- Từ điển Việt - Anh
Zz
Thông dụng
Xem giằn vặt
Xem thêm các từ khác
-
Ô ăn quan
Danh từ: (literally) mandarin square capturing, giải thích en: a traditional vietnamese children's board game,... -
Cười trừ
Động từ: laugh off, laugh away (deal with a problem by laughing or pretending to be amused by it) -
Bạn tâm giao
Danh từ: bosom buddy, crony -
Ảnh ghép
Danh từ: composite photograph/image, photomosaic (ảnh ghép từ rất nhiều mẩu nhỏ), compound photographs,... -
Ghép ảnh
Danh từ: photomontage, photomosaic, giải thích: photomontage is the process (and result) of making a composite... -
Cha ruột
Danh từ: biological father, natural father, birth father, genitor -
Xen kẽ
Tính từ: altenate, Động từ: insert (into), introduce (into), interpose, come... -
Sợi dứa
Danh từ: pineapple fiber -
Đàng trong
Danh từ: cochinchina hoặc cochin-china (tên do phương tây đặt) -
Đàng ngoài
Danh từ: tonkin -
Thảo quả
tên khoa học: amomum tsaoko crevost et lem, tên thường gọi: cardamom, loại thảo, sống lâu năm, cao chừng 2,5-3m. thân rễ mọc ngang,... -
Phương pháp chuẩn độ
titrimetric method -
Nhảy việc
Động từ: job-hop -
Gia tốc rung
Danh từ: vibration acceleration -
Tốc độ rung
Danh từ: vibration velocity -
Biên độ rung
Danh từ: vibration displacement -
Má lúm đồng tiền
Danh từ: dimple -
Bệnh thoái hóa khớp
Danh từ: degenerative joint desease (osteoarthritis) -
Đạo văn
Danh từ: plagiarism, piracy -
Mắt hai mí
Danh từ: double eyelids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.