- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bồng bột
Exubérant; exalté Tính bồng bột caractère exubérant Sans profondeur; irréfléchi; comme un feu de paille Một hành động bồng bột une... -
Bồng lai
Séjour des fées; éden; paradis Mơ ước một cảnh bồng lai trên trái đất rêver à un paradis terrestre bồng lai tiên cảnh bồng lai... -
Bồng mạc
Récital chantonnant des vers du mètre six-huit -
Bồng súng
Se mettre au port d\'armes Bồng súng chào một vị khách quý se mettre au port d\'armes pour saluer un hôte de marque -
Bồng tang
Xem tang bồng -
Bổ bán
Như bổ (sens généralisé) -
Bổ chửng
À la renverse Ngã bổ chửng tomber à la renverse -
Bổ củi
(động vật học) taupin; tape-marteau họ bổ củi élatéridés -
Bổ cứu
Ajouter et corriger; amender Bổ cứu một dự án amender un projet -
Bổ di
(ít dùng) ajouter un complément; ajouter un addenda (à un livre...) -
Bổ dụng
Nommer; affecter Bổ dụng giáo viên nommer des instituteurs -
Bổ huyết
Qui tonifie le sang -
Bổ khuyết
Combler; suppléer; remédier Bổ khuyết một thiếu sót combler une lacune Bổ khuyết điều còn thiếu suppléer ce qui manque Kịp thời... -
Bổ lưới
(tiếng địa phương) như bủa lưới (xem bủa) -
Bổ nghĩa
(ngôn ngữ học) modifier Phó từ bổ nghĩa cho động từ adverbe qui modifie un verbe -
Bổ nhiệm
Nommer (à un poste); pourvoir (à un emploi); instituer Giáo hoàng bổ nhiệm một giám mục le pape institue un évêque -
Bổ nhoài
De tout son long Ngã bổ nhoài tomber de tout son long -
Bổ nhào
Se précipiter sur; foncer sur; fondre sur Máy bay bổ nhào xuống chợ l\'avion fonce sur le marché Bổ nhào đi tìm se précipiter à la recherche... -
Bổ nhậm
Như bổ nhiệm -
Bổ sung
Compléter; pourvoir à un déficit Complémentaire; supplétif; ampliatif Ngân sách bổ sung budget complémentaire Đơn vị bổ sung unité supplétive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.