- Từ điển Việt - Anh
Xe đạp ruồi
Thông dụng
flybike
Xem thêm các từ khác
-
Ủy ban nhân dân
people's committee, people's committee of ho chi minh city -
Lớp trưởng
Danh từ: monitor -
Thư pháp
calligraphy -
Nhà thư pháp
calligraphier, calligraphist -
Vòng loại
qualifying round -
Vũ trường
dance hall -
Kiết lỵ
dysentery -
Request talk:Truong cap 2
secondary school , middle school -
Thảo luận Từ điển Việt - Anh:Tìm kiếm
viết nghĩa của tìm kiếm vào đây, bắn tóe -
Niềm vui
joy -
Còi83
Động từ, to wait for; to await -
Tuần trăng mật
danh từ, honey moon -
Công nghệ
Danh từ: craft; industry technology, industry, technological, industrial arts, technical, technological, technologist,... -
Soạn
Động từ, gather, to prepare; to compose; to compile, to sort out -
Định lượng
determine the amount of., quantitative., dispensing, dose, measure out, metering, programming specification, quantitative, adjust, measure, quantify, quantitative,... -
Hệ chuyển tiếp
relay system, ecotone (sinh học), hệ chuyển tiếp vô tuyến, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần, two-frequency radio... -
Tác động lan toả
spillover effect -
Sương sáo
grass jelly, in vietnamese, grass jelly is thạch (thạch is also the general word for jelly). grass jelly is chopped in small cubes and served as a... -
Hạt é
basil seed -
Chiết khấu thương phiếu
commercial paper discounting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.