- Từ điển Việt - Anh
Xúc xích
|
Thông dụng
Danh từ
- sausage
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
frankfurter
link
sausage
- bánh mì cặp xúc xích
- sausage roll
- chu kỳ nhồi xúc xích
- sausage fill cycle
- công nghiệp xúc xích
- sausage industry
- dao thái xúc xích
- sausage cutter
- gia vị cho xúc xích
- sausage seasoning
- hộp xúc xích
- canned sausage
- nồi luộc xúc xích
- sausage cooking tank
- nồi nấu xúc xích
- sausage cooker
- ống để nhồi xúc xích
- sausage filler cylinder
- sự châm xúc xích
- sausage pricking
- sự nhồi nhân xúc xích
- sausage filling
- thực đơn làm xúc xích
- sausage formula
- vòi hoa sen làm nguội xúc xích
- sausage cooling douche
- xâu xúc xích
- link sausage
- xúc xích ẩm
- green sausage
- xúc xích bán không vỏ bọc
- skinless sausage
- Xúc xích Berlin
- Berliner smoked sausage
- Xúc xích Berlin dạng giăm bông nghiền nhỏ
- Berliner ham-style sausage
- Xúc xích Berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ)
- Berliner blood sausage
- xúc xích có nhiều lớp
- sausage with alternative layers
- Xúc xích Devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng)
- Devonshire sausage
- xúc xích gia đình tự làm
- home-made sausage
- Xúc xích Gothaer (từ thịt lợn nạc)
- Gothaer sausage
- Xúc xích Gottinger (bán khô)
- Gottinger sausage
- Xúc xích Hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu)
- Hoslteiner sausage
- Xúc xích Hungari (hun khói ẩm từ thịt bò và thịt lợn)
- Hungarian sausage
- xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởng
- breakfast sausage
- xúc xích lòng
- liver sausage
- xúc xích luộc
- cooked sausage
- xúc xích luộc
- doctor sausage
- xúc xích ngâm muối
- sausage in vinegar pickle
- xúc xích nhồi thịt băm
- herringbone glazed sausage
- xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
- fresh county-style pork sausage
- xúc xích pha trong nước muối
- sausage in brine
- xúc xích săn
- hunter sausage
- xúc xích thịt bò
- all-beef sausage
- xúc xích thịt bò
- beef sausage
- xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô
- frizzed sausage
- xúc xích thịt lợn
- chipolata sausage
- xúc xích thịt lợn
- cocktail-stye pork sausage
- xúc xích trong vỏ bọc ăn được
- edible-cased sausage
- xúc xích từ thịt lợn và thịt bê
- bratwurst sausage
- xúc xích từ thịt nghiền mịn
- fine cut sausage
- xúc xích từ thịt nghiền thô
- coarse-vat sausage
- xúc xích tươi
- fresh sausage
- Xúc xích Viên
- Vienna sausage
- xúc xích viên
- wieners sausage
- xúc xích đóng hộp
- canned sausage
- xúc xích được làm lạnh
- frozen sausage
- xúc xích được nhồi chặt
- flavoured sausage
sausage link
Xem thêm các từ khác
-
Giải phẫu
Động từ., anatomy, to operate; to dissect. -
Nghỉ việc
to leave off work., to quit., shut down, đã đến giờ nghỉ việc, it's time to leave off work., tôi đã báo trước cho người làm tôi... -
Xung đột
Động từ, impact, conflict, strife -
Xuôi dòng
down stream, downstream, cá di cư xuôi dòng, downstream migrant -
Xuống
Động từ, down, weak, diner, lighterman, bone, scapula, plant, workshop, yard, go down, get down, bộ xương, bone scraps, bột xương, bone dust,... -
Tận dụng
Động từ, use up, to make use of, to take advantage of, utilise -
Xương sống
danh từ, chine, spine, spine -
Xương sườn
danh từ, rib, rib -
Y học
danh từ, medical science, medicine -
Ý kiến
danh từ, opinion, prejudice, view, opinion, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, public opinion poll, quảng cáo ý kiến, opinion advertising,... -
Hiệp
Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round -
Địa bạ
cũng nói địa bộ land register, cadastre., land register -
Y phục
danh từ, costume, garments, clothes -
Giận dữ
tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged -
Yếm
danh từ, shield, brassiere -
Yên ổn
tính từ, soft landing, peaceful, safe -
Yết thị
Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard -
Yêu cầu
Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement -
Yêu sách
Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand -
Yếu tố
danh từ, component, element, factor, element, factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.