Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xuất khẩu

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

export
bản khai hàng hóa xuất khẩu
export manifest
bán phá giá xuất khẩu
export dumping
ban xuất khẩu
export department
ban, phòng xuất khẩu liên hợp
joint export department
bảng thuế xuất khẩu
table of export duty
bao xuất khẩu
export packing
bảo hiểm tài chính xuất khẩu
export finance insurance
bảo hiểm tín dung xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
export credit insurance
bảo hiểm xuất khẩu
export insurance
bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
consignment export insurance
bao thanh toán xuất khẩu
export factoring
bảo đảm tín dụng xuất khẩu
guarantee of export credits
bên xuất khẩu
export side
bia xuất khẩu
export beer
biểu thuế xuất khẩu
export list
biểu thuế xuất khẩu
export tariff
Bộ Xúc tiến Xuất khẩu
Export Promotion Department
đắp thiệt hại xuất khẩu
export restitution
các câu lạc bộ xuất khẩu
export clubs
các chứng từ xuất khẩu
export documents
các công ty xuất khẩu liên doanh
allied export selling companies
các-ten xuất khẩu
export cartels
cảng xuất khẩu
export port
cảng xuất khẩu
port of export
cây trồng xuất khẩu
export crop
chế biến thuốc để xuất khẩu
tobacco processing for export
chế độ giảm thuế xuất khẩu
export rebate scheme
chế độ hạn ngạch xuất khẩu
system of export allotment quota
chế độ khuyến khích xuất khẩu
incentive export system
chế độ kiểm nghiệm xuất khẩu
export inspection system
chế độ phê duyệt xuất khẩu (hạn ngạch hàng dệt)
export visa system
chế độ trợ cấp xuất khẩu hạn chế
limited system of export subsidies
chỉ số giá (hàng) xuất khẩu
export price index
chỉ số số lượng xuất khẩu
quantum indexes of export and import
chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
discount of short term export claims
chiết khấu xuất khẩu
export discount
cho phép xuất khẩu
licensing of export
chú trọng xuất khẩu
export-oriented
quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu
Export Credits Guarantee Department
quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
Export Credit Guarantee Department
công nghiệp hướng vào xuất khẩu
export-oriented industry
công ty bao xuất khẩu
export packers
công ty bảo hiểm tài trợ xuất khẩu
Export Finance & Insurance Corporation
Công ty Bảo hiểm Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
Export Finance & insurance Corporation
công ty xuất khẩu
export company
cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
export Credit guarantee Department
Cục Xuất khẩu Anh quốc
British Export Board
cuộc vận động đẩy mạnh xuất khẩu
export drive
danh mục hàng hóa xuất khẩu
export list
dịch vụ xuất khẩu
export operation
doanh thu xuất khẩu
export sales
giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
offer subject to export licence
giá báo xuất khẩu
export quotation
giá trị xuất khẩu
export value
giá trị xuất khẩu gộp
gross export value
giá trị xuất khẩu ròng
net export value
giá xuất khẩu
export price
giảm thuế thu nhập xuất khẩu
export tax relief
giám đốc bán hàng xuất khẩu
export sales manager
giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu
export sales manager
giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp
combination export manager
giám đốc xuất khẩu
export director
giám đốc xuất khẩu
export manager
giấy cam kết tái xuất khẩu
re-export undertaking
giấy chứng nhận xuất khẩu
export certification
giấy chứng xuất khẩu
export certification
giấy chứng xuất khẩu hợp cách
certificate for export
giấy phép xuất khẩu
certificate of export license
giấy phép xuất khẩu
export authorization
giấy phép xuất khẩu
export licence
giấy phép xuất khẩu
export permit
giấy ủy nhiệm xuất khẩu
export authorization
gọi thầu xuất khẩu
export tender
gồm cả phí tổn bao (xuất khẩu)
including (export) packing
hàm số lưu lượng xuất khẩu
export flow function
hàm xuất khẩu
export function
hạn chế xuất khẩu
export restrictions
hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
export retention quota
hạn ngạch xuất khẩu
export quota
hạn ngạch xuất khẩu tự động
voluntary export quanta
hạn ngạch xuất khẩu tự động
voluntary export quota
hạn định về giá xuất khẩu (của Mỹ)
definition of export quotations
hãng buôn xuất khẩu
export firm
hãng buôn xuất khẩu
export house
hàng hóa xuất khẩu
export commodity
hàng hóa để xuất khẩu
commodities available for export
hàng xuất khẩu
export goods
hàng xuất khẩu trả lại
export reject
hàng đại mua hàng xuất khẩu
