- Từ điển Việt - Pháp
Bạc nhạc
Rognure de viande; parure de graisse
Xem thêm các từ khác
-
Bạc phau
D\'une blancheur éblouissante -
Bạc phơ
Tout blanc Tóc bạc phơ cheveux tout blancs -
Bạc phếch
(nghĩa xấu) très déteint; très décoloré Cái áo bạc phếch habit très déteint -
Bạc thau
(thực vật học) argyreia -
Bạc thạch
Như bạc phếch -
Bạc tình
Infidèle; perfide; qui trompe en amour Một người chồng bạc tình un mari infidèle Một người vợ bạc tình une femme qui trompe son mari -
Bạc tóc
(y học) canitie -
Bạc ác
Ingrat et méchant -
Bạc đen
(ít dùng) như đen bạc -
Bạc điền
Rizière épuisée; champ épuisé -
Bạc đầu
Qui a les cheveux blancs; qui a vieilli À crête blanche Sóng bạc đầu vague à crête (d\'écume) blanche -
Bạc đức
Mince vertu (terme de modestie) Tôi bạc đức không dám mơ cái hạnh phúc đó ayant une mince vertu, je n\'ose pas prétendre à ce bonheur -
Bạch biến
(y học) vitiligo -
Bạch bì
(y học) leucodermie -
Bạch chỉ
(thực vật học, dược học) angélique -
Bạch cúc
(thực vật học) chrysanthème de Chine -
Bạch cầu
Globule blanc; leucocyte ban bạch cầu (y học) leucémide bệnh bạch cầu leucémie; leucose liệu pháp tăng bạch cầu leucothérapie sự... -
Bạch dương
(thực vật học) peuplier blanc -
Bạch huyết
(sinh vật học; sinh lý học) lymphe tạng bạch huyết lymphatisme -
Bạch huyết cầu
Như bạch cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.