- Từ điển Việt - Anh
Xuất
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to pay out
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
disburse
Xem thêm các từ khác
-
Xuất bản
Động từ, issue, print, release, publish -
Xuất phát
Động từ, proceed, emit -
Di tản
evacuate., evacuate -
Di tặng
bequeath., demise, devise, legate, sự di tặng của di tặng, bequest. -
Xuất trình
Động từ, after sight, present, presentation, to show, hối phiếu thanh toán ( ...ngày ) sau khi xuất trình, bill payable (... days) after... -
Xúc phạm
Động từ: to hurt, derogate -
Xúc tiến
Động từ, promote, stimulate, to speed up, xúc tiến thương mại, promote trade (to...) -
Nghị sĩ
danh từ., deputy, senator ; deputy ; mp (member of parliament). -
Xúc xích
danh từ, frankfurter, link, sausage, sausage link, sausage, xâu xúc xích, link sausage, bánh mì cặp xúc xích, sausage roll, chu kỳ nhồi... -
Giải phẫu
Động từ., anatomy, to operate; to dissect. -
Nghỉ việc
to leave off work., to quit., shut down, đã đến giờ nghỉ việc, it's time to leave off work., tôi đã báo trước cho người làm tôi... -
Xung đột
Động từ, impact, conflict, strife -
Xuôi dòng
down stream, downstream, cá di cư xuôi dòng, downstream migrant -
Xuống
Động từ, down, weak, diner, lighterman, bone, scapula, plant, workshop, yard, go down, get down, bộ xương, bone scraps, bột xương, bone dust,... -
Tận dụng
Động từ, use up, to make use of, to take advantage of, utilise -
Xương sống
danh từ, chine, spine, spine -
Xương sườn
danh từ, rib, rib -
Y học
danh từ, medical science, medicine -
Ý kiến
danh từ, opinion, prejudice, view, opinion, cuộc thăm dò ý kiến quần chúng, public opinion poll, quảng cáo ý kiến, opinion advertising,... -
Hiệp
Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.