- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Biên viễn
( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine -
Biên đình
(từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière -
Biên đạo
Biên đạo múa chorégraphe -
Biên độ
(vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation -
Biên đội
Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat -
Biên ải
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biêng biếc
Xem biếc -
Biếc
Bleu Non xanh nước biếc des montagnes vertes et des étendues d\'eau bleue biêng biếc (redoublement; sens atténué) bleuâtre -
Biếm
(từ cũ, nghĩa cũ) rétrograder Tên quan bị biếm un mandarin qui était rétrogradé -
Biếm hoạ
Caricature họa sĩ biếm hoạ caricaturiste -
Biến báo
Repartir; répliquer; rétorquer Có tài biến báo avoir le talent de répliquer ingénieusement -
Biến chuyển
Changer; se transformer; évoluer Tình hình đã biến chuyển la situation a changé Xã hội đã biến chuyển la société s\'est transformée... -
Biến chất
Adultéré; dénaturé Thuốc biến chất médicament adultéré Rượu vang biến chất vin dénaturé Dégénéré; corrompu; perverti; avili Cán... -
Biến chứng
(y học) complication -
Biến cách
(ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison -
Biến cải
(ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs -
Biến cảm
(điện học) variomètre -
Biến cố
Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique -
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu -
Biến dị
(sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.