- Từ điển Việt - Anh
Vuông
|
Thông dụng
Tính từ
- square
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quad
quadratic
square
- abculong trên centimét vuông
- abcoulomb per square centimeter
- ăng ten khung vuông
- square loop
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bảng vuông
- square array
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square rabbet plane
- bộ khuếch đại sóng vuông
- square-wave amplifier
- bổ sung cho thành hình vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- Bộ vuông Anh (Ft2)
- SQ.FT (squarefeet)
- bù loong đầu vuông
- square bolt
- bù loong đầu vuông
- square head bolt
- bulông cổ vuông
- square neck bolt
- bulông vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed bolt
- cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
- square bond
- cái bay vuông
- square pointed trowel
- cái xẻng vuông
- square spade
- cần dẫn động vuông
- square kelly
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cấp của ma trận vuông
- order of a square matrix
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square bridge
- centimét vuông
- square centimeter
- chìa vặn mặt cầu vuông
- square wrench
- chìa vặn mặt đầu vuông
- square spanner
- chỗ nối vuông góc
- square junction
- chốt vuông
- square key
- chuôi côn vuông
- square taper shank
- có đầu vuông
- square-headed
- cỡ đo góc vuông
- square caliper
- cọc vuông
- square pile
- dặm vuông
- square mile
- dạng sóng vuông góc
- square waveform
- dao cắt mặt đầu vuông
- square cutting tool
- dao cắt ren vuông
- square thread tool
- dao mũi vuông rộng bản
- wide-face square-nose tool
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square brackets
- dấu ngoặc vuông [[[]] [[]]]
- square bracket
- dấu vuông
- square brackets
- deximet vuông
- square decimeter
- dưỡng góc vuông (của thợ mộc)
- try square
- êcu vuông
- square nut
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- fert vòng trễ vuông
- square loop ferrite
- fut vuông
- square foot
- fút vuông
- square foot
- gạch vuông
- square tile
- gam trên mét vuông
- gsm (gramsper square metre)
- gam trên mét vuông (Anh)
- grams per square metre (gsm)
- gam trên mét vuông (Mỹ)
- grams per square meter (gsm)
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square the end
- gia công vuông góc
- to square up
- giclơ gờ vuông
- square-edged orifice
- giếng vuông
- square shaft
- giũa vuông
- file, square
- giũa vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- gỗ xẻ vuông vắn
- square-sawn timber
- hình vuông latin
- latin square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông nội tiếp
- inscribed square
- hốc khung vuông
- square ring cavity
- iat vuông (bằng 0, 836 m2)
- square yard
- iat vuông = 0, 765m2
- square yard
- insơ vuông
- square inch
- không vuông góc
- out of square
- khớp vuông
- square joint
- khung vuông Lloyd Fisher
- Lloyd-Fisher square
- kích thước vuông
- square dimension
- kìm vuông
- square tongs
- lỗ vuông
- square hole
- lỗ vuông (đặt chìa vặn)
- recessed square
- lò xo dây vuông
- square soring
- lò xo xoắn ốc dây vuông
- square-bar spiral soring
- lưng vuông
- square back
- ma trận cấp vuông
- order of a square matrix
- ma trận vuông
- square matrix
- ma trận vuông suy biến
- degenerated square matrix
- mạng vuông
- square lattice
- mặt cắt hình vuông
- square (section)
- mặt cắt vuông
- square section
- mặt đầu vuông (dao phay trục đứng)
- square end
- máy ảnh hộp xếp vuông
- square bellows camera
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- met vuông
- square meter
- mét vuông
- square meter
- mét vuông (m2)
- square meter
- miệng thổi hình vuông
- square diffuser
- mil vuông
- square mil
- milimet vuông
- square millimetre, milimeter
- mối hàn lồi vuông góc
- square-corner seam
- mối nối chồng vuông góc
- square splice
- mối nối ghép kiểu mộng vuông
- square grooving and tonguing
- mối nối vuông
- square joint
- mối nối vuông cong
- curved square junction
- mối nối vuông góc
- square angle joint
- móng vuông
- square footing
- mộng vuông
- square key
- mũ vuông (đinh)
- square head
- mũi khoan chuôi vuông
- square shank drill
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- inverse of a square matrix.
