- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bảo mẫu
Gouvernante; nurse; bonne d\'enfants -
Bảo mật
Bien garder les secrets d\' Etat bảo mật phòng gian bien garder les secrets d\'Etat et lutter contre l\'espionnage -
Bảo nhi viện
(từ cũ; nghĩa cũ) garderie d\'enfants -
Bảo nô
(sử học) patron -
Bảo quyến
(trang trọng, từ cũ, nghĩa cũ) votre honorable famille -
Bảo sanh
( tiếng địa phương) Nhà bảo sanh maternité -
Bảo toàn
Conserver; sauvegarder; préserver; sauver Bảo toàn năng lượng conserver l\'énergie Bảo toàn danh dự sauvegarder l\'honneur; sauver l\'honneur... -
Bảo trợ
Protéger; patronner Bảo trợ văn học nghệ thuật protéger les lettres et les arts Bảo trợ trẻ em mồ côi patronner les orphelins cường... -
Bảo tàng học
Muséologie -
Bảo tồn
Préserver; conserver Bảo tồn di tích lịch sử préserver les vestiges historiques bảo tồn bảo tàng service de conservation historique et... -
Bảo vật
Objet précieux; relique -
Bảo vệ
Défendre, protéger, garder, préserver; sauvegarder; soutenir Bảo vệ một người vô tội défendre un innocent Bảo vệ hòa bình protéger... -
Bảo đảm
Garantir; s engager à; répondre de Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm garantir la bonne qualité des produits fabriqués Bảo đảm... -
Bảu nhảu bàu nhàu
Xem bàu nhàu -
Bấm bụng
Se résigner tacitement à supporter Bấm bụng chịu đau se résigner tacitement à supporter la douleur -
Bấm chí
S\'amuser à se pincer Trẻ em bấm chí nhau enfants qui s\'amusent à se pincer -
Bấm gan
Se contenir; dominer sa colère -
Bấm giờ
(từ cũ, nghĩa cũ) supputer l\'heure faste ou néfaste (thể dục thể thao) chronométrer -
Bấm gáy
Rafra†chir les cheveux -
Bấm ngọn
(nông nghiệp) écimer; pincer Bấm ngọn cà chua écimer les tomates
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.