- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bàn cát
Bo†te à sable -
Bàn cãi
Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante -
Bàn cờ
Échiquier chiến thuật bàn cờ (quân sự) quadrillage -
Bàn cứ
(ít dùng) occuper militairement -
Bàn dân thiên hạ
(khẩu ngữ) toute la population Bàn dân thiên hạ đều biết việc ấy toute la population en est au courant Partout où vit le peuple Đi... -
Bàn ghế
Table et chaises; mobilier; meuble -
Bàn giao
Passer son service (à un autre) sự bàn giao công tác passation de service -
Bàn giấy
Bureau -
Bàn gảy
Boulier -
Bàn hoàn
(từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux (ít dùng) avoir l\'occassion de s\'entretenir avec Cổ nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn Nguyễn Du il n\'est... -
Bàn luận
Discuter Bàn luận về một vấn đề discuter un problème -
Bàn là
Fer à repasser -
Bàn láng
(kỹ thuật) lissoir -
Bàn lùi
Argumenter pour refuser (de faire quelque chose) -
Bàn mổ
(y học) table d\'opération -
Bàn phím
(âm nhạc) clavier -
Bàn ra
Argumenter pour dissuader; présenter des arguments pour rejeter un projet; s\'opposer à Đa số đồng ý rồi không nên bàn ra nữa la majorité... -
Bàn ren
(kỹ thuật) filière -
Bàn soạn
Délibérer -
Bàn tay
Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.