- Từ điển Việt - Pháp
Bạch quả
(thực vật học) ginkgo
Xem thêm các từ khác
-
Bạch sản
(y học) leucokératose; leucoplasie -
Bạch thoại
Langue courante chinoise; pékinois -
Bạch thỏ
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune -
Bạch tiền
(thực vật học) fraxinelle; dictame -
Bạch tuộc
(động vật học) pieuvre -
Bạch tạng
(y học) albinisme người bạch tạng albinos -
Bạch vi
(thực vật học) dompte-venin -
Bạch yến
(động vật học) serin blanc; canari -
Bạch đinh
(từ cũ, nghĩa cũ) paysan taillable et corvéable; homme du peuple -
Bạch đàn
(thực vật học) eucalyptus dầu bạch đàn eucalyptol -
Bạch đái
(y học) perte blanche; leucorrhée -
Bạch đầu quân
Combattant aux cheveux blancs Bataillon de vieux -
Bạch đậu khấu
(thực vật học) cardamome -
Bạch ốc
(từ cũ, nghĩa cũ) humble demeure Maison blanche (des Etats-Unis) -
Bại hoại
Corrompu; perverti; pervers; dépravé Phong tục bại hoại moeurs corrompues -
Bại lộ
Dévoilé; révélé; décelé Âm mưu bại lộ intrigue dévoilée -
Bại quân
Soldat vaincu; armée battue; armée défaite -
Bại trận
Battu; mis en déroute -
Bạn bè
Ami; camarade tình bạn bè amitié; camaraderie -
Bạn bầy
(từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) như bạn bè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.