Xem thêm các từ khác
-
Bầu eo
Như bầu nậm -
Bầu giác
(y học) ventouse -
Bầu nậm
(thực vật học) faux calebassier -
Bầu trời
Vo‰te céleste; firmament -
Bầu đoàn
(nghĩa xấu) bande; clan; clique Tên phát xít và cả bầu đoàn của nó le fasciste et toute sa clique bầu đoàn thê tử toute la famille,... -
Bầy hầy
(tiếng địa phương) désordonné; déréglé Tính nết bầy hầy caractère désordonné Malpropre; mal entretenu; débraillé Ăn mặc bầy... -
Bầy tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) sujet (d un roi) -
Bẩm báo
(từ cũ, nghĩa cũ) faire un rapport (à une autorité supérieure) Việc nhỏ ấy việc gì phải bẩm báo à quoi bon faire un rapport pour... -
Bẩm chất
Prédisposition Bẩm chất dễ mắc bệnh prédisposition morbide -
Bẩm sinh
Inné; congénital; originaire; natif; naturel Khiếu bẩm sinh don inné Bệnh tim bẩm sinh cardiopathie congénitale Tật bẩm sinh tare originaire... -
Bẩm thụ
(ít dùng) inné Tính chất bẩm thụ caractère inné -
Bẩm tính
Naturel; penchant naturel Bẩm tính rất dễ xúc động d\'un naturel très sensible -
Bẩn bụng
Malveillant; égo…ste Kẻ bẩn bụng ấy làm gì có bạn cet individu égo…ste ne peut avoir des amis -
Bẩn thẩn bần thần
Xem bần thần -
Bẩn thỉu
Malpropre; sale Mặt bẩn thỉu figure malpropre Cuộc chiến tranh bẩn thỉu sale guerre Con người bẩn thỉu sale individu; saligaud; salaud -
Bẫy cò ke
Xem cò ke -
Bẫy lưới
Panneau -
Bẫy lồng
Trébuchet; mésangette -
Bẫy sập
Trappe -
Bậc cửa
Seuil (de porte)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.