- Từ điển Việt - Pháp
Ba
Mục lục |
Papa
Trois
Troisième
- Canh ba
- troisième veille
Un petit nombre; quelques
- Ba thằng ranh mà làm ầm thế
- ils ne sont que quelques marmots et pourtant ils font un tel tapage
- ba bà bốn chuyện
- quand les femmes sont ensemble, elles colportent des cancans
- ba bè bảy bối
- en discorde; en dissension
- ba bề bốn bên
- de toutes parts
- ba cây chụm lại nên hòn núi cao
- l'union fait la force
- ba chân bốn cẳng
- à toutes jambes; prendre ses jambes à son cou
- ba chớp bảy nhoáng
- à la hâte; avec précipitation et sans soin
- ba cọc ba đồng
- tout juste son salaire; sans aucun gain d'appoint; sans à-côté
- ba dòng thác cách mạng
- les trois courants révolutionnaires
- ba đầu sáu tay
- (en lan�ant un défi malgré toute puissance)
- ba hồn bảy vía
- les trois âmes et les sept supports vitaux (pour les hommes)
- ba hồn chín vía
- les trois âmes et les neuf supports vitaux (pour les femmes)
- ba khoán
- les trois forfaits
- ba là
- troisièmement; tertio
- ba lợi ích
- les trois intérêts; l'intérêt des trois parties
- ba mặt một lời
- en présence d'un témoin avec les deux parties
- ba mũi giáp công
- attaque sur trois fronts (militaire, politique et de propagande dans les rangs des troupes ennemies)
- ba mươi sáu cái nõn nường
- (đùa cợt, hài hước) (en parlant des femmes) toutes les cajoleries et les câlineries
- ba mươi sáu chước
- des trente-six fa�ons de se libérer, déguerpir est la meilleure
- ba năm một lần
- triennal; trisannuel
- ba tấc lưỡi
- la langue, si petite soit-elle, peut avoir un grand effet
- ba tháng trồng cây một ngày trông quả
- on peine pendant trois mois (dans les travaux des champs), mais on craint de perdre le fruit de son travail en un jour (à cause des intempéries)
- ba thưng cũng vào một đấu
- c'est pareil; c'est kif-kif; c'est la même chose
- ba vuông bảy tròn
- parfaitement; à la perfection; sans reproche
Xem thêm các từ khác
-
Ba-dô-ca
Bazooka -
Ba-dơ
(hóa học) base -
Ba-lê
Ballet nữ nghệ sĩ ba-lê ballerine -
Ba-lô
Havresac -
Ba-lông
(từ cũ, nghĩa cũ) ballon -
Ba-toong
Bâton, canne -
Ba-tui
(từ cũ, nghĩa cũ) patrouille -
Ba-tê
Pâté -
Ba-via
(kỹ thuật) bavure -
Ba-đờ-xuy
Pardessus -
Ba ba
(động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx -
Ba bảy
Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes... -
Ba bị
Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire? -
Ba chỉ
Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse) -
Ba cùng
Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire) -
Ba gai
(thân mật) querelleur; hargneux; chamailleur Thằng bé ba gai un gamin querelleur -
Ba giăng
Riz de trois mois -
Ba gác
Charrette à bras ; tombereau -
Ba hoa
Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba... -
Ba kích
(thực vật học) morinda officinal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.