Xem thêm các từ khác
-
Bắc bán cầu
Hémisphère nord; hémisphère boréal -
Bắc bậc
Hautain; dédaigneux; arrogant bắc bậc kiêu kì très hautain; très dédaigneux; très arrogant -
Bắc cầu
(khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin Bắc cầu cho con cháu ouvrir le chemin pour ses descendants Intermédiaire Tuổi thiếu niên là tuổi... -
Bắc cực
Pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal Arctique; boréal Hệ động vật Bắc cực faune arctique -
Bắc cực quyền
(địa lý; địa chất) cercle polaire arctique -
Bắc nam
Bắc nam đôi ngả séparés par une grande distance (l\'un au Nord, l\'autre au Sud) -
Bắc phương
Le Nord; la Chine -
Bắc sử
(từ cũ; nghĩa cũ) histoire de la Chine -
Bắc thuộc
Domination chinoise Dưới thời bắc thuộc sous la domination chinoise -
Bắc thần
(từ cũ; nghĩa cũ) étoile polaire -
Bắc vĩ tuyến
(địa lý; địa chất) parallèle nord -
Bắc đẩu bội tinh
(từ cũ; nghĩa cũ) ordre de la Légion d\'honneur -
Bắn bia
Tirer à la cible; s\'exercer à tirer -
Bắn hơi
Faire conna†tre son intention par l\'intermédiaire des autres Bà ấy đã bắn hơi là muốn bán nhà elle a fait conna†tre par l\'intermédiaire... -
Bắn nợ
Transférer une dette à un autre -
Bắn phá
Bombarder -
Bắn tiếng
Như bắn hơi -
Bắn tỉa
Abattre un à un au fusil -
Bắng nhắng
Faire l\'important; se donner des airs importants Être la mouche du coche -
Bắp chuối
Inflorescence de bananier (y học) enflure de biceps
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.