- Từ điển Việt - Pháp
Bò toài
Progresser en rampant
Xem thêm các từ khác
-
Bò tót
(động vật học) gayal -
Bò u
(động vật học) zébu -
Bò vẽ
Xem ong bò vẽ -
Bò xạ
(động vật học) boeuf musqué; ovibos -
Bòi
(thô tục) như buồi -
Bòi ngòi
(thực vật học) oldenlandia -
Bòm bòm
Xem bòm -
Bòn của
Soutirer par ruse de l\'argent -
Bòn mót
Ramasser les moindres restes; glaner -
Bòn rút
Soutirer de l\'argent ; saigner à blanc -
Bòn đãi
Sasser méticuleusement bòn tro đãi sạn économiser sou par sou -
Bòng chanh
(động vật học) martin-pêcheur -
Bó buộc
Forcer; contraindre Nó bó buộc phải ra đi il est forcé de partir Người ta bó buộc nó phải nhận on le contraignait à accepter -
Bó bột
(y học) plâtrer Bó bột cẳng tay plâtrer l\'avant-bras -
Bó chiếu
Envelopper (un cadavre) dans une natte (indice de la pauvreté qui ne permet pas d\'acheter un cercueil) hàng săng bó chiếu les cordonniers sont les... -
Bó chân
Bander les pieds (à la manière des Chinoises sous la féodalité) Như bó cẳng bị bó chân bó tay avoir les pieds et les poings liés -
Bó cẳng
Avoir les pieds liés; être obligé de rester dans un coin Trời mưa phải bó cẳng ngồi nhà à cause de la pluie, on est obligé de rester à... -
Bó giáp
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre les armes; capituler -
Bó giò
Se tenir à croupetons, les bras entourant les genoux (nghĩa bóng) rester inactif, sans moyens d\'agir -
Bó gối
Như bó giò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.