Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Anh dũng

Très courageux; très brave; vaillant; plein de bravoure
Cuộc chiến đấu anh dũng
lutte vaillante

Xem thêm các từ khác

  • Anh em

    Frères et soeurs Anh em như thể chân tay ca dao les frères et les soeurs sont comme les membres d\'un même corps anh em bạn amis; camarades người...
  • Anh hoa

    (văn chương) beauté de l\'âme Anh hoa phát tiết ra ngoài Nguyễn Du toute la beauté de l\'âme se manifeste à l\'extérieur
  • Anh hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme valeureux; vaillant homme Đường đường một đấng anh hào Nguyễn Du c\'était un homme valeureux plein de majesté
  • Anh hùng

    Héros Các anh hùng lịch sử les héros Anh hùng rơm faux brave; bravache; matamore; va-t-en-guerre Héro…que Hành vi anh hùng acte héro…que...
  • Anh hùng ca

    Épopée; poème épique
  • Anh kim

    (ít dùng) livre sterling
  • Anh kiệt

    (từ cũ, nghĩa cũ) héros hors de pair
  • Anh linh

    (từ cũ, nghĩa cũ) âme; mânes Anh linh tổ tiên mânes des ancêtres (từ cũ, nghĩa cũ) doué d\'une puissance surnaturelle
  • Anh minh

    Clairvoyant; lucide et perspicace Lãnh tụ anh minh leader clairvoyant
  • Anh ngữ

    Anglais
  • Anh nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ, trang trọng) enfant; poupon
  • Anh nuôi

    (thân mật) cuistot
  • Anh quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) roi éclairé; éminent roi
  • Anh thư

    Héro…ne
  • Anh tuấn

    D\'une intelligence extraordinaire
  • Anh tài

    Homme de grand talent; génie
  • Anh tú

    Très distingué Một thanh niên anh tú un jeune homme très distingué
  • Anh văn

    Anglais
  • Anh vũ

    (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) perroquet (động vật học) nautile (động vật học) pseudogyrinochelus (espèce de poisson)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top