc làm
- security of employment
- bảo đảm an toàn công ăn việc làm
- security of employment
- biến động công ăn việc làm
- change in employment
- chính sách công ăn việc làm tích cực
- active employment policy
- cơ cấu việc làm
- structure of employment
- cơ hội việc làm
- employment opportunity
- cơ hội việc làm đồng đều
- equal employment opportunity
- cơ quan giới thiệu việc làm
- employment agency
- công ăn việc làm của người tàn tật
- employment of the handicapped
- công ăn việc làm không ổn đinh
- unstable employment
- công ăn việc làm không ổn định
- unstable employment
- công ăn việc làm lần đầu
- primary employment
- công ăn việc làm quá mức (so với số người tìm việc làm)
- overfull employment
- công ăn việc làm thường xuyên
- regular employment
- hệ số công ăn việc làm biên tế
- marginal employment coefficient
- hiệu quả tạo công ăn việc làm
- employment-creating effects
- ngân sách đầy đủ việc làm
- full employment budget
- nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
- general theory of employment
- ổn định công ăn việc làm
- employment stabilization
- phòng tìm việc làm
- employment service
- quyền tự do chọn việc làm
- right to free choice of employment
- số lượng công ăn việc làm
- quantity of employment
- sự bảo vệ công ăn việc làm
- employment protection
- sự bảo vệ công ăn việc làm (cho người lao động)
- employment protection
- sự giới thiệu việc làm
- employment exchange
- sự ổn định công ăn việc làm
- permanency of employment
- thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
- natural employment deficit
- thiếu việc làm
- under-employment
- thu nhập quốc gia có đầy đủ việc làm
- full employment nation income
- tỉ lệ công ăn việc làm
- employment rate
- tiền trợ cấp công ăn việc làm khu vực
- regional employment premium
- tìm việc làm
- seek employment
- tính ổn định công ăn việc làm
- stability of employment
- tình trạng công ăn việc làm đầy đủ
- full employment
- tính trạng đầy đủ việc làm
- full employment
- trợ cấp việc làm
- employment subsides
- trợ cấp việc làm
- employment subsidies
- trung tâm tìm việc làm
- employment agency
- trung tâm tìm việc làm
- employment exchange
- tư vấn việc làm
- employment counseling
- tỷ lệ công ăn việc làm
- employment rate
- vấn đề công ăn việc làm
- problem of employment
- vấn đề công ăn việc làm thế giới
- world employment
- việc làm tạm thời
- casual employment
- việc làm toàn thời gian
- full-time employment
- việc làm tự do
- self-employment
- điều kiện công ăn việc làm
- employment conditions
- điều tra tình trạng việc làm
- survey of employment conditions
job
position
post
situation
work
- công việc, việc làm
- work piece
- giá trị việc làm
- work value
- nhận việc làm thêm
- take in extra work
- nhận việc làm thêm
- take in extra work (to..)
- phân tích việc làm
- work analysis
- quyền có công ăn việc làm
- right to work
- triển vọng việc làm
- work prospects
- việc làm (tính theo) giờ
- time work
- việc làm ăn công (vật liệu của chủ giao)
- special order work
- việc làm bằng máy
- machine work
- việc làm chia ca
- shift work (shift-work)
- việc làm có (trả) thù lao
- paid work
- việc làm công (vật liệu của chủ giao)
- special order work
- việc làm công nhật
- journey work
- việc làm dây chuyền
- assembly line work
- việc làm khoán
- job work (job-work)
- việc làm khoán
- lump work
- việc làm không có tính sản xuất
- dead work
- việc làm không sinh lợi
- make-work job
- việc làm không trọn ngày
- part-time work
- việc làm kiêm nhiệm
- side work
- việc làm lương ngày
- day-wage work
- việc làm ngoài giờ
- overtime work
- việc làm nhất thời
- casual work
- việc làm nửa ngày
- part-time work
- việc làm quen tay
- routine work
- việc làm tại nhà
- home work
- việc làm thêm giờ
- extra work
- việc làm thêm giờ
- overtime work
- việc làm theo ca kíp
- shift work
- việc làm theo nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhóm
- group work
- việc làm theo sản phẩm
- piecework (piecework)
- việc làm theo sản phẩm, làm khoán
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo thời vụ
- seasonal work
- việc làm thiếu sót
- defective work
- việc làm thuê ngắn hạn
- journey work
- việc làm thường ngày
- routine work
- việc làm tính theo giờ
- time work
- việc làm toàn thời gian
- full-time work
- đẳng cấp việc làm
- class of work
- đơn vị việc làm
- work unit
work piece
Xem thêm các từ khác
-
Hống hách
overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the... -
Hạn ngạch
(ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao... -
Ghế đẩu
danh từ., stool, tabouret, stool -
Hồng thập tự
danh từ, red cross, red cross -
Hồng thủy
the deluge, the flood., deluge -
Ghê tởm
tính từ., loathe, hideous; disgusting. -
Ghế tựa
như ghế dựa., high-backed chair -
Ghế xếp
folding-chair, folding-stool., folding chair -
Viếng thăm
Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm... -
Ghi nhớ
Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply. -
Ghi tên
enter one's name on a list., enroll, registered, ghi tên đi bộ đội, to enter one's name on the recruiting list. -
Ghi ý
(ngôn ngữ học) ideographic., ideographic, chữ viết ghi ý, ideographic script. -
Phiên dịch
to translate., translate, phiên dịch viên, translator. -
Hộp đêm
night-club, cabaret., night bar, night club, bistro, night club, strip-joint -
Phiến diện
unilateral, one-sided., ex part, ex partial, lý luận phiến diện, a unilateral argument. -
Gia cố
consolidate, reinforce, strengthen, mechanical stage, attach, attached, back, brace, bracing, buttress, consolidate, consolidation, fasten, fastened, fixing,... -
Gia cường
(ít dùng) như gia cố, accentuation, reinforce -
Ngang giá
at par., par, parchment paper, parity, parity price, ngang giá cố định, fixed parity, ngang giá lãi suất bảo đảm, covered interest parity,... -
Tinh khiết
tính từ, crystal, fine filter, pure, clean -
Xích
danh từ, động từ, chain, chain, băng chuyền xích để chảy vòng, heart shackle chain, băng chuyền xích để xẻ thịt, dressing chain,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.