- Từ điển Việt - Pháp
Bói trăng
(sử học) sélénomancie
Xem thêm các từ khác
-
Bón lót
(nông nghiệp) fumer une terre avant le repiquage -
Bón nuôi đòng
(nông nghiệp) fumer une rizière pendant l\'épiaison du riz -
Bón phân
(nông nghiệp) épandre du fumier; fumer -
Bón thúc
(nông nghiệp) fumer une terre pour accélérer la croissance des plantes -
Bón đón đòng
(nông nghiệp) fumer une rizière avant l\'épiaison du riz -
Bóng bay
Ballon volant (jouet d\'enfants) -
Bóng bàn
(thể dục thể thao) tennis de table; pingpong cầu thủ bóng bàn pongiste -
Bóng bán dẫn
Transistor -
Bóng bì
Peau de porc soufflée (servant de mets) -
Bóng bầu dục
(thể dục thể thao) rugby cầu thủ bóng bầu dục rugbyman -
Bóng chuyền
(thể dục thể thao) volley-ball cầu thủ bóng chuyền volleyeur -
Bóng câu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) temps qui passe fugitivement (comme l\'ombre d\'un cheval qu\'on per�oit à travers l\'interstice d\'une fenêtre) -
Bóng dáng
Silhouette Thoáng thấy bóng dáng một người cao lớn apercevoir la silhouette d\'un homme de grande taille -
Bóng gió
Allusif Lời bóng gió parole allusive Non fondé Ghen bóng ghen gió jalousie non fondée nói bóng gió parler par allusion; insinuer -
Bóng huỳnh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de luciole -
Bóng hạc
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les vieux parents -
Bóng hồng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) belle jeune fille; beauté -
Bóng loáng
Miroitant -
Bóng láng
Brillant; rutilant; vernissé Lá bóng láng des feuilles vernissées -
Bóng lộn
Brillant d\'un bel éclat; reluisant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.