Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “đóng dấu” Tìm theo Từ (699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (699 Kết quả)

  • Embarrassé et maladroit Tay lóng cóng des mains embarrassées et maladroites lóng ca lóng cóng (redoublement ; sens plus fort)
  • Xem dịu
  • Xem lóng cóng
  • signe; marque; empreinte; trace, cachet; sceau; estampille; timbre; tampon, (ít dùng) aimer
"
  • Vagabond; galvaudeux; clochard
  • (nông nghiệp) fumer une rizière avant l\'épiaison du riz
  • Estampille; poin�on
  • Scellé
  • (tiếng địa phương) virgule
  • Trace; vestige
  • (thực vật học) pédilanthus.
  • (âm nhạc) bémol
  • Point d\'interrogation Accent retombant
  • Accent remontant
  • Trait d\'union
  • Virgule
  • Point d\'exclamation
  • (sử học) chapeau de soldat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top