- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bố trận
(từ cũ, nghĩa cũ) disposer une armée sur pied du guerre bài binh bố trận déployer le dispositif de guerre -
Bố tời
(tiếng địa phương) toile de jute grossière -
Bốc-can
Box-calf -
Bốc cháy
Prendre feu; flamber; s\'enflammer Đồn địch bốc cháy le poste ennemi s\'est enflammé -
Bốc dỡ
Charger et décharger; débarder công nhân bốc dỡ débardeur -
Bốc hoả
Avoir une sensation de chaleur intérieure; avoir le visage en feu Prendre la mouche brusquement -
Bốc hơi
S\'évaporer -
Bốc mùi
Dégager une odeur; sentir Nước mắm này bốc mùi thối cette saumure sent mauvais -
Bốc mả
Exhumer un cadavre (pour l\'enterrer de nouveau ailleurs) -
Bốc mộ
Như bốc mả -
Bốc nọc
(đánh bài, đánh cờ) tirer une carte du talon -
Bốc phép
(thông tục) être hableur -
Bốc phệ
(từ cũ, nghĩa cũ) divination -
Bốc rời
(từ cũ, nghĩa cũ) dépenser l\'argent sans compter; gaspiller son argent; jeter l\'argent par les fenêtres; dilapider son bien; dissiper follement... -
Bốc thuốc
Composer un remède; faire un choix de médicaments suivant une ordonnance Thầy lang bốc thuốc le médecin traditionnel compose un remède -
Bốc vác
Transporter un fardeau sur les épaules công nhân bốc vác porteur -
Bốc xếp
Charger (décharger) et ranger (les marchandises chargées ou déchargées) -
Bốc đồng
Avoir un élan capricieux et passager; être tout feu et tout flammes momentanément cơn bốc đồng foucade tính bốc đồng caractère primesautier;... -
Bối cảnh
Cadre; contexte Bối cảnh xã hội cadre social Bối cảnh lịch sử contexte historique -
Bối mẫu
(thực vật học) fritillaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.