- Từ điển Việt - Anh
Vi mạch
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Integrated Circuit (IC)
Giải thích VN: Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với [[chip.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chip
- bằng vi mạch
- chip-based
- bộ vi mạch
- chip kit
- bộ vi mạch
- chip set
- cạc vi mạch
- chip-based card
- cửa hàng bán vi mạch
- chip shop
- hiệu suất vi mạch
- chip yield
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserter
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserting machine
- người thiết kế vi mạch
- chip designer
- nhà chế tạo vi mạch
- chip fabricator
- nhà chế tạo vi mạch
- chip maker
- nhà sản xuất vi mạch
- chip manufacturer
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- vi mạch âm thanh
- speech chip
- vi mạch bán dẫn
- semiconductor chip
- vi mạch bọt
- bubble chip
- vi mạch con bọ
- chip (semiconductors)
- vi mạch cổng
- gate-array chip
- vi mạch dự đoán
- diagnostic chip
- vi mạch logic
- logic chip
- vi mạch mảng cửa
- gate arry chip
- vi mạch nhớ
- memory chip
- vi mạch nhớ tăng cường
- Enhanced Memory Chip (EMC)
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch tiếng nói
- voice chip
- vi mạch trò chơi
- game chip
- vi mạch truyền thông
- comma chip
- vi mạch truyền thông
- communications chip
- vi mạch đồ họa
- graphics chip
integrated circuit
- vi mạch hỗn hợp lai ghép
- Hybrid Integrated Circuit (HIC)
- vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
- Dual Inline Integrated Circuit (DILIC)
- vi mạch nhớ
- integrated circuit memory
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch đơn tinh thể
- Monolithic Integrated Circuit (MIC)
- vi mạch, mạch tích hợp
- Integrated Circuit (IC)
micro-circuit
solid-state
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt kế thể tích
thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như... -
Nhiệt kế thủy ngân
mercurial thermometer, mercury bulb thermometer, mercury thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó chất lỏng nhạy nhiệt là... -
Nhiệt kế tiếp xúc
surface temperature sensor, contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện, electric contact thermometer -
Nhiệt kế tinh
thermostatic gauge, heat of crystallization, thermal bulb, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của chất lỏng chứa... -
Nhiệt kế tự ghi
recording thermometer, registered thermometer, thermograph -
Quy tắc dây chuyền
chain rule -
Quy tắc điều kiện-tác dụng
condition-action rule, if-then rule, production rule -
Vi mạch nhớ
ic memory, integrated circuit memory, memory chip, vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc) -
Vi mạch siêu lớn
transputer -
Vi mạch tích hợp
integrated microcircuit, integrated circuit chip -
Vi mạch tiếng nói
voice chip -
Vi mô
macro, macroscopic, ground support, micro, microcosmic, microscopic, microscopic (al) -
Nhiệt kế từ xa
distance thermometer, remote temperature gage, remote temperature gauge, remote thermometer -
Nhiệt kế vi sai
thermoscope, differential thermometer, giải thích vn : là nhiệt kế đo nhiệt độ bằng cách sử dụng sự khuếch chương nhiệt vi... -
Nhiệt kế xoắn ốc
spiral thermometer, giải thích vn : nhiệt kế gồm một đôi kẹp làm bằng các kim loại khác nhau , tạo ra dạng hình xoắn ốc... -
Nhiệt kết tinh
crystallization heat, heat of crystallization, ẩn nhiệt kết tinh, latent heat of crystallization -
Nhiệt khí áp kế
barothermograph, giải thích vn : thiết bị tự động dùng để đo nhiệt và áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : an automatic instrument... -
Nhiệt khí thải
waste gas heat, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste gas heat recovery -
Nhiệt khí xả
waste gas heat -
Nhiệt khô
dry heat, dry heat, hệ số truyền nhiệt khô, dry heat transfer coefficient, sự trao đổi nhiệt khô, dry heat exchange, trao đổi nhiệt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.