- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bách linh
(từ cũ, nghĩa cũ) les esprits; les âmes errantes Thờ bách linh culte des âmes errantes (d\'après les superstitieux) -
Bách nghệ
Trường bách nghệ (từ cũ , nghĩa cũ )école pratique d\'industrie -
Bách nhật
(từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie des cent jours (après la mort de quelqu\'un) -
Bách phân
Centigrade Nhiệt kế bách phân thermomètre centigrade -
Bách sinh
Lễ bách sinh (sử học )hécatombe -
Bách thanh
(động vật học) pie-grièche -
Bách thú
Vườn bách thú jardin zoologique; zoo -
Bách thảo
Tập bách thảo herbier Vườn bách thảo jardin botanique -
Bách thắng
Vainqueur dans toutes les batailles; toujours vainqueur -
Bách tán
(thực vật học) araucaria -
Bách tính
(từ cũ , nghĩa cũ) le peuple -
Bái biệt
(trang trọng) prendre congé avec révérence; faire ses adieux respectueusement -
Bái kim
(ít dùng) propre au culte du Veau d\'or; qui se rapporte au culte de l\'argent -
Bái lĩnh
Recevoir avec respect -
Bái mạng
(từ cũ, nghĩa cũ) se prosterner devant le roi pour recevoir ses ordres -
Bái thần giáo
Idolâtrie; culte des idoles -
Bái tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) conférer la dignité de général Đăng đàn bái tướng monter sur la tribune pour conférer la dignité de général -
Bái tạ
Remercier respectueusement -
Bái tổ
(từ cũ, nghĩa cũ) saluer les ancêtres (à l\'occasion du succès au concours des lettrés) Faire des gestes de salut (avant la lutte de corps à... -
Bái vật giáo
Fétichisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.