- ngoặc vuông
- square brackets
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- linear grow of square matrix
- ống dẫn vuông
- square guide
- ống vuông được hàn tiếp đầu
- butt-welded square tube
- pao trên insơ vuông
- psi (poundsper square inch)
- pao trên insơ vuông (psi)
- poundsper square inch
- pec vuông (bằng 25, 293m2)
- square perch
- Phân vuông Anh (in2)
- SQ.IN (squareinch)
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square fluting
- rây mắt vuông
- square-mesh sieve
- ren vuông
- square thread
- ren vuông
- square threaded
- ren vuông hai đầu mối
- double square thread
- sàng lỗ vuông
- square mesh sieve
- số đo vuông
- square measure
- sóng vuông
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave
- sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
- square edge preparation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generation
- tấm đúc phào vuông
- square staff
- tarô cắt ren vuông
- square-threaded tap
- thế vuông góc
- square potential
- then vuông
- square key
- then vuông kép
- square key
- then vuông song song
- square parallel keys
- thép sắt vuông
- square iron
- thép vuông
- square iron
- thước góc vuông
- try square
- thước vuông góc
- try square
- thước vuông thợ mộc
- carpenter's square
- thước vuông để ghép mộng
- miter square
- thước vuông để ghép mộng
- mitre square
- thước vuông, ê-ke
- set square
- tiết diện rỗng hình vuông
- square hollow section
- tín hiệu vuông
- square signal
- trụ vuông
- square pier
- trục vuông
- square shaft
- van đầu vuông
- cock with square head
- vật liệu cán vuông
- square stock
- vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông
- pounds per square inch differential
- vít có ren vuông
- square-threaded screw
- vít có đầu ren vuông
- square thread screw
- vít có đầu ren vuông
- square-threaded screw
- vít đầu vuông
- square head screw
- vòng đệm vuông
- square nut
- vòng đệm vuông
- square washer
- đá hộc đẽo vuông vắn
- square rubble
- đá vuông
- square stone
- đặc tính chu trình vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính vòng vuông
- square-loop characteristic
- đai ốc vuông
- nut, square
- đai ốc vuông
- square nut
- đai ốc vuông
- Square nutX
- đai ốc đầu vuông
- square nut
- đầm vuông
- square sawn timber
- đầu trục vuông
- square end shaft
- đầu vuông
- square end
- đầu vuông
- square head
- đầu vuông (đặt chìa vặn)
- square spigot
- đầu vuông của trục
- winding square
- điện áp sóng vuông góc
- square wave voltage
- đơn vị tính bằng insơ vuông
- per square inch (PSI)
- được sửa mep khung vuông (gỗ)
- square-edged
- đuôi tấm vuông
- square transom stern
- đường chéo của ma trận vuông
- diagonal of a square matrix
Xem thêm các từ khác
-
Vuông góc
crossed, erect, normal, orthogonal, perpendicular, rectangle, rectangular, right, right-angled, square, upright, vertical, nicon vuông góc, crossed nicols,... -
Cống hiến
Động từ, dedicate, offer, offering, to dedicate; to contribute -
Cống hộp
alligation, barrel offtake regulator, box culvert, box offtake regulator, cống hộp bê tông cốt thép, reinforced concrete box culvert -
Lò đốt xoáy
vortex burner, giải thích vn : một lò đốt dùng một luồng xoáy để trộn khí đốt và nhiên [[liệu.]]giải thích en : a burner... -
Lò đúc
punch, punch hole, founding furnace, foundry, smelter, smeltery -
Lò đúc đồng
copper smelter -
Lỗ đúc khuôn
gate -
Lò đúc kiểu đứng
foundry air furnace -
Lò đúc kiểu quạt gió
foundry air furnace -
Lỗ đục lỗ
punching error -
Lỗ đục sẵn
punched hole -
Lỗ đục tổng
summary punch -
Lò đun củi
firewood stove -
Lò đun nước phun khí
gas geyser -
Lò đứng
vertical orienting, air furnace, cupola, cupola cup, cupola furnace, shaft furnace, shaft kiln, vertical chute, vertical kiln clinker, bunker -
Lò đứng nhỏ
cupolette -
Sự biến dạng kéo
stretching strain, tensile strain, tension deformation -
Sự biến dạng nén
compression, compression strain, compressive strain, contraction strain, sự biến dạng nén lệch tâm, eccentric compression deformation -
Vuốt
danh từ, claw, exceed, overtake, pass, claws, đường vượt núi, mountain pass road, đường vượt đèo, mountain pass road -
Vượt âm (chỉ tốc độ)
supersonic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.