- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh xá
Infirmerie -
Bệnh án
(y học) feuille d observation -
Bệu rệch
(khẩu ngữ) en piteux état; délabré; débraillé Ăn mặc bệu rệch avoir une tenue débraillée -
Bỉ báng
Diffamer Sao lại bỉ báng một người lương thiện pourquoi diffamer un homme honnête? -
Bỉ lận
(từ cũ, nghĩa cũ) avare; sordide Ông già bỉ lận un vieillard sordide -
Bỉ lậu
(từ cũ, nghĩa cũ) rustre; grossier Phong tục bỉ lậu moeurs grossières -
Bỉ nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) je; moi (terme de modestie) -
Bỉ vỏ
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) cambrioleur -
Bỉ ổi
Ignoble; abominable; odieux Hành động bỉ ổi action ignoble Tội ác bỉ ổi crime abominable Sự vu khống bỉ ổi odieuse calomnie -
Bị can
(luật học, pháp lý) inculpé -
Bị chú
Nota bene -
Bị cáo
(luật học, pháp lý) accusé -
Bị gậy
(nghĩa xấu) (sac et bâton) mendiant -
Bị thịt
(nghĩa xấu) gros lourdaud; balourd; patapouf; pièce de chair Đồ bị thịt ấy thì làm gì được que peut-il faire, ce gros lourdaud! -
Bị trị
Asservi; assujetti; soumis Giai cấp bị trị classe asservie -
Bị vong lục
Mémorandum -
Bị đơn
(luật học, pháp lý; ít dùng) défendeur -
Bị động
Passif Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động dans cette affaire, il ne joue qu un rôle passif Dạng bị động của một... -
Bịa đặt
(thường, nghĩa xấu) như bịa Kẻ địch bịa đặt những tin sai l\'ennemi invente de fausses nouvelles Tin bịa đặt nouvelle inventée... -
Bịn rịn
Hésiter à se séparer Đã đến giờ ra đi nhưng anh ấy còn bịn rịn vợ con l\'heure du départ a sonné, mais il hésite à se séparer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.