export commission house
hãng đại mua hàng xuất khẩu
export commission house
Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
North American Export Grain Association
hiệp định hạn chế xuất khẩu
export restraint agreement
hiệp định đại xuất khẩu
export agency agreement
hoa hồng xuất khẩu
export commission
hóa đơn xuất khẩu
export invoice
hoạt động xuất khẩu
export operation
hội chợ hàng xuất khẩu
export bazaar
hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc
Chinese Export commodities fair
hối phiếu áp hối xuất khẩu
export bill purchased
hối phiếu xuất khẩu
export bill (ofexchange)
hối phiếu xuất khẩu nhờ thu
export bill for collection
hối phiếu xuất khẩu phải thu
export bill receivable
hối đoái xuất khẩu
export exchange
hợp đồng xuất khẩu
export contract
nền kinh tế định hướng theo xuất khẩu
export-oriented economy
nền tảng xuất khẩu
export base
nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
export market study
nghiên cứu thị trường xuất khẩu
export market study
nghiệp vụ xuất khẩu
export business
người môi giới xuất khẩu
export broker
người trung gian xuất khẩu
export drop shipper
người xuất khẩu sản phẩm cấp
export of primary product
người đại mua hàng xuất khẩu
export commission agent
người đại xuất khẩu
export commissioner
nhà buôn bán xuất khẩu
export merchant
nhà sản xuất xuất khẩu
export producer
nhãn xuất khẩu
good for export seal
nhu cầu chế biến xuất khẩu
export processing needs
những biện pháp khuyến khích xuất khẩu
export incentives
nông sản xuất khẩu
export crop
nước xuất khẩu dầu hỏa
petroleum export country
phẩm chất xuất khẩu
export quality
phí bao xuất khẩu do bên mua chịu
export packing for buyer's account
phối ngạch xuất khẩu
export quota
phòng xuất khẩu
division of export
phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất)
built-in export department
phương án xuất khẩu kiểu sinh
piggy-back export scheme
phương pháp kiểm tra xuất khẩu
method of the export inspection
quản xuất khẩu
control of export
quản xuất khẩu
export control
quảng cáo xuất khẩu
export advertising
quỹ phát triển xuất khẩu
export development fund
rủi ro tín dụng xuất khẩu
export credit risk
rủi ro xuất khẩu
export restriction
rủi ro xuất khẩu
export risk
sản phẩm xuất khẩu
export product
sản phẩm xuất khẩu
product for export
số lượng lớn xuất khẩu
mainstay of export
số lượng sẵn để xuất khẩu
export availability
số nhân xuất khẩu
export multiplier
số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu)
export multiplier
số thu xuất khẩu
export proceeds
sự cấp vốn xuất khẩu
export financing
sự chào giá xuất (khẩu)
export bid
sự dựa vào xuất khẩu
dependence on export
sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
release of gold (forexport)
sự giảm miễn thuế xuất khẩu
export-tax relief
sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
export-tax relief
sự hạn chế xuất khẩu
export restriction
sự hạn chế xuất khẩu
restriction of export
sự hoàn lại thuế xuất khẩu
export rebate
sự hoàn thuế tái xuất khẩu
export drawback
sự mở rộng xuất khẩu
export expansion
sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu
advanced settlement of export exchange
sự sụt giảm giá xuất khẩu
decline in export price
sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
re-export
sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
reexport (re-export)
sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
export of plant and equipment
sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu
export-led growth
sự ướp muối hàng xuất khẩu
export curing
sự xuất khẩu hàng mẫu
sample export
sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng)
diversified export
sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh)
export assistance register
sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh)
export assistance register
tài khoản xuất khẩu
export account
tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
reexport (re-export)
tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu
export-led growth
tạp chí xuất khẩu
export sundry charges
tạp phí xuất khẩu/ /phụ phí cho công việc xuất khẩu
export sundry charges
thặng xuất khẩu
export surplus
thị trường xuất khẩu
export market
thỏa thuận đại xuất khẩu
export agency agreement
thư tín dụng xuất khẩu
export letter of credit
thủ tục xuất khẩu
export procedures
thuế quan xuất khẩu
customs in charge of export
thuế xuất khẩu
export duty
thuế xuất khẩu bảo hộ
protective export duty
thuế xuất khẩu tính bảo hộ
protective export duty
thương mại xuất khẩu
export trade
thương nhân xuất khẩu
export merchant
tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu
export growth potential
tiền khuyến khích xuất khẩu
export bonus
tiền lời xuất khẩu
export earnings
tiền tạm ứng xuất khẩu
export advance
tiền thưởng xuất khẩu
export bonus
tiền thưởng xuất khẩu
export bounty
tiếp thị xuất khẩu
export marketing
tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
trade credit on export
tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
prefinancing of export transactions
tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
credit for export on a consignment
tín dụng xuất khẩu
export credit
tờ khai hải quan xuất khẩu
export customs entry
tờ khai xuất khẩu
export declaration
tờ khai xuất khẩu ( hai quan)
export entry
tờ khai xuất khẩu ( hải quan)
export entry
tổng giá trị xuất khẩu
gross export value
tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
total volume of export trade
tổng ngạch xuất khẩu
general export
tổng ngạch xuất khẩu
total export
tổng số xuất khẩu hàng hóa
total commodity export
trợ cấp xuất khẩu
export restitution
trợ cấp xuất khẩu
export subsidy
trợ cấp xuất khẩu
subsidy for export
trưởng phòn xuất khẩu
export manager
trưởng phòng xuất khẩu
export manager
tự nguyện hạn chế xuất khẩu
voluntary export restraint
ủy thác gia công xuất khẩu
processing deal for export
vận phí phí bảo hiểm xuất khẩu
export freight and insurance
vận phí xuất khẩu
export freight
vận đơn xuất khẩu
export bill of lading
vận đơn xuất khẩu đường sắt
railway export bill of lading
nghiệp định hướng xuất khẩu
export-oriented firm
xuất khẩu chuyên ngành
special export
xuất khẩu điều kiện
conditional export
xuất khẩu công nghệ
export of technology
xuất khẩu danh nghĩa, tượng trưng
token export
xuất khẩu dịch vụ
export of services
xuất khẩu gián tiếp
indirect export
xuất khẩu gỗ
timber export
xuất khẩu hàng công nghiệp
manufactured export
xuất khẩu hàng hóa
commodity export
xuất khẩu hàng hóa
export of commodities
xuất khẩu hàng hóa
export of goods
xuất khẩu hàng hóa
merchandise export
xuất khẩu kéo theo nhập khẩu
export-led import
xuất khẩu kỹ thuật
export of technology
xuất khẩu kỹ thuật
export techniques (to...)
xuất khẩu lao động
labour (andservice) export
xuất khẩu lao động dịch vụ
export of labour and services
xuất khẩu lỗ vốn
sacrifice export
xuất khẩu miễn thuế
tax exempt export
xuất khẩu nguy
crisis export
xuất khẩu ngụy trang
camouflaged export
xuất khẩu quốc nội
domestic export
xuất khẩu ra ngoài nước
export abroad
xuất khẩu ra nước ngoài
export abroad
xuất khảu rời từng món
knockdown export
xuất khẩu rời từng món
knockdown export
xuất khẩu ròng
net export
xuất khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu....)
temporary export
xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn
export by turnkey contract
xuất khẩu theo phương thức trả chậm
export by deferred payment
xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá"
turnkey plan export
xuất khẩu tín dụng
credit export
xuất khẩu tịnh
net export
xuất khẩu triển lãm
exhibition export
xuất khẩu trực tiếp
direct export
xuất khẩu trước (nhập khẩu sau)
export first
xuất khẩu bản
export of capital
xuất khẩu ưu tiên
preferential export
xuất khẩu ưu đãi
preferential export
xuất khẩu vàng
gold export
xuất khẩu hình
invisible export
xuất khẩu hình
visible export
xuất khẩu vốn
capital export
xuất khẩu vốn
export of capital
xuất khẩu đổi
hunger export
xuất khẩu đối ngoại
export abroad
xuất khẩu đơn phương
unilateral export
xuất khẩu được chính phủ trợ cấp
subsidized export
xúc tiến xuất khẩu
export promotion
đa dạng hóa xuất khẩu
diversification of export
đại hoa hồng xuất khẩu
export commission agent
đại thương mại xuất khẩu
export agent
đại xuất khẩu
export agent
đại xuất khẩu của nhà sản xuất
manufacturer's export agent
đảm bảo tín dụng xuất khẩu
export credit guarantee
đầu xuất khẩu
export investment
đẩy mạnh xuất khẩu
boost export to ...)
đẩy mạnh xuất khẩu
export promotion
địa điểm xuất khẩu
export point
điều chỉnh phê duyệt xuất khẩu
export amendment
điều lệ xuất khẩu
export regulations
định hướng về xuất khẩu
export-oriented
độc quyền xuất khẩu
export monopoly
đơn khai hàng hóa xuất khẩu
export manifest
đơn xin giấy phép xuất khẩu
application for export license
đơn đặt hàng xuất khẩu
export orders
đợt phát động xuất khẩu
export drive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top