- Từ điển Việt - Pháp
Bồ kếp
Như bồ kết
Xem thêm các từ khác
-
Bồ kết
(thực vật học) févier; gleditschia -
Bồ nhìn
Như bù nhìn -
Bồ nông
(động vật học) pélican bộ bồ nông pélécaniformes họ bồ nông pélécanidés -
Bồ quân
(thực vật học) prunier malgache; ramuntchier; ramuntchi -
Bồ tát
(tôn giáo) bodhisattva -
Bồ đài
Cornet Bồ đài kẹo cornet de bonbons -
Bồ đề
(thực vật học) aliboufier; figuier sacré; styrax Họ bồ đề styracacées (tôn giáo) bodhi cửa bồ đề pagode bouddhique; sanctuaire... -
Bồi bút
(nghĩa xấu) écrivassier à gages -
Bồi bếp
(từ cũ, nghĩa cũ) domestique; valet; valetaille -
Bồi bổ
Développer Bồi bổ kiến thức développer ses connaissances -
Bồi dưỡng
Fortifier; donner plus de force; revigorer Tự bồi dưỡng bằng thức ăn bổ se fortifier par des aliments nourrissants Former; éduquer Bồi... -
Bồi dục
(nông nghiệp) (chercher à) améliorer (une variété de plante...) -
Bồi hoàn
Restituer quyết định bồi hoàn (luật học, pháp lý) décision restitutoire -
Bồi hồi
Anxieux; tourmenté; en proie aux soucis bồi hổi bồi hồi (sens plus fort) -
Bồi khoản
Dommages-intérêts; indemnités Đòi bồi khoản réclamer des dommages-intérêts Bồi khoản chiến tranh indemnités de guerre -
Bồi thường
Dédommager; indemniser; réparer Bồi thường một tổn thất dédommager (quelqu\'un) d\'une perte Bồi thường thiệt hại réparer les dommages -
Bồi thần
(sử học) vassal -
Bồi thẩm
(luật học, pháp lý) assesseur -
Bồi trúc
Consolider; renforcer Bồi trúc đê consolider la digue -
Bồi tích
(địa lý, địa chất) illuvion; illluvium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.