- Từ điển Việt - Pháp
Bang giao
Relations d'Etat à Etat; relations diplomatiques
Xem thêm các từ khác
-
Bang trưởng
(từ cũ; nghĩa cũ) chef d\'une congrégation chinoise -
Bang trợ
(từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder Bang trợ lẫn nhau s\'aider mutuellement -
Bang tá
(từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police -
Banh
Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa... -
Bao
Mục lục 1 Sac 2 Étui; fourreau; gaine; enveloppe 3 Bo†te 4 Paquet 5 Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober 6 Entretenir; payer; faire... -
Bao biếm
(từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer -
Bao biện
Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout -
Bao bì
Emballage -
Bao bọc
Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé... -
Bao bố
(tiếng địa phương) sac de jute -
Bao che
Protéger quelqu\'un (tout en cachant ses défauts) Bao che kẻ có tội protéger un coupable -
Bao chiếm
(ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public -
Bao chầy
Depuis combien de temps Bao chầy chờ đợi attendre depuis combien de temps -
Bao cấp
Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires -
Bao dai
De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là? -
Bao dong
Xem bao dung -
Bao dung
(cũng nói bao dong) tolérant; indulgent; bienveillant -
Bao giờ
Mục lục 1 Quand; à quel moment 2 Depuis longtemps; depuis on ne sait quand 3 Jamais 4 Toujours Quand; à quel moment Tóc bạc bao giờ không biết... -
Bao gồm
Comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam nước Lào và nước Căm-pu-chia... -
Bao hoa
(thực vật học) enveloppe florale; périanthe